Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

equipment
instrument

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air-conditioning device
apparatus
dụng cụ an toàn
safety apparatus
dụng cụ cứu
rescue apparatus
dụng cụ kiểu bom
bomb apparatus
dụng cụ nâng
lifting apparatus
dụng cụ nghe thử
monitoring apparatus
dụng cụ Vebe (để xác định độ cứng của tông)
Vebe apparatus
dụng cụ xác định độ rỗng
void measurement apparatus
dụng cụ đo thể tích
volumetric apparatus
dụng cụ đo đường giới hạn
base apparatus
dụng cụ đo đường đáy
base line measuring apparatus
appliance
dụng cụ an toàn
safety appliance
dụng cụ bảo vệ
safety appliance
dụng cụ
second-hand appliance
dụng cụ dùng lại
second-hand appliance
dụng cụ mang chuyển được
portable appliance
dụng cụ nâng
lifting appliance
dụng cụ sưởi
heating appliance
dụng cụ điện
electric appliance
dụng cụ điện
electrical appliance
dụng cụ điện gia đình
electrical household appliance
cable spinner
cluster
dụng cụ
instrument cluster
contrivance
control algorithm
device
dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dụng cụ (thiết bị) báo động
warning device
dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
throttling device
dụng cụ an toàn
safety device
dụng cụ bán dẫn
semiconductor device
dụng cụ bán dẫn
solid state device
dụng cụ bán dẫn ôxit kim loại dọc
vertical MOS device (VMOSdevice)
dụng cụ báo hiệu
signalling device
dụng cụ bảo vệ
relief device
dụng cụ bảo vệ
safety device
dụng cụ báo động
warning device
dụng cụ BBD
bucket brigade device (BBD)
dụng cụ
packing device
dụng cụ cảm biến ẩm
humidity detecting device
dụng cụ cảm biến ẩm
humidity sensing device
dụng cụ cảm biến dấu hiệu
mark sense device
dụng cụ cảm biến nhiệt độ
temperature sensing device
dụng cụ cầm tay
hold open device
dụng cụ cảnh báo
warning device
dụng cụ cảnh báo khí
gas warning device
dụng cụ cặp chì
sealing device
dụng cụ cấp phôi
feeding device
dụng cụ cắt nước đá
ice cutter device
dụng cụ cắt đá
ice cutter device
dụng cụ chặn
blocking device
dụng cụ chặn
locking device
dụng cụ chọn tần số
frequency-selective device
dụng cụ chống lỗi
error control device (ECD)
dụng cụ chống tĩnh điện
antistatic device
dụng cụ chuẩn
known-good device
dụng cụ chuẩn đoán
diagnosis device
dụng cụ chuyển điện tích
charge transfer device (CTD)
dụng cụ chuyển điện tích
CTD (chargetransfer device)
dụng cụ cryo
cryogenic device
dụng cụ cryo
superconducting device
dụng cụ dán
gluing device
dụng cụ electron nóng
hot electron device
dụng cụ ferit
ferrite device
dụng cụ kẹp chặt
workholding device
dụng cụ ghép điện tích
CD (charge-coupled device)
dụng cụ ghép điện tích
charge coupled device (CCD)
dụng cụ ghi
ligging device
dụng cụ ghi
recording device
dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
superconducting quantum interference device (SQUID)
dụng cụ giữ
holding device
dụng cụ Gunn
Gunn device
dụng cụ Gunn
transference electron device (TED)
dụng cụ hàn bằng nhiệt
heat-sealing device
dụng cụ hiển thị điện
electromechanical display device
dụng cụ hỗ trợ
auxiliary device
dụng cụ kênh P
P-channel device
dụng cụ kẹp
chucking device
dụng cụ kẹp
clamping device
dụng cụ kẹp
fastening device
dụng cụ kẹp chặt
chucking device
dụng cụ kẹp chặt
workholding device
dụng cụ kẹp gỗ
clamping device
dụng cụ khai căn bậc hai
square root extracting device
dụng cụ khóa
locking device
dụng cụ khởi động
starting device
dụng cụ kiểm soát lỗi
error control device (ECD)
dụng cụ kiểm tra
checking device
dụng cụ kiểu nhóm vật chứa
bucket brigade device
dụng cụ làm lạnh
refrigerating device
dụng cụ làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration device
dụng cụ làm lạnh sâu
