- Từ điển Việt - Anh
Đong
Thông dụng
Động từ
- to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
heavy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch
- bunke di động
- batch truck
- hệ (thống) kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ thống kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- kết đông từng mẻ
- batch freezing
- máy kết đông từng lô
- batch-type freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing system
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezing machine
- sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- sự hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- truyền thông đồng bộ
- batch BSC
- đống phối liệu
- batch pile
dip up
gage
- ống đong
- gage glass
- đồng hồ
- gauge gage
- đồng hồ chỉ lực ép
- compression gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gage
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel gage
- đồng hồ nước
- water gage
- đồng hồ đo
- dial gage
- đồng hồ đo
- dial indicating gage
- đồng hồ đo
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge or us gage
- đồng hồ đo chính xác
- precision dial gage
- đồng hồ đo gió
- wind gage
- đồng hồ đo nước
- discharge gage
gauge
- áp kế báo động
- alarm gauge
- áp kế báo động
- alarm pressure gauge
- bảng đồng hồ
- gauge (meter)
- cái dưỡng chủ động
- active gauge
- cổ góp có đồng hồ
- gauge manifold
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- khổ giới hạn động
- kinematic gauge
- lỗ gắn đồng hồ
- gauge port
- ống đong
- gauge glass
- trạm đo miền đồng bằng
- plain gauge
- trạm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- đồng hồ
- gauge gage
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure gauge
- đồng hồ báo mực dầu
- oil level gauge
- đồng hồ báo nhiệt nước
- water temperature gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ chỉ xăng
- petrol gauge
- đồng hồ mực xăng
- fuel gauge
- đồng hồ nước
- water gauge
- đồng hồ thông dụng
- universal gauge
- đồng hồ trên tableau
- in-dash gauge
- đồng hồ xăng
- gasoline gauge
- đồng hồ đo
- dial gauge
- đồng hồ đo
- dial indicating gauge
- đồng hồ đo
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge or us gage
- đồng hồ đo bằng quang học
- optical gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- strain gauge
- đồng hồ đo Buckley
- Buckley gauge
- đồng hồ đo chân không
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chính xác
- precision dial gauge
- đồng hồ đo gió
- wind gauge
- đồng hồ đo nước
- flow gauge
- đồng hồ đo pin
- battery gauge
- đồng hồ đọc trực tiếp
- direct-reading gauge
blocking
- bộ dao động nghẹt
- blocking oscillator
- cơ cấu đóng đường
- blocking mechanism
- hệ thống bảo vệ liên động
- blocking protection system
- mạch dao động chặn
- blocking oscillator
- tắc ống do đóng đá
- tube blocking
- tín hiệu đóng đường
- blocking signal
- vòng đồng tốc
- blocking ring
- đèn dao động siêu ghép
- blocking oscillator
- đoạn đường sắt bị đóng
- blocking section
bulk
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk storage
- hàng đóng gói
- break bulk
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk cargo
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing plant
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing
- không đóng bao
- cement (inbulk)
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- sản phẩm không đóng bao
- bulk product
- sân xếp đống
- bulk load platform
- sự lắng đọng không chặt
- bulk deposition
- sự xếp thành đống
- bulk stowage
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- bulk-head plate
- tàu chở hành đóng kiện
- break bulk ship
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vôi không đóng bao
- bulk lime
close
- câu lệnh đóng
- close statement
- chu trình đóng
- close loop
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
- quadrature formula of close type (opentype)
- hàm đóng
- close function
- hành trình đóng (cán)
- close pass
- hộp đóng
- close box
- nút đóng chọn màn hình
- close Full Screen button
- tập hợp đóng
- close set
- tệp đóng
- close file
- điểm đóng
- close dot
- đóng cửa (nhà máy)
- close down
- đóng giếng
- close in a well
- đóng kín
- close-shut
- đóng mạch
- close a circuit
close (vs)
Giải thích VN: Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn [[hình.]]
closed
- ánh xạ đóng
- closed mapping
- bó cố định đóng
- closed fix package
- bộ điều khiển vòng đóng
- closed-loop controller
- cái phủ đóng
- closed covering
- cấu trúc đóng
- closed structure
- câu đóng
- closed sentence
- chắn đường ngang đã đóng
- closed barrier
- chắn đường ngang đã đóng
- closed gate
- chế độ đóng
- closed mode
- chu kỳ đóng
- closed loop
- chu trình đóng (kín)
- closed cycle
- chương trình con đóng
- closed routine
- công tắc đóng thường
- normally closed contact
- công thức đóng
- closed formula
- cửa hàng đóng
- closed shop
- cửa sổ đóng
- closed window
- dây đóng
- closed string
- dịch vụ nhóm người dùng đóng
- closed user group service
- dòng đống
- closed line
- gác chắn thường đóng
- normally closed barriers
- gói chương trình cố định đóng
- closed fix package
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ buýt đóng
- closed bus system
- hệ chu trình đóng
- closed-loop system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống đóng
- closed system
- hệ trợ động vòng đóng
- closed-loop servo system
- hệ đóng
- closed system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop control system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop controlled system
- hình tròn đóng
- closed disk
- hình tròn đóng (hình tròn mở)
- closed disk (opendisk)
- khoảng đóng
- closed interval
- không gian chặn đóng
- boundedly closed space
- không gian con đóng
- closed subspace
- kiến trúc đóng
- closed architecture
- lực giữ lưỡi ghi ở vị trí đóng
- force retaining the tongues in the closed position
- mạch kín, mạch đóng
- closed chain
- mạch từ đóng
- closed magnetic circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- normally closed track circuit
- mạch đóng
- closed circuit
- mạch động
- closed circuit
- mặt đóng
- closed surface
- mệnh đề đóng
- closed sentence
- miền đóng
- closed region
- miền đông
- closed region
- nếp lồi đóng
- closed anticline
- nguyên lý mở/đóng
- open/closed principle
- nhóm Abel đóng đại số
- algebraically closed Abelian group
- nhóm Aben đóng đại số
- algebraically closed Abelian group
- nhóm người dùng đóng
- closed user group
- nhóm người sử dụng đóng
- closed user group (CUG)
- nhóm người sử dụng đóng
- CUG (closeduser group)
- nhóm thuê bao đóng kín
- closed subscriber's group
- ống xoắn đóng kín
- closed coil
- phần ứng cuộn dây đóng
- closed-coil armature
- phép ánh xạ đóng
- closed transformation
- phép biến đổi đóng
- closed transformation
- phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
- integration in closed form
- phức đóng
- closed complex
- pin nhiên liệu chu trình đóng
- closed-cycle fuel cell
- tập (hợp) đóng
- closed set
- tập hợp đóng
- closed aggregate
- tập hợp đóng
- closed set
- tập tin đóng
- closed file
- tập đóng hoàn toàn
- completely closed set
- thủ tục con đóng
- closed subroutine
- thường đóng
- normally closed (NC)
- tiếp xúc đóng bình thường
- normally closed contact
- tiếp điểm đóng
- closed contact
- trạng thái đóng
- closed state
- trung tâm tính toán đóng
- closed shop
- van đóng giữa
- closed center valve
- vành đóng nguyên
- integrally closed ring
- vị trí ghi khi đóng
- closed point position
- vị trí đóng
- closed position
- vị trí đóng của ghi
- closed position of the point
- vị trí đóng hoàn toàn
- fully closed position
- vòng đóng
- closed loop
- vùng đóng
- closed (network, e.g.)
