- Từ điển Việt - Anh
Các phân xưởng bên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abutting shop
Xem thêm các từ khác
-
Các phân xưởng cận
abutting shop -
Đơn vị vật lý
physical unit, physical unit (pu), pu (physical unit) -
Đơn vị xử lý trung tâm
central processing unit, central processing unit cpu, cpu (central processing unit), đơn vị xử lý trung tâm ( cpu ), central processing unit (cpu),... -
Phân hình
picture portion, fractals, meromorphic, meromorphism, ánh xạ phân hình, meromorphic mapping, hàm phân hình, meromorphic function -
Phân hóa học
(nông nghiệp) chemical fertilizer., fertilizer, artificial manure -
Đơn vị xuyên âm
crosstalk unit, crosstalk unit -
Đơn xin
application, application, petition, request, requisition -
Dồn xung
pulse stuffing -
Dòng
Danh từ: current; stream, line, strain; descent, religious order, Động từ:... -
Đong
Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop,... -
Đòn (bẩy) khuỷu
check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever -
Phần hoàn thiện nhiệt đới
tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của... -
Phân hội
association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy... -
Phản hồi âm
negative feedback -
Phần hồi lưu
condensate -
Tấm thường
improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix -
Tam tinh
mentality, transient, trimorphic, trimorphous -
Cạc postal
postcard -
Đòn (dụng cụ)
shank -
Đơn âm
(cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.