cryogenic device
dụng cụ làm lạnh sâu
superconducting device
dụng cụ láng băng
icing device
dụng cụ lấy mẫu
sampling device
dụng cụ lấy ống
pipe-grabbing device
dụng cụ LED
LED device
dụng cụ LED
light-emitting diode device
dụng cụ mắc mạch rẽ
shunting device
dụng cụ mắc sun
shunting device
dụng cụ mạch rắn
semiconductor device
dụng cụ mạch rắn
solid state device
dụng cụ màng dày
thick film device
dụng cụ móc ống
pipe-grabbing device
dụng cụ nhập
input device
dụng cụ nung
heating device
dụng cụ p-n-p-n (bán dẫn)
p-n-p-n device
dụng cụ pha trộn
compound device
dụng cụ phân nhánh
branching device
dụng cụ quang dẫn
photoconductive device
dụng cụ quang phi tuyến
nonlinear optical device
dụng cụ quang điện
photoelectric device
dụng cụ quang điện
photovoltaic device
dụng cụ quang điện tử
optoelectronic device
dụng cụ quét
scanning device
dụng cụ quét mành
raster scan device
dụng cụ rửa
washing device
dụng cụ Schottky
Schottky device
dụng cụ siêu dẫn
cryogenic device
dụng cụ siêu dẫn
superconducting device
dụng cụ siêu dẫn
superconductive device
dụng cụ silic
silicon device
dụng cụ sóng từ
magnetic wave device
dụng cụ SOS
silicon on sapphire device (SOS) device
dụng cụ thời gian vượt quãng
transit time device
dụng cụ thử siêu âm
ultrasonic test device
dụng cụ thử vật liệu từ
testing device for magnetic materials
dụng cụ tiết lưu
throttling device
dụng cụ tiết lưu dòng chảy
flow restricting device
dụng cụ tính lưu lượng
flow-counting device
dụng cụ trong tử cung
intrautenne device
dụng cụ tương hợp
adaptive device
dụng cụ vẽ
drafting device
dụng cụ vẽ
drawing device
dụng cụ vẽ đường cong
plotting device
dụng cụ VMOS
vertical MOS device
dụng cụ YIG
YIG device
dụng cụ [[[trang]] bị] lạnh cryo
cryogenic refrigeration device
dụng cụ đã biết
known-good device
dụng cụ đang thử
device under test
dụng cụ đánh lửa
ignition device
dụng cụ đếm
counting device
dụng cụ đi-ốt phát quang
light-emitting diode device
dụng cụ điện tử
electronic device
dụng cụ điện tử chuyển
gunn device
dụng cụ điện tử chuyển
transference electron device (TED)
dụng cụ điện tử cryo
cryoelectronic device
dụng cụ điều chỉnh
adjusting device
dụng cụ điều chỉnh
setting device
dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dụng cụ điều chỉnh tốc độ
speed control device
dung cụ điều khiển
control device
dụng cụ định liều lượng
proportioning device
dụng cụ đo
measuring device
dụng cụ đo
metering device
dụng cụ đo
sensing device
dụng cụ đo
testing device, testing instrument
dụng cụ đo chiều dài
length measuring device
dụng cụ đo dòng thử bi
ball prover flow measuring device
dụng cụ đo góc tổn hao
loss angle measuring device
dụng cụ đo kiểm tra
control and measuring device
dụng cụ đo lường
measuring device
dụng cụ đo nhiệt độ
temperature measuring device
dụng cụ đo xa
telemetering device
dụng cụ đóng ngắt mạch
switching device
dụng cụ đóng cắt
make-and-break device
kẹp dụng cụ kẹp
clamping device
làn đường xe buýt dụng cụ dẫn hướng
bus lane equipped with guiding device
thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
refrigerating device
devise
dụng cụ ghi
recording devise
dụng cụ hiệu chuẩn
calibrating devise
dụng cụ kiểm tra
calibrating devise
dụng cụ lấy mẫu tự động
automatic sampling devise
engine
equipment
bộ dụng cụ giới
piece of mechanical equipment
dụng cụ chia số
indexing equipment
dụng cụ chịu lửa
explosion-proof equipment
dụng cụ hiệu chỉnh
test equipment
dụng cụ hỗ trợ
auxiliary equipment
dụng cụ kiểm tra
test equipment
dụng cụ kiểm tra ren
thread checking equipment
dụng cụ liên lạc dữ liệu
Data Communication Equipment (DCE)
dụng cụ lưu hóa
vulcanizing equipment
dụng cụ hóa
code practice equipment