- vùng đóng
- closed region
- đa tạp đóng
- closed manifold
- điểm mốc cháy đóng nắp
- closed-cup flash point
- điện áp hoạt động
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch đóng
- closed-circuit voltage
- điện áp đóng mạch
- closed-circuit voltage
- điều chỉnh chu trình đóng
- closed loop control
- điều chỉnh theo chu trình đóng
- closed loop control
- điều khiển vòng đóng
- closed-loop control
- đối đóng
- co-closed
- đơn hình đóng
- closed simplex
- động cơ bọc kín
- closed motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- đóng tuyệt đối
- absolutely closed
- đóng đại số
- algebraically closed
- đóng đối với phép nhân
- multiplicatively closed
- đóng đối với phép nhân
- utiplicatively closed
- đường dẫn nước đóng kín
- closed conduit
- đường ngang có chắn bình thường đóng
- level crossing with normally closed barriers
- đường đóng
- closed line
- đường đóng
- closed path
- đường đóng đơn
- curve simple closed curve
- đường đóng đơn
- simple closed curve
closing
- áp suất đóng
- closing pressure
- clapê tự đóng
- self-closing damper
- cửa buồng lạnh tự đóng
- self-closing cooler door
- cửa ngăn cháy tự đóng
- self-closing fire door
- cửa phòng cháy tự đóng
- self-closing fire door
- cửa tự đóng
- self-closing door
- cửa tự đóng
- self-closing gate
- cửa đóng tự động
- self-closing door
- cửa đóng tự động chống cháy
- self-closing fire door
- cuộn dây đóng
- closing coil
- cuộn đóng
- closing coil
- dấu ngoặc vuông đóng
- closing bracket (])
- hàm đóng tập tin
- file closing function
- hệ thống đóng cửa tự động
- automatic closing system
- lực đóng
- closing force
- mạch ngắt tự động
- self-closing circuit
- máy khâu đóng túi
- sack-closing sewing machine
- máy đóng chai
- closing machine
- máy đóng hộp
- closing machine
- máy đóng kín trong chân không
- vacuum closing machine
- máy đóng kín đồ hộp
- can closing machine
- máy đóng kín đồ hộp
- tin closing machine
- máy đóng nút chai
- bottle-closing machine
- máy đóng ống
- tube-closing machine
- phần tử đóng
- closing element
- phụ trách đóng cửa hàng
- closing liabilities
- rơle đóng chậm
- time-delay closing relay
- rơle đóng mạch
- closing relay
- sự đóng kín cưỡng bức
- positive closing
- sự đóng muộn (xupap)
- retarded closing
- sự đóng đường
- closing of road
- sự đóng đường
- road closing
- thao tác đóng
- closing operation
- thẻ đóng
- closing tag
- thiết bị đóng (cửa) tự động
- automatic closing device
- thiết bị đóng mở cửa âu
- equipment for opening and closing locks
- thơi gian đóng
- closing time
- thời gian đóng
- closing time
- thời gian đóng (mạch)
- closing time
- thời gian đóng chắn
- barrier closing time
- tiếp xúc thường đóng
- closing contact
- tiếp điểm thường đóng
- closing contact
- tốc độ đóng
- closing speed
- trụ đóng khít của cửa
- closing stile
- tự động đóng mở
- self-closing
- van tác động nhanh
- fast-closing valve
- van tự đóng
- self closing valve
- van tự đóng
- self-closing cock
- van tự đóng
- self-closing valve
- van điều tiết tự đóng
- self-closing damper
- van đóng
- closing cock
- van đóng bằng khí nén
- pneumatically closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- quick-closing value
- van đóng nhanh
- quick-closing valve
- van đóng tự động
- self-closing damper
- van đóng tự động
- self-closing valve
- vòi tự đóng
- self-closing cock
- vòi tự đóng (vòi nước)
- self-closing faucet
- đèn báo đóng mạch (điện)
- closing indicating lamp
cut off
fixing
shut
- áp suất khi đóng giếng
- shut in pressure
- con trượt đóng
- shut-off slide
- cữ đóng động cơ
- engine shut-off stop
- dừng máy, đóng máy
- shut-down
- giếng đã bị đóng
- shut-in well
- hệ thống ngắt đèn pha tự động
- automatic headlight shut-off system
- phương pháp thử đóng kín nước
- water shut off test
- sự tắt động cơ
- engine shut-down
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-down in flight
- sự đóng
- shut-off
- sự đóng máy
- shut-off
- tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
- shut down
- tắt máy, đóng
- shut down
- thiết bị tự động ngắt bảo vệ
- automatic shut down device
- van đóng
- shut off baffle
- van đóng
- shut-off cock
- van đóng
- shut-off valve
- van đóng nhanh
- quick-action shut-off valve
- đóng cửa xí nghiệp
- shut down
- đóng giếng
- shut-in
- đóng kín
- close-shut
- đóng máy
- shut-down
shut down
shut-off
stop
- bắt đầu-kết thúc đồng bộ
- start-stop synchronization
- bộ hãm tự động
- automatic stop
- bộ lọc chặn dải chủ động
- active band-stop filter
- bộ lọc chặn dải thụ động
- passive band-stop filter
- chuyển động dừng trên giá cọc sợi
- stop motion on creel
- cữ chặn ngắt tự động
- automatic stop
- cữ chặn động
- movable stop
- cữ đóng động cơ
- engine shut-off stop
- dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- dừng tự động
- automatic stop
- dừng động
- dynamic stop
- hệ thống đóng mở
- start-stop system
- khởi động dừng
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- khởi động kết thúc
- start-stop (SS)
- phanh tự động
- automatic stop
- rơle dừng tác động trễ
- time-delay stop relay
- sự dừng tự động
- automatic stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- strip-end stop
- sự ngắt động
- dynamic stop
- sự điều khiển "đóng mở"
- stop-and-go control
- tay gạt đóng mở
- start-and-stop lever
- tay gạt đóng mở
- stop-and-start lever
- van đóng
- stop cock
- van đóng
- stop valve
- van đóng
- water stop
- van đóng chặt
- stop cock
- van đóng hơi nước
- steam stop valve
- van đóng tuabin
- turbine stop
- van đóng vặn xuống
- screw-down stop valve
- điểm dừng động
- dynamic stop
- động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- đồng hồ bấm giây
- stop watch
switch on
to shut down
turn off
bank
boodle
bulk
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk storage
- hàng đóng gói
- break bulk
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk cargo
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing plant
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing
- không đóng bao
- cement (inbulk)
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- sản phẩm không đóng bao
- bulk product
- sân xếp đống
- bulk load platform
- sự lắng đọng không chặt
- bulk deposition
- sự xếp thành đống
- bulk stowage
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- bulk-head plate
- tàu chở hành đóng kiện
- break bulk ship
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vôi không đóng bao
- bulk lime
bulk (building bulk)
dump
mass
pile
- bật lên (trong quá trình đóng)
- rebound of pile
- bệ búa đóng cọc
- pile-driver working platform
- biển đóng cừ
- pile groin
- biển đóng cừ
- pile groyne
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- roadside pile bank
- búa hơi đóng cọc
- compressed air pile driving plant
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa thả đóng cọc
- drop pile hammer
- búa đóng cọc
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving hammer
- chất đống
- pile up
- chồng, đống
- pile (structural)
- cọc chủ động
- active pile
- cọc có mũ đóng
- pile with driven cap
- cọc đã đóng xong
- driven pile
- cọc đã được đóng
- displacement pile
- cọc đã được đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driver pile
- cọc đóng (làm móng)
- driven pile
- cọc đóng bằng kích
- jack pile
- cọc đóng kiểu va đập
- impact-driven pile
- cọc đóng làm đà giáo
- driven flasework pile
- công thức đóng cọc
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile formula
