- Từ điển Việt - Anh
Cái nói có ren
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
turnbuckle
Xem thêm các từ khác
-
Cái nút
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug, stopper, stopple, tamper, stopper, stopple -
Cái nút treo
float plug -
Dựng cột buồm (vào bệ)
step, dựng cột buồm vào bệ ( thuyền buồm ), step the mast -
Dựng cột cao
mast -
Dụng cụ
Danh từ: equipment, instrument, air-conditioning device, apparatus, appliance, cable spinner, cluster, contrivance,... -
Dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device -
Dụng cụ (đo)
instrument, cữ dụng cụ đo đạc, horizon of surveying instrument, dụng cụ ( đo ) cảm ứng, induction instrument, dụng cụ đo ( dùng... -
Dụng cụ (thiết bị) báo động
warning device -
Dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
throttling device -
Dụng cụ an toàn
safety apparatus, safety appliance, safety device -
Ống bao
sheath, jacket pipe, marine riser, pipe casing, pipe sleeve, giải thích vn : vỏ bọc ngoài dây điện hoặc dây cáp . -
Ống bao không kín
blanking sleeve -
Ống bao lau khô
wiping gland -
Ống bảo vệ
protecting pipe, protecting tube, protection casing, protector tube, raceway, shield tube -
Tạp chất
danh từ., admixture, contaminant, dirt particle, dopant, foreign matter, impure, impure product, impurities, trash, foreign matter, impurity, intermixture,... -
Cái phanh
brake, braking, cái phanh khí, air brake -
Cái phao
float, floater, float -
Cái phe
circlip, snap ring, spring clip -
Cái phễu
bunker, filler, shoot -
Cái phễu đo
scoop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.