dụng cụ mắc dây
boom equipment
dụng cụ mắc dây
cording equipment
dụng cụ mắc dây
line equipment
dụng cụ mật
crypto equipment
dụng cụ phát điện
power equipment
dụng cụ phòng nổ
explosion-proof equipment
dụng cụ thí nghiệm
testing equipment
dụng cụ thử nghiệm
testing equipment
dụng cụ vỏ xe
vulcanizing equipment
dụng cụ vẽ
draft equipment
dụng cụ viễn khiển
remote control equipment
dụng cụ xưởng
motorized shop equipment
dụng cụ đánh chỉ số
indexing equipment
dụng cụ đặt đúng điểm
alignment equipment
dụng cụ điện
electric equipment
dụng cụ điện
electrical equipment
dụng cụ điều khiển từ xa
remote control equipment
dụng cụ đo trường
field measurement equipment
facility
dụng cụ chuyển tài liệu
transmission facility
dụng cụ chuyển tải liệu
transmission facility
dụng cụ thí nghiệm
test facility
fixture
dụng cụ kẹp chặt
workholding fixture
dụng cụ kẹp chặt
workholding fixture
đồ kẹp chặt dụng cụ
tool holding fixture
gadget
bộ nhận dạng dụng cụ
gadget ID
gear
dụng cụ tháo bánh xe
gear pullers
handle
implement
instrument
bàn dụng cụ
instrument table
bảng dụng cụ
instrument board
bảng dụng cụ
instrument panel
bay bằng dụng cụ
instrument flight
bay bằng dụng cụ
instrument flying
biến dụng cụ
instrument variable
dụng cụ
instrument cluster
bộ nhân dụng cụ
instrument multiplier
công tắc dụng cụ
instrument switch
cữ dụng cụ đo đạc
horizon of surveying instrument
dầu dụng cụ chính xác
precision instrument oil
dụng cụ (đo) cảm ứng
induction instrument
dụng cụ an toàn bên trong
intrinsically safe instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch
board-mounted instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch
panel-type instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch
switchboard panel instrument
dụng cụ cân
weighing instrument
dụng cụ can hình
tracing instrument
dụng cụ cắt
cutting instrument
dụng cụ chỉ
indicating instrument
dụng cụ chỉ giá trị danh định
rated value indicating instrument
dụng cụ chỉ thị
indicating instrument
dụng cụ chỉ thị chính xác
precision indicating instrument
dụng cụ chỉ từ xa
remote-indicating instrument
dụng cụ chính xác
precision instrument
dụng cụ chịu (được) va chạm
ruggedized instrument
dụng cụ chịu lửa
flameproof instrument
dụng cụ chuẩn
standard instrument
dụng cụ chuẩn thứ cấp
substandard instrument
dụng cụ chuyên biệt
absolute instrument
dụng cụ cuộn dây động
moving coil instrument
dụng cụ cuộn dây dẹt
flat-coil instrument
dụng cụ dạng chong chóng
vane-type instrument
dụng cụ dây kim loại nóng
hot-wire instrument
dụng cụ ghi
recording instrument
dụng cụ ghi
registering instrument
dụng cụ ghi băng
strip chart instrument
dụng cụ giao thoa
interference instrument
dụng cụ hiệu chỉnh
testing instrument
dụng cụ họa hình
drawing instrument
dụng cụ hoạt nghiệm
stroboscopic instrument
dụng cụ khảo sát
survey instrument
dụng cụ khuếch rộng
enlarging instrument
dụng cụ kiểm tra
calibration instrument
dụng cụ kiểm tra
check instrument
dụng cụ kiểm tra
checking instrument
dụng cụ kiểm tra
control instrument
dụng cụ kiểm tra
testing instrument
dụng cụ kiểu bảng
board-mounted instrument
dụng cụ kiểu bảng
panel-type instrument
dụng cụ kiểu bảng
switchboard panel instrument
dụng cụ lắp bảng
board-mounted instrument
dụng cụ lắp bảng
panel-type instrument
dụng cụ lắp bảng
switchboard panel instrument
dụng cụ lát đường
paving instrument
dụng cụ lấy mẫu
sampling instrument
dụng cụ nén không
suppressed-zero instrument
dụng cụ nhắm
sight instrument
dụng cụ phân tích khí
gas analysis instrument
dụng cụ phẫu thuật cryo
cryosurgical instrument
dụng cụ phòng nổ
flameproof instrument
dụng cụ quang học
optical instrument
dụng cụ sắt từ
ferromagnetic instrument