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- pontoon pile driving plant
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- giàn đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giới hạn khi đóng cọc
- pile stoppage point
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- kho xếp đống
- pile storage
- kho xếp đống giá đỡ
- pile trestle storage
- kho xếp đống hầm
- pile tunnel storage
- kho xếp đống hào
- pile trench storage
- kho xếp đống vòng
- circular pile storage
- khu vực đóng cọc
- pile field
- khung đóng cọc
- pile driving frame
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy hơi đóng cọc
- steam pile driving plant
- máy đóng cọc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tự hành
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc xoay tròn
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver for cast-in-place
- móng cọc đóng
- driven foundation pile
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile helmet
- nhật ký đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile situation plan
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile sucking-in
- sự đóng cọc
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc bằng kích
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc tấm
- pile sheathing
- sự đóng ngập cọc
- pile after-driving
- sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ)
- pile after driving
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving pontoon
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driver operator
- tổ máy đóng cọc
- pile driving rig
- tốc độ đóng cọc
- pile driving speed
- tời đóng cọc
- pile winch
- vồ đóng cọc bằng tay
- common pile driver
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile groyne
- độ chối đóng cọc
- refusal of pile
- đóng cọc
- drive (apile)
- đóng cọc
- pile driving
- đóng cọc
- pile group
- đóng cọc
- to drive a pile
- đóng cọc thêm
- driving additional pile
- đóng cóc ván
- pile sheeting
- đóng cọc xiên
- spur pile driving
- đống phối liệu
- batch pile
- đống quặng thải
- muck pile
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mixing pile
- đống trộn vữa
- surge pile
- đống vật liệu rời
- surge pile
- đống đá
- surge pile
- đống đá thải
- dirt pile
- đống đá đào
- rock pile
stack
brass
- công việc với đồng thau
- brass works
- dây đồng thau
- brass wire
- hoàng đồng cứng
- hard brass
- hợp kim hàn đồng
- brass solder
- lá đồng thau
- brass foil
- ổ đồng
- brass bearing
- ống lót đóng sách
- bookbinder's brass
- ống đồng
- brass pipe
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- hard brass solder
- thợ rèn đồng thau
- brass smith
- vảy hàn đồng thau
- brass solder
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít đồng thau
- brass screw
- đinh bằng đồng
- brass nail
- đồng pha nhôm
- aluminium brass
- đồng rèn được
- forgeable brass
- đồng thau beta
- beta brass
- đồng thau chất lượng cao
- high brass
- đồng thau dễ cắt
- free-cutting brass
- đồng thau thiếc
- tin brass
- đồng thau đáy
- bottom brass
- đồng thau đỏ
- red brass
- đồng thau đúc
- cast brass
- đồng đỏ
- red brass
brassy
copper
- ăn mòn lá đồng
- copper strip corrosion
- ăn mòn lớp đồng
- copper-strip corrosion
- ba-lát xỉ đồng
- Ballast, Copper slag
- bạc lót bằng đồng chì
- copper lead bearing
- bạc lót hợp kim đồng
- copper alloy bush
- băng đồng
- strip copper
- bộ chỉnh lưu ôxit đồng
- copper-oxide rectifier
- bộ chỉnh lưu đồng ôxit
- copper oxide rectifier
- bọc đồng
- copper-clad copper
- bọc đồng
- copper-coated copper
- bọc đồng
- copperize copper
- bột đồng
- copper powder
- búa đầu đồng
- copper-faced hammer
- các hợp kim của đồng
- copper alloys
- cáp lõi đồng
- copper conductor cable
- cáp đồng
- copper cable
- chất hàn đồng-kẽm
- copper-zinc solder
- chỉ số đồng
- copper index
- chứa đồng
- copper-bearing
- clorua đồng
- copper chloride
- cơn đau bụng đồng
- copper colic
- cưa đồng
- copper saw
- dây chảy đồng
- copper fuselink
- dây dẫn bằng đồng có lõi thép
- steel cored copper conductor
- dây dẫn đồng
- copper conductor
- dây phin lõi đồng
- copper-core lead
- dây tết đồng
- copper braid
- dây thép bọc đồng
- copper clad steel wire
- dây đồng
- copper conductor
- dây đồng
- copper conductor cable
- dây đồng
- copper line
- dây đồng
- copper rod
- dây đồng
- copper wire
- dây đồng bện
- copper stranded conductor
- dây đồng có sẵn
- existing copper line
- dây đồng tráng men
- enameled copper wire
- dây đồng tráng men
- enamelled copper wire
- dung dịch muối đồng
- copper solution
- giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
- Copper Distributed Data Interface (CDDI)
- Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang [[]])
- Active Input Interface (Usedin UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
- giấy đồng
- foil copper
- hàn vảy đồng
- copper asbestos gasket
- hàn vảy đồng
- copper brassing
- hợp kim đồng
- copper alloy
- hợp kim đồng
- copper alloys
- hợp kim đồng rèn
- wrought copper alloy
- hợp kim đồng titan
- titanium copper
- hợp kim đồng vonfram
- tungsten copper
- hợp kim đồng-kẽm
- cap copper
- kẹp nối đồng nhôm
- aluminium-copper conductor clamp
- khai thác mỏ đồng
- copper mining
- khăn lót ống đồng loe miệng
- copper flared gasket
- lá đồng
- copper foil
- lá đồng
- copper sheet
- lò tinh luyện đồng
- copper-refining furnace
- lò đúc đồng
- copper smelter
- lớp mạ đồng
- copper plating
- lớp phủ bằng đồng
- copper coating
- mạ đồng
- copper plating
- mạ đồng
- copper-clad copper
- mạ đồng
- copper-coated copper
- mạ đồng
- copperize copper
- máu sáng đồng
- copper light
- mỏ hàn bằng đồng
- soldering copper
- mỏ hàn đồng
- copper bit
- mỏ hàn đồng
- soldering copper
- mỏ đồng
- copper mine
- mũ hàn đồng đỏ
- copper rod
- muội đồng
- copper fumes
- nắp đồng (để thí nghiệm nhựa)
- gum copper dish
- nhóm đồng
- copper group
- nhựa dính tích tụ ở đĩa đồng
- copper dish gum
- niken đồng
- copper nickel
- ổ trục bằng hợp kim đồng chì
- copper lead alloy bearing
- ống dẫn bằng đồng
- copper tubing
- ống gió bằng đồng ở lò cao
- copper tuyère for blast furnace
- ống lót hợp kim đồng
- copper alloy bush
- ống lót đồng pha chì
- copper flared gasket
- ống lót đồng pha chì
- copper lead bearing
- ống đống
- copper tubing
- ống đồng
- copper pipe
- ống đồng
- copper tube
- ống đồng
- copper tubing
- phủ đồng
- copper-clad copper
- phủ đồng
- copper-coated copper
- phủ đồng
- copperize copper
- pirit chứa đồng
- copper pyrite
- quặng đồng
- copper are
- quặng đồng
- copper ore
- quặng đồng osen
- wood copper
- quặng đồng ôxit
- black copper
- quặng đồng sặc sỡ
- peacock copper ore
- quặng đồng tạp
- varlegrated copper ore
- quặng đồng thủy tinh
- vitreous copper
- quặng đồng xám
- grey copper ore
- quặng đồng đỏ
- red copper ore
- sợi đồng
- copper wire
- sự (tẩm) gỗ bằng sunfat đồng
- copper sulphate treatment
- sự mạ đồng
- copper plating
- sự mạ đồng
- copper-plating
- sự nhuộm màu đồng
- copper staining
- sự tẩm (gỗ) bằng sunfat đồng
- copper sulphate treatment
- sự đánh bóng đồng
- copper glazing
- tấm lợp bằng đồng
- copper roofing
- tấm lót đồng lẫn thạch ma
- copper asbestos gasket
- tấm đồng
- copper sheet
- thanh cái đồng
- copper busbar
- thanh cái đồng dẹt
- flat copper bar
- thanh cái đồng kẹp
- flat copper busbar
- thanh thép mềm có vỏ bằng đồng
- copper-coated mild steel rod
- thanh đồng
- copper bar
- thanh đồng dẹt
- flat copper bar
