Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải hóa

Thông dụng

(cũ) Transform, change, reform.

Xem thêm các từ khác

  • Cải mả

    Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth
  • Như thể

    Thông dụng: like, as if, as though., anh em như thể tay chân ca dao, brother are like limbs of a body., nó chạy...
  • Như tuồng

    Thông dụng: it seems., như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả, it semms he does not know anything...
  • Như vầy

    Thông dụng: like this.
  • Cải tổ

    Thông dụng: Động từ: to reshuffle, to reorganize, cải tổ chính phủ,...
  • Cải trắng

    Thông dụng: white cabbage
  • Cám

    Thông dụng: danh từ, bran
  • Câm

    Thông dụng: Tính từ: dumb, mute, silent, người câm, a dumb person, giả...
  • Căm

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bear resentment against, nan hoa, nan...
  • Cấm

    Thông dụng: Động từ: to forbid, to prohibit, to ban, to seal off, to place...
  • Nhuận

    Thông dụng: bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month., intercalary., năm nhuận, a bissextile...
  • Cầm

    Thông dụng: Danh từ: lute-like instrument; musical instrument, Động...
  • Cắm

    Thông dụng: Động từ: to pitch, to set up, to plant, to fix, to stake out,...
  • Cằm

    Thông dụng: Danh từ: chin, ngồi chống tay vào cằm, to sit with one's...
  • Cảm

    Thông dụng: Động từ: to catch a cold, to be ill (because of a sudden change...
  • Cẩm

    Thông dụng: Danh từ: police officer, (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky...
  • Cạm

    Thông dụng: Danh từ: snare, trap, mắc cạm, to fall into a snare
  • Cặm

    Thông dụng: Động từ, to fix; to plant
  • Cấm cẳn

    Thông dụng: như cấm cảu
  • Cầm canh

    Thông dụng: watch-announcing, sporadic, trống cầm canh, the watch-announcing tomtom, tiếng súng bắn lúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top