dụng cụ sặt động
ferrodynamic instrument
dụng cụ thăng bằng
leveling instrument
dụng cụ thang đo chìa
projected-scale instrument
dụng cụ tích phân
integrating instrument
dụng cụ tìm chỗ hỏng
fault location instrument
dụng cụ tính toán
calculating instrument
dụng cụ tĩnh điện
electrostatic instrument
dụng cụ trắc đạc
geodetic instrument
dụng cụ trắc địa
geodesic instrument
dụng cụ truyền
transfer instrument
dụng cụ từ động
ferrodynamic instrument
dụng cụ vẽ
drafting instrument
dụng cụ vẽ đồ thị
graphic instrument
dụng cụ đếm
counting instrument
dụng cụ đếm giờ
instrument reading time
dụng cụ điện
electric instrument
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
humidifying control instrument
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
humidity control instrument
dụng cụ định vị sự cố
fault location instrument
dụng cụ định vị tuyến
radio location instrument
dụng cụ đo
measuring instrument
dụng cụ đo
testing device, testing instrument
dụng cụ đo (dùng) sắt son
soft iron instrument
dụng cụ đo bề mặt
surface measuring instrument
dụng cụ đo biến dạng tròn
round edgewise pattern instrument
dụng cụ đo bước một
single shot instrument
dụng cụ đo cảm ứng
induction instrument
dụng cụ đo chân không
vacuum measuring instrument
dụng cụ đo chỉ thị
indicating instrument
dụng cụ đo chính xác
high-accuracy instrument
dụng cụ đo chính xác
precision instrument
dụng cụ đo chính xác
precision measuring instrument
dụng cụ đo bản
basic instrument
dụng cụ đo bản
primary instrument
dụng cụ đo bảng chuyển mạch
switch board measuring instrument
dụng cụ đo công nghiệp
industrial instrument
dụng cụ đo công suất
power-measuring instrument
dụng cụ đo dòng điện
current measuring instrument
dụng cụ đo dùng kẹp
clip-on instrument
dụng cụ đo giãn nở nhiệt
thermal expansion instrument
dụng cụ đo góc tổn hao
tan delta measuring instrument
dụng cụ đo hai vòng
two-circle instrument
dụng cụ đo hiệu chỉnh
calibration instrument
dụng cụ đo hiệu chỉnh
checking instrument
dụng cụ đo hiệu chỉnh
testing instrument
dụng cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
dụng cụ đo kiểm tra
control and measuring instrument
dụng cụ đo kim dạ quang
optical pointer instrument
dụng cụ đo kín
self-contained instrument
dụng cụ đo lắp bảng
switch board measuring instrument
dụng cụ đo laze
laser measuring instrument
dụng cụ đo lực
force measuring instrument
dụng cụ đo lưỡng kim
bimetallic instrument
dụng cụ đo lưu lượng
throughput measuring instrument
dụng cụ đo mắc sun
shunted instrument
dụng cụ đo mặt phẳng
flat-face instrument
dụng cụ đo mẫu mép phẳng
flat edgewise pattern instrument
dụng cụ đo một khoảng
single range instrument
dụng cụ đo mức
level measuring instrument
dụng cụ đo mức
levelling instrument
dụng cụ đo mức tạp nhiễu
noise level measuring instrument
dụng cụ đo mức tiếng ồn
noise level measuring instrument
dụng cụ đo nam châm quay
rotating magnet instrument
dụng cụ đo năng suất
throughput measuring instrument
dụng cụ đo nhiệt độ
temperature measuring instrument
dụng cụ đo phương vị
bearing instrument
dụng cụ đo quang học
optical measuring instrument
dụng cụ đo sắt nhẹ
soft-iron instrument
dụng cụ đo suy giảm
attenuation measuring instrument
dụng cụ đo thử nghiệm
calibration instrument
dụng cụ đo thử nghiệm
checking instrument
dụng cụ đo thử nghiệm
testing instrument
dụng cụ đo tiếp xúc
contact-measuring instrument
dụng cụ đo tĩnh điện
electrostatic instrument
dụng cụ đo tốc độ
rate-measuring instrument
dụng cụ đo trường quay
rotating field instrument
dụng cụ đo trường xoay
rotating field instrument
dụng cụ đo ứng suất
stress measuring instrument
dụng cụ đo vạn năng
general-purpose instrument
