- Từ điển Việt - Anh
Cái giấm
Thông dụng
Mother of vinegar.
Xem thêm các từ khác
-
Cải hóa
Thông dụng: (cũ) transform, change, reform. -
Cải mả
Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth -
Như thể
Thông dụng: like, as if, as though., anh em như thể tay chân ca dao, brother are like limbs of a body., nó chạy... -
Như tuồng
Thông dụng: it seems., như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả, it semms he does not know anything... -
Như vầy
Thông dụng: like this. -
Cải tổ
Thông dụng: Động từ: to reshuffle, to reorganize, cải tổ chính phủ,... -
Cải trắng
Thông dụng: white cabbage -
Cám
Thông dụng: danh từ, bran -
Câm
Thông dụng: Tính từ: dumb, mute, silent, người câm, a dumb person, giả... -
Căm
Thông dụng: danh từ, Động từ: to bear resentment against, nan hoa, nan... -
Cấm
Thông dụng: Động từ: to forbid, to prohibit, to ban, to seal off, to place... -
Nhuận
Thông dụng: bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month., intercalary., năm nhuận, a bissextile... -
Cầm
Thông dụng: Danh từ: lute-like instrument; musical instrument, Động... -
Cắm
Thông dụng: Động từ: to pitch, to set up, to plant, to fix, to stake out,... -
Cằm
Thông dụng: Danh từ: chin, ngồi chống tay vào cằm, to sit with one's... -
Cảm
Thông dụng: Động từ: to catch a cold, to be ill (because of a sudden change... -
Cẩm
Thông dụng: Danh từ: police officer, (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky... -
Cạm
Thông dụng: Danh từ: snare, trap, mắc cạm, to fall into a snare -
Cặm
Thông dụng: Động từ, to fix; to plant -
Cấm cẳn
Thông dụng: như cấm cảu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.