- thép chứa đồng
- copper bearing steel
- thép mạ đồng
- copper-plate steel
- thép pha đồng
- copper bearing steel
- thỏi đồng
- copper ingot
- tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
- International Annealed Copper Standard (IACS)
- tinh lọc bằng đồng
- copper sweetening
- tổn hao đồng
- copper loss
- tổn hao đồng
- copper loss (es)
- tổn thất đồng
- copper loss
- tôn đồng
- copper sheet
- uranit đồng
- copper uranite
- vỏ đồng
- copper clad
- vỏ đồng
- copper cover
- vụn đồng
- copper stone
- đá phiến chứa đồng
- copper slate
- đầu kẹp đồng nhôm
- copper-aluminium compression terminal
- đệm đồng amiăng
- copper asbestos gasket
- đỉnh bằng đồng
- copper nail
- đinh tán đồng
- copper rivet
- đinh tán đồng đỏ
- copper rivet
- đồng (I) oxit
- copper protoxide
- đồng (sạch) kỹ thuật
- tough pitch copper
- đồng (đã) ủ
- annealed copper
- đồng axetylenua
- acetylide copper
- đồng cán nguội
- tough copper
- đồng catốt đóng bánh
- coalesced copper
- đồng dải
- band copper
- đồng dải
- flat bar copper
- đồng dải
- strip copper
- đồng emerot
- emerald copper
- đồng giàu ôxi
- dry copper
- đồng hàn
- soldering copper
- đồng kéo nguội
- hard-drawn copper
- đồng kết tủa
- cement copper
- đồng lá
- foil copper
- đồng lá
- sheet copper
- đồng mangan
- manganese copper
- đồng mayso
- white copper
- đồng nguyên chất
- pure copper
- đồng nguyên khai
- raw copper
- đồng nguyên sinh
- native copper
- đồng protoxit
- copper protoxide
- đồng sạch ôxi
- coalesced copper
- đồng sơ chế
- black copper
- đồng sunfat
- copper sulfate
- đồng sunfat
- copper sulphate
- đồng sunfua
- indigo copper
- đồng sunpat
- copper sulfate
- đồng sunpat
- copper sulphate
- đồng sunphat
- copper vitriol
- đồng tấm
- copper sheet
- đồng tấm
- sheet copper
- đồng telua
- tellurium copper
- đồng tetraoxosulfal [[]].
- copper tetraoxosulfate
- đồng tetraoxosulfal [[]].
- copper tetraoxosulphate
- đồng tetraoxosulphat
- copper tetraoxosulfate
- đồng tetraoxosulphat
- copper tetraoxosulphate
- đồng thau
- yellow copper
- đồng thô
- black copper
- đồng thỏi
- pig copper
- đồng thường
- standard copper
- đồng thương phẩm
- merchant copper
- đồng tinh khiết
- pure copper
- đồng tráng
- white copper
- đồng ủ
- annealed copper
- đồng vàng
- yellow copper
- đồng xanh
- green copper
- đồng xây dựng
- builder's copper
- đồng xốp
- blister copper
- đồng xúc tác
- copper catalyst
- đồng đã tinh chế
- refined copper
- đồng đen
- blister copper
- đồng đen
- black copper
- đồng điện phân
- electrolytic copper
- đồng điện phân
- switch copper
- đồng đỏ
- Copper (Cu)
- đồng đỏ
- red copper
- đồng đỏ
- tough pitch copper
- đồng đúc
- cast copper
- đũa hàn đồng đỏ
- copper rod
- đúc đồng
- copper casting
- được mạ đồng
- copper-clad
- được mạ đồng
- copper-plated
- được phủ đồng
- copper-clad
Copper (Cu)
copper pyrites
Cu (copper)
cupreous
syn together with
animated
cave
cavern
den
dynamic
- âm thanh số động
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- ảnh động
- dynamic image
- áp lực nước động
- dynamic water force
- áp lực động
- dynamic pressure
- áp lực động lực
- dynamic pressure
- áp suất động
- dynamic pressure
- bắc cầu đa điểm động
- Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
- biến số động
- dynamic variable
- bộ dịch địa chỉ động
- dynamic address translator (DAT)
- bộ diều chỉnh động
- dynamic regulation
- bộ lưu trữ động
- dynamic storage
- bộ mô phỏng tải động
- Dynamic Load Simulator (DLS)
- bộ nạp động
- dynamic loader
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- bộ nhớ động
- dynamic memory
- bộ nhớ động
- dynamic storage
- bộ nhớ động có bảo vệ
- protected dynamic storage
- bộ nhớ động vĩnh viễn
- permanent dynamic memory
- bộ đệm động
- dynamic buffer
- bộ đệm động
- dynamic buffering
- buồng thử nghiệm tải động
- dynamic test chamber
- các mô hình tuyến tính động
- Dynamic Linear Models (DLM)
- cân bằng động
- dynamic balancing
- cân bằng động
- dynamic equilibrium
- cận động lực
- dynamic balance
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic resource allocation
- câu hỏi ngưỡng động
- dynamic threshold query
- cấu trúc dữ liệu động
- dynamic data structure
- chọn kênh động
- Dynamic Channel Selection (DCS)
- chọn đường truyền động
- Dynamic Path Selection (DPS)
- chức năng điều khiển động
- dynamic control function
- chuỗi động lực
- dynamic series
- chuyển vị bộ nhớ động
- dynamic memory relocation
- chuyển vị động
- dynamic relocation
- công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
- Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
- công cụ tính toán động
- dynamic accounting facility
- cột nước hút động lực
- dynamic suction head
- cường động mạch chủ
- dynamic aorta
- dải năng động hữu hiệu
- effective dynamic range
- dải động
- dynamic range
- dải động không bị làm giả
- Spurious-free dynamic range (SFDR)
- dịch địa chỉ động
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- Dynamic Address Translation (DAT)
- dừng động
- dynamic stop
- gán kênh động
- Dynamic Channel Assignment (DCA)
- giao thức cấu hình chủ động
- DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
- giao thức cấu hình máy chủ năng động
- Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
- giao thức điều khiển máy chủ năng động
- Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
- giới hạn (chảy) động
- dynamic limit
- hãm động
- dynamic braking
- hãm động lực
- dynamic brake
- hằng số động lực
- dynamic constant
- hệ số đáp ứng động lực
- factor of dynamic response
- hệ số động
- dynamic factor
- hệ số động học
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic factor
- hệ thống hỗ trợ động
- DSS (dynamicsupport system)
- hệ thống hỗ trợ động
- dynamic support system (DSS)
- hệ thống đặt tên miền năng động
- Dynamic Domain Naming System (DDNS)
- hệ ủng hộ năng động
- Dynamic Support System (DSL)
- hệ đặt tên động
- dynamic naming system
- hệ động lực
- dynamic (al) system
- hiển thị công cụ động
- dynamic tool display
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng động
- dynamic effect
- hình ảnh hiển thị động
- dynamic display image
- hội tụ động
- dynamic convergence
- hội tụ động ngang
- horizontal dynamic convergence
- HTLM động
- Dynamic HTML (DHTML)
- kết nối động
- dynamic connection
- kết xuất động
- dynamic dump
- kho năng động
- dynamic storage
- khống chế quá tải động
- Dynamic Overload Control (DOC)
- kiểm soát động
- dynamic control
- kiểm tra động
- dynamic check
- kiến trúc động
- dynamic architecture
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- laze khí động
- gas-dynamic laser
- laze năng động khí
- gas dynamic laser
- lên trương trình hành động
- dynamic scheduling
- liên kết động
- dynamic link
- liên khóa hãm động lực
- dynamic brake interlock
- loa điện động
- dynamic loudspeaker
- loa động lực
- dynamic speaker
- lỗi động
- dynamic (al) error
- lỗi động
- dynamic error
- lực động
- dynamic force
- lý thuyết qui hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
- theory of dynamic programming
- ma sát động lực
- dynamic friction
- mạch lật động
- dynamic flip-flop
- mạch động
- dynamic circuit
- mảng động
- dynamic array
- mẫu vật động lực học
- dynamic model
- máy cân bằng động
- dynamic balancing machine
- máy hút ẩm động
- dynamic dehumidifier
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- micrô điện động
- dynamic microphone
- miền động
- dynamic area
- miền động
- dynamic region area
- mô hình hóa tóan động học
- Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
- mô hình tỷ lệ động
- dynamic (scale) model
- mô hình động
- dynamic models (DYNAMO)
- mô hình động
- DYNAMO (dynamicmodels)
- mô phỏng động
- dynamic simulation
- môdun đàn hồi động
- dynamic modulus of elasticity
- môi trường động
- DE (dynamicenvironment)
- môi trường động
- dynamic environment (DE)
- môđun liên kết động
- dynamic link module
- năng lượng động
- dynamic energy
- nạp động
- dynamic load
- ngôn ngữ mô phỏng động
- Dynamic Simulation Language (DSL)
- ngôn ngữ động
- DYLAN (dynamiclanguage)
- ngôn ngữ động
- dynamic language (DYLAN)
- nhà máy điện từ thủy động
- magneto-hydro-dynamic power plant
- nhiệt động lực
- thermo-dynamic (al)
- ổn định trở kháng động
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- phân bố động
- dynamic allocation
- phân phối dung lượng động
- Dynamic Capacity Allocation (DCA)
- phân tích cơ động lực
- dynamic mechanical analysis
- phân tích đáp ứng động
- dynamic response analysis
- phân tích động
- dynamic analysis
- phân tích động học
- dynamic analysis
- phản ứng động lực
- dynamic reaction
- phân đoạn động
- dynamic segmentation
- phương pháp cân lửa động
- dynamic ignition timing
- phương pháp thăm dò động lực
- method of dynamic logging
- phương pháp động lục
- dynamic method
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương tiện kiểm động
- dynamic accounting facility
- phương trình động lực
- dynamic equation
- quản lý in động
- dynamic print management
- quy hoạch động
- dynamic (al) programming
- quy hoạch động
- dynamic programming
- RAM động
- DRAM (dynamicrandom-access memory)
- RAM động
- dynamic RAM
- ram động
- dynamic random-access memory DRAM
- sự biến dạng động
- dynamic distortion
- sự cân bằng động
- dynamic balancing
- sự cân bằng động
- dynamic equilibrium
- sự cấp phát bộ nhớ động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát động
- dynamic allocation
- sự cấu hình thiết bị động
- DDR (dynamicdevice reconfiguration)
- sự chọn lọc lưu lượng động
- dynamic throughput class selection
- sự dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- sự dồn động
- dynamic multiplexing
- sự ép động học
- dynamic compression
- sự hãm động
- dynamic braking
- sự hỏi tin ngưỡng động
- dynamic threshold query
- sự hội tụ động
- dynamic convergence
- sự kết nối động
- dynamic connection
- sự kết xuất động
- dynamic dump
- sự kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- dynamic test
- sự lập trình động
- dynamic programming
- sự liên kết động
- dynamic binding
- sự liên kết động
- dynamic linking
- sự lưu trữ động
- dynamic storage
- sự méo động
- dynamic distortion
- sự nạp động
- dynamic loading
- sự ngắt động
- dynamic stop
- sự phân bố động
- dynamic allocation
- sự phân phối động
- dynamic allocation
- sự phân tích động
- dynamic analysis
- sự quản lý in động
- dynamic print management
- sự tái cấu hình động
- DR (dynamicreconfiguration)
- sự tải động
- dynamic loading
- sự tập hợp mạng động
- dynamic network collection
- sự thay đổi ngưỡng động
- dynamic threshold alteration
- sự thi hành động
- dynamic execution
- sự thử động
- dynamic test
- sự thử động lực
- dynamic test
- sự trao đổi dữ liệu động
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- dynamic data exchange (DDE)
- sự truy cập động
- dynamic access
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- sự vênh động lực
- dynamic buckling
- sự đặt tải động
- dynamic loading
- sự đệm động
- dynamic buffering
- sự điều chế động
- dynamic modulation
- sự điều chỉnh tầm mức động học
- regulation of dynamic range
- sự điều chỉnh động
- dynamic bias
- sự điều phối động
- dynamic dispatching
- sự định tuyến động
- dynamic routing
- sức bền động lực
- dynamic resistance
- tái cấu hình thiết bị động
- DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
- tải trọng động
- dynamic (al) load
- tải trọng động
- dynamic bead
- tải trọng động
- dynamic load
- tải trọng động học
- load dynamic
- tải trọng động lực
- dynamic load
- tái định vị động
- dynamic relocation
- tải động
- dynamic load
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- DRDS (dynamicreconfiguration data set)
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
- tập hợp các trạng thái năng động
- set of dynamic states
- tập hợp mạng động
- DNC (dynamicnetwork collection)
- thanh ghi dịch vụ động
- DSR (dynamicservice register)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic service register (DSR)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thích nghi động
- dynamic conformance
- thích ứng tốc độ động
- Dynamic Rate Adaptation (DRA)
- thông số động
- dynamic parameter
- thông số động lực
- dynamic parameter
- thử nghiệm động học
- dynamic test
- thử tải động
- dynamic load test
- thủ tục con động
- dynamic subroutine
- thủ tục gỡ rối động
- dynamic debugging routine
- thư viện buộc năng động
- dynamic link library
- thư viện liên kết động
- DLL dynamic Link Library
- thư viện liên kết động
- dynamic link library
- thư viện liên kết động
- dynamic link Library (DLL)
- thư viện liên kết động (DLL)
- DLL (DynamicLink Library)
- thử động lực
- dynamic test
- thử động móng cọc
- dynamic testing technology
- thuật toán động
- dynamic algorithm
- tiếng ồn năng động
- dynamic noise
- tiêu đề khối động
- dynamic block header
- tính kết nối động
- dynamic connectivity
- tĩnh điện kế tụ động
- dynamic condenser electrometer
- trắc nghiệm động lực
- dynamic test
- Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
- Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
- Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
- Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
- trí nhớ năng động
- dynamic memory
- triệt tạp âm động
- Dynamic Noise Suppression (DNS)
- trục động lực của sông
- dynamic axis of river
- truy cập động
- dynamic access
- truy nhập động
- dynamic access
- truyền thông động
- dynamic dispatching
- từ thủy động
- magneto hydro dynamic (MHD)
- tụ tiêu động
- dynamic focusing
- tương tự động lực
- dynamic similarity
- ứng suất động
- dynamic stress
- ứng xử động học đàn hồi
- elastic dynamic responses
- ưu tiên động
- dynamic priority
- vùng nhớ động
- Dynamic Storage Area (DSA)
- vùng động
- dynamic area
- vùng động
- dynamic region area
- vùng động không thể phân trang
- non-pageable dynamic area
- vùng động phân trang được
- pageable dynamic area
- đá biến chất động lục
- dynamic metamorphic rock
- đặc tả động
- dynamic characteristic
- đặc tính động
- dynamic characteristic
- đặc trưng động
- dynamic characteristic
- đặc tuyến động
- dynamic characteristic
- đặc tuyến động
- dynamic characteristics
- đầu khối động
- dynamic block header
- đệm di động
- dynamic seal
- địa chất động lực
- dynamic geology
- điểm dừng động
- dynamic stop
- điện dung động
- dynamic capacitance
- điện trở động
- dynamic resistance
- điện trở động anôt
- dynamic plate resistance
- điện động lực
- dynamic electricity
- điều chỉnh động
- dynamic bias
- điều chỉnh động
- dynamic correction
- điều khiển tải động
- Dynamic Load Control (DLC)
- điều tiêu động
- dynamic focusing
- định dạng dữ liệu động [[[IBM]]]
- Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
- định nghĩa tập dữ liệu động
- dynamic data set definition
- định tuyến động
- dynamic route
- định tuyến động
- dynamic routing
- định vị giải thông động
- dynamic bandwidth allocation
- độ bền động
- dynamic strength
- độ chính xác động học
- dynamic accuracy
- độ cứng động lực
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic stiffness
- độ méo động
- dynamic distortion
- độ nhớt động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- dynamic viscosity
- độ sai động
- dynamic error
- độ võng động
- dynamic deflection
- đối tượng động
- dynamic object
- động lực học
- dynamic geology
- động lực triều
- tidal dynamic
- động điện
- dynamic electricity
- đường truyền động
- dynamic routing
dynamic (an)
floating
- ắcqui động
- floating battery
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point storage
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPP (floatingpoint processor)
- búa đóng cọc nổi
- floating pipe driver
- buýt động
- floating bus
- cá hãm di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating lever
- các kênh di động
- floating channels
- các số có dấu phẩy động
- floating point numbers
- calip đọng
- floating caliper
- calip đọng
- floating calliper
- chế độ thập phân động
- floating decimal mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- chữ số dấu chấm động
- floating-point literal
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point radix
- cổng di động
- Floating Gate (FG)
- cửa động
- floating gate
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- centesimal floating point format
- dấu chấm động
- floating point
- dấu chấm động phần mềm
- software floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- dấu phẩy thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy động
- floating-point
- dấu đola động
- floating dollar sign
- dây trung tính động
- floating neutral
- dòng lệnh di động
- floating command line
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point data
- dự trữ di động tiền mặt
- floating cash reserve
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- binary floating point number
- giàn đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- hằng dấu chấm động
- floating constant
- hàng dấu phẩy động
- floating point queue
- hằng số dấu chấm động
- floating-point constant
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ số dấu chấm động
- floating-point coefficient
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hình động
- floating graphic
- hoạt động nổi
- floating action
- khối dấu phẩy động
- floating-point unit (FPU)
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khung càng động (trực thăng)
- floating gear
- kiểu dấu chấm động
- floating-point type
- ký hiệu tiền tệ động
- floating currency symbol
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point notation
- lưới di động
- floating grid
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy tính dấu phẩy động
- floating point computer
- máy đóng cọc nổi
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- nắp di động
- floating cover
- ống tùy động
- floating sleeve
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point hardware
- phanh đĩa calip động
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper disc brake
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating zone melting method
- phương pháp điều chỉnh động
- floating control mode
- số dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu phẩy động
- floating point number
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học số chấm động
- floating-point arithmetic
- số học thập phân động
- floating-decimal arithmetic
- số thập phân động
- floating decimal
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- sự nạp động
- floating charge
- sự thu hồi vốn lưu động
- withdrawal of floating assets
- sự điều chế sóng mang động
- floating carrier modulation
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- single speed floating action
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point register
- thành phần động
- floating completion
- thao tác dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point routine
- thước di động
- floating rule
- tín hiệu di động
- floating signal
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- tràn dưới dấu chấm động
- floating point underflow
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- trục tùy động
- floating shaft
- trục tùy động hoàn toàn
- full-floating axle
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point status vector (FSV)
- vùng động
- floating area
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point feature
- đại số dấu phẩy động
- floating point algebra
- đầu ra di động
- floating output
- đầu từ di động
- floating head
- đầu vào di động
- floating input
- đầu vào động
- floating input
- địa chỉ di động
- floating address
- địa chỉ động
- floating address
- điểm di động
- floating point
- điều khiển động
- floating control
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point precision
- đội làm đường cơ động
- floating gang
- đội làm đường cơ động
- Gang, Floating
- động cơ treo
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- đường mớm nước (đóng tàu)
- floating line
kinematic (al)
live
- băng lăn dẫn động
- live-roll table
- cầu dẫn động
- live axle
- cầu dẫn động trước
- front live axle
- dây néo di động
- live guy
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- strength at live load
- liên kết động
- live link
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load
- tải trọng xe di động đường
- vehicular live load
- tải trọng động
- live cargo
- tiếp điểm đóng
- live contact
- trục truyền động
- live axle
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live load stress
- đòn (bẩy) di động
- live lever
- đường ống đang hoạt động
- live main
maneuver
manoeuvre
mobile
- băng tải di động
- mobile conveyor
- bên ứng dụng di động
- mobile application part
- bình chữa cháy di động
- mobile fire-extinguisher
- bình cứa hỏa lưu động
- mobile fire extinguisher
- buồng lạnh di động
- mobile cold room
- buồng đông lạnh mang xách được
- mobile cold room
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
- Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
- các dịch vụ vô tuyến di động thương mại
- Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
- các hệ thống di động thứ ba
- Third Generation Mobile Systems (TGMS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
- Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
- cân bằng di động
- mobile equilibrium
- cân bằng động
- mobile equilibrium
- chỉ số phân phối di động
- Mobile Allocation Index (MAI)
- chỉ định kênh hỗ trợ di động
- Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
- chòi di động
- mobile tower
- chuyển giao tế bào khi di động
- Mobile Assisted HandOff (MAHO)
- cồn cát di động
- mobile dune
- cổng di động thông minh
- Smart mobile Gateway (SMG)
- công ty thông tin di động trung quốc
- China Mobile Communications Corporation (CMCC)
- cửa di động
- mobile gate
- dàn di động
- mobile platform
- dàn đèn pha di động
- mobile flood-light carriage
- danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
- Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- di động
- mobile (e.g. communications)
- di động
- mobile use
- dịch vụ dải rộng di động
- MBS (mobilebroadband services)
- dịch vụ di động
- mobile service
- dịch vụ di động
- Mobile Service (MA)
- dịch vụ di động hải quân
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ di động mặt đất
- Land Mobile Service (LMS)
- dịch vụ di động trên bộ
- land mobile service
- dịch vụ giải rộng di động
- mobile broadband services (MBS)
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
- Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
- dịch vụ điện thoại di động
- mobile telephone service
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động công cộng
- Public Mobile Telephone Service (PMTS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào
- Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
- diễn đàn thương mại di động toàn cầu
- Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
- dụng cụ dầm di động
- mobile compactor
- giàn giáo di động
- mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo lưu động
- mobile scaffolding
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao thức tuyến nối dữ liệu di động
- Mobile Data Link Protocol (MDLP)
- góc di động
- mobile angle
- góc di động
- mobile try-square
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making installation
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making plant
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ thống băng rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- hệ thống di động trên bộ
- land mobile system
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống làm đá di động
- mobile ice making installation
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- hệ thống đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
- Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- ISDN trạm di động
- Mobile Station ISDN (MSIDN)
- kênh vô tuyến di động
- mobile radio channel
- kết cấu di động
- mobile structure
- kết cuối di động
- Mobile Terminated (MT)
- kết nối di động
- mobile communications
- khách sạn di động
- mobile restaurant
- kích di động
- mobile jack
- kích thủy lực di động
- mobile hydraulic jack
- kiến trúc động
- mobile architecture
- làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- linh động
- mobile use
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lớp học di động
- mobile classroom
- mã của mạng di động
- Mobile Network Code (MNC)
- mã quốc gia cho thông tin di động
- Mobile Country Code (MCC)
- mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
- mạng công cộng mặt đất di động
- public land mobile network
- mạng di chủ động mặt đất công cộng
- Home Public Land Mobile Network (HPLMN)
- Mạng di động mặt đất công cộng GSM
- GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
- mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
- Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
- mạng di động đất liền công cộng
- PLMN (publicland mobile network)
- mạng di động đất liền công cộng
- public land mobile network (PLMN)
- mạng dữ liệu di động
- Mobile Data Network (MDN)
- mạng dữ liệu di động tạm thời
- Interim Mobile Data Network (IMDN)
- máy bốc xếp di động
- loading crane mobile
- máy chủ di động
- Mobile Host (MH)
- máy kết đông di động
- mobile blast freezer
- máy kết đông di động
- mobile blast froster
- máy làm đá di động
- mobile ice maker
- máy lạnh di động
- mobile refrigerating machine
- máy nâng di động
- mobile hoist
- máy nén khí di động
- mobile compressor
- máy nén khí do động
- mobile air compressor
- máy nghiền di động
- mobile crusher
- mày thu phát di động
- mobile two-way radio
- máy tính số di động
- mobile digital computer
- máy trộn bêtông di động
- mobile concrete mixer
- máy trục (di động) có tay với
- boom and jib mobile crane
- máy trục di động
- mobile crane
- máy trục di động kiểu tháp
- mobile tower crane
- máy trục di động trên bánh lốp
- rubber tired mobile crane
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- mobile crane with pile driver
- mô hình thử nghiệm di động
- Mobile Test Model (MTM)
- nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
- International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
- nghiệp đoàn di động toàn cầu
- Global Mobile Professional (GMP)
- nhà di động
- mobile home
- nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
- Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
- nhà lưu động
- mobile building
- nhà lưu động
- mobile home
- nhà máy bêtông lưu động
- mobile concrete plant
- nhà ở di động
- mobile residence
- nhà xe lưu động
- mobile home
- nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
- National Mobile Station Identity (NMSI)
- nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
- International Mobile Station Identity (IMSI)
- nhận dạng trạm di động nội hạt
- Local Mobile Station Identity (LMSI)
- nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
- nhóm các chuyên gia di động
- Mobile Experts Group (MEG)
- Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
- Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group (SMG)
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
- Groupe Speciale Mobile (GSM)
- phần người dùng di động
- mobile User part (MUP)
- phần ứng dụng di động
- Mobile Application Part (MAP)
- phát sinh từ di động
- Mobile Originated (MO)
- phòng thí nghiệm di động
- mobile laboratory
- phương tiện chuyên chở di động cố định
- Fixed Mobile Conveyance (FMC)
- puli động
- mobile pulley
- quầy rượu lạnh di động
- mobile refrigerated bar
- sàn công tác di động
- mobile work platform
- sàn di động
- mobile floor
- số chuyển vùng của trạm di động
- Mobile Station Roaming Number (MSRN)
- số nhận dạng thuê bao di động
- Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động
- Mobile Station Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động quốc gia
- Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
- số thư mục di động
- Mobile Directory Number (MDN)
- sự cân bằng động
- mobile equilibrium
- sự làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tháp anten của dịch vụ di động
- Mobile Service Tower (MST)
- tháp di động
- mobile tower
- tháp giàn di động
- mobile scaffold tower
- thiết bị cấp nhiệt di động
- mobile space heater
- thiết bị di động
- mobile equipment
- thiết bị di động
- mobile installation
- thiết bị hệ thống di động
- mobile system equipment
- thiết bị khẩn cấp di động
- mobile distress equipment
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making installation
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making plant
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making system
- thiết bị lạnh nhiệt điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh đông di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị đông lạnh di động
- mobile freezing apparatus
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
- Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
- thu tín hiệu một cách di động
- mobile reception (ofa signal)
- thư viện di động
- mobile library (USA)
- thực thể mạng di động
- Mobile Network Entity (MNE)
- tích hợp di động cố định
- Fixed Mobile Integration (FMI)
- tiêu đề toàn cầu của máy di động
- Mobile Global Title (MGT)
- tìm cách truy nhập di động
- Mobile Access hunting (MAH)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile telephone Exchange (MTX)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- trạm chuyển tiếp di động
- mobile relay station
- trạm cơ sở dữ liệu di động
- Mobile Database Station (MDBS)
- trạm di động
- mobile station
- trạm di động
- Mobile Station (MS)
- Trạm di động GSM
- GSM Mobile Station (GSMMS)
- trạm hàn di động
- mobile welding station
- trạm lạnh di động
- mobile refrigerating plant
- trạm lạnh đông di động
- mobile freezing plant
- trạm mặt đất di động
- mobile earth station
- trạm trộn bitum di động
- mobile bituminous mixing plant
- trạm đầu cuối di động
- Mobile End Station (MES)
- trạm đầu cuối di động
- mobile terminal
- trạm đông lạnh di động
- mobile freezing plant
- trung kế vô tuyến di động riêng
- Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
- trung tâm chuyển mạch di động
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile-Service Switching Centre (MSC)
- trung tâm điều khiển di động
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- ván khuôn di động
- mobile form
- văn phòng lưu động
- mobile site office
- vị trí đường đi và tốc độ của trạm di động
- position course and speed of a mobile station
- vô tuyến di động
- mobile radio
- vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
- Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
- vô tuyến di động công cộng
- Public Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động mặt đất
- Land Mobile Radio (LMR)
- vô tuyến di động riêng
- Private Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến và di động đặc biệt
- Specialized Mobile Radio (SMR)
- vốn lưu động
- mobile capital
- Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
- Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
- đặc trưng trạm di động
- Mobile Station Identity (MSI)
- đài di động
- mobile station
- đài di động
- mobile station (MS)
- đài di động
- mobile station-MS
- đài di động trên bộ
- land mobile station
- đài kiểm soát di động
- mobile monitoring station
- đài lưu động
- mobile station
- đài mặt đất di động
- land mobile station
- đài phục vụ di động
- mobile service station
- đài trái đất di động
- mobile earth station
- điện thoại (vô tuyến) di động
- mobile radio telephone
- điện thoại di động
- mobile telephone
- điện thoại di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại vô tuyến di động
- mobile radio telephone
- điện tích linh động
- mobile charge
- điện toán di động
- mobile computing
- điều hòa không khí di động
- mobile air conditioner
- động cơ vĩnh cửu
- perpetual mobile
revolving
stagnant
- không gian tù đọng
- stagnant space
- không khí ứ đọng
- stagnant air
- khu không khí ứ đọng
- stagnant zone
- khu nước ứ đọng
- stagnant zone
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- stagnant refrigerant
- nước đọng
- stagnant water
- thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
- stagnant anoxia
- vùng không khí không chuyển động
- stagnant air zone
- vùng nước đọng
- stagnant area
traveling
- bàn di động
- traveling table
- bàn di động (hàn ép)
- traveling platen
- bộ ròng rọc động
- traveling block
- buồng phun sơn di động
- traveling spray booth
- cân di động
- traveling scale
- cần trục di động
- traveling crane
- cẩu di động
- traveling crane
- cầu lăn (dẫn động bằng) cáp
- rope-driven traveling crane
- cầu thang tự động
- traveling staircase
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục cổng di động (ở cảng)
- traveling gantry crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
- cồn cát di động
- traveling dune
- cổng trục di động
- traveling gantry crane
- ghi lò di động
- traveling grate
- giá đỡ di động
- traveling steadyrest
- giá đỡ động
- traveling stay
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- kính đỡ động
- traveling stay
- kính đỡ động
- traveling steadyrest
- lò di động
- traveling oven
- lunet di động
- traveling steadyrest
- máy khuấy di động
- traveling mixer
- máy trộn di động
- traveling mixer
- puli di động
- traveling block
- rây di động
- traveling screen
- sàn phẳng di động
- traveling platform
- sóng di động
- traveling wave
- tải trọng di động
- traveling load
- tay máy di động
- traveling manipulator
- thang di động
- traveling ladder
- tời di động
- traveling winch
- trường di động
- traveling field
- ván khuôn di động
- traveling shuttering
- ván khuôn di động dọc biên
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- portable type traveling framework
- vật di động
- traveling object
- động cơ sóng chạy
- traveling wave motor
- động cơ trường chạy
- traveling field motor
travelling
- bàn di động
- travelling table
- bàn di động (hàn ép)
- travelling platen
- bộ ròng rọc động
- travelling block
- cáp dẫn động
- travelling rope
- cầu trục cổng di động (ở cảng)
- travelling gantry crane
- ghi lò di động
- travelling grate
- giá đỡ di động
- travelling steadyrest
- giá đỡ động
- travelling stay
- giá đỡ động
- travelling steadyrest
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
- travelling cradle
- kính đỡ động
- travelling stay
- kính đỡ động
- travelling steadyrest
- lunet đỡ động
- travelling stay
- lunet đỡ động
- travelling steadyrest
- lunét đỡ động
- travelling stay
- máy khoan treo di động
- overhead travelling drilling machine
- máy trộn di động
- travelling agitator
- máy trục di động kiểu cổng
- portal travelling crane
- puli di động
- travelling block
- sàn phẳng di động
- travelling platform
- tải trọng di động
- travelling load
- tay máy di động
- travelling manipulator
- thang di động
- travelling ladder
- thanh chắn puli động (khoan)
- travelling block bumper
- tời di động
- travelling winch
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- travelling shuttering
- ván khuôn vòm di động
- travelling cent ring
- động cơ sóng chạy
- travelling wave motor
- động cơ đường chạy
- travelling field motor
- đụn cát di động
- travelling dune
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
doser
imprint
pay
play
bulk
- bán nguyên đống
- sell in bulk
- bán nguyên đống
- sell in bulk (to...)
- chất đống
- in bulk
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk purchase contract
- sự chất đống
- bulk stowage
- sự thu sữa không đóng hộp
- bulk milk collection
- sự xếp gói thành đống
- bulk packing
- sự đóng gói không bao bì
- bulk stowage
- đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
- bulk stowage
dirt
heap
mass
pile
stack
bronze
unemployed
Xem thêm các từ khác
-
Đòn (bẩy) khuỷu
check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever -
Phần hoàn thiện nhiệt đới
tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của... -
Phân hội
association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy... -
Phản hồi âm
negative feedback -
Phần hồi lưu
condensate -
Tấm thường
improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix -
Tam tinh
mentality, transient, trimorphic, trimorphous -
Cạc postal
postcard -
Đòn (dụng cụ)
shank -
Đơn âm
(cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word. -
Đơn ánh
injection -
Đòn bấy
handle, elevator, arm, crotyl crowbar, heaver, jack, jimmy, lever, lever arm, lift, lifting table, pry, purchase, stick, swipe, tackle, giải thích vn... -
Phản hồi tốc độ
rate response, giải thích vn : tốc độ đầu ra của một hệ thống trung tâm , được xác định như một hàm của tín hiệu [[vào.]]giải... -
Phân hủy
disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,... -
Tấm tỏa nhiệt
convector, radiator, ribbed heater -
Tấm tôn
plate (steel), sheet, sheet metal -
Tấm tràn
spillway slab, ceiling boarding, ceiling plate, ceiling sheeting, ceiling slab, deckhead, tấm trần trang trí, finished ceiling boarding, đèn lắp... -
Đòn bẩy lật
tilting lever -
Đòn bẩy lớn
jim crow, handspike -
Phân in
typographic point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.