dụng cụ đo vi sóng
microwave measuring instrument
dụng cụ đo vị trí
position measuring instrument
dụng cụ đo xách tay
portable measuring instrument
dụng cụ đo đa năng
general-purpose instrument
dụng cụ đo đếm
counting instrument
dụng cụ đo điểm nóng chảy
melting point measuring instrument
dụng cụ đo điểm rót
pour point measuring instrument
dụng cụ đo điểm sôi
boiling point measuring instrument
dụng cụ đo điểm đông đặc
pour point measuring instrument
dụng cụ đo điểm đúc
pour point measuring instrument
dụng cụ đo điện
electric measuring instrument
dụng cụ đo điện
electrical measuring instrument
dụng cụ đo điện áp
voltage measuring instrument
dụng cụ đo điện áp đỉnh
peak voltage measuring instrument
dụng cụ đo điện kháng
reactance measuring instrument
dụng cụ đo điện từ
moving iron instrument
dụng cụ đo điện từ
soft iron instrument
dụng cụ đo điện tử
electronic instrument
dụng cụ đo điện động
electrodynamic instrument
dụng cụ đo định cữ
set-up-scale instrument
dụng cụ đo định cữ
suppressed-zero instrument
dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity measuring instrument
dụng cụ đo độ dẫn điện
conductivity measuring instrument
dụng cụ đo độ thẳng
straightness-measuring instrument
dụng cụ đo độ tròn
roundness measuring instrument
dụng cụ đo độ tự cảm
inductance measuring instrument
dụng cụ đo độc lập
self-contained instrument
dụng cụ đọc trực tiếp
direct reading instrument
dụng cụ đọc trực tiếp
reading instrument
giá dụng cụ
instrument rack
hiệu chỉnh dụng cụ
instrument correction
hộp đựng dụng cụ vẽ
case of drawing instrument
xo dụng cụ
instrument soring
mạch sun dụng cụ đo
instrument shunt
ren dụng cụ chính xác
instrument makers' thread
rơle kiểu dụng cụ đo
instrument-type relay
sai số do dụng cụ
instrument (al) error
sai số do dụng cụ
instrument error, instrumental error
sai số dụng cụ
instrument (al) error
sai số dụng cụ
instrument error
sai số dụng cụ đo
instrument error
sự giảm tốc dụng cụ
instrument lag
sự trễ dụng cụ
instrument lag
sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
adjustment of surveying instrument
sự điều chỉnh một dụng cụ
adjustment of an instrument
sự đo bằng dụng cụ
instrument observation
sun dụng cụ đo
instrument shunt
tầm dụng cụ (đo đạc)
horizon of surveying instrument
tủ dụng cụ
instrument cabinet
đèn soi bằng dụng cụ
instrument lamp
điều chỉnh dụng cụ
adjustment of instrument
độ cao dụng cụ (trắc địa)
height of instrument
độ lệch tâm của dụng cụ
eccentricity of instrument
jig
maintain
mechanism
dụng cụ bảo vệ
relief mechanism
dụng cụ bảo vệ
safety mechanism
outfit
bộ dụng cụ
tool outfit
plant
pliers
rig
set
tackle
tackle tack
tool
ấn định vào dụng cụ
assign to tool
bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
clutch a tool dropped in a bore hole
bộ dụng cụ
tool kit
bộ dụng cụ
tool outfit
bộ dụng cụ
tool set
bộ dụng cụ thợ máy
mechanic's tool kit
bộ dụng cụ
tool holder
dầu dụng cụ khí nén
pneumatic tool oil
dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng
lathe tool with cemented carbide cutting edge
dụng cụ (thợ) mộc
carpenters' tool
dụng cụ (thợ) nguội
locksmith's tool
dụng cụ ăn vào
plunging tool
dụng cụ cầm tay
hand tool
dụng cụ cân bằng bánh xe
wheel weight tool
dụng cụ cân chỉnh ly hợp
clutch aligning tool
dụng cụ cân chỉnh mạch
alignment tool
dụng cụ cắt
cutting tool
dụng cụ cắt thân cứng
solid shank tool
dụng cụ cắt cong
offset cutting tool
dụng cụ cắt gọt chuôi
shank-type cutting tool
dụng cụ cắt một lưỡi
single point cutting tool
dụng cụ cắt rãnh trong
recessing tool
dụng cụ cắt ren
screw tool
dụng cụ cắt ren
threading tool
dụng cụ cắt tốc độ cao
high-speed cutting tool
dụng cụ cắt vào
plunging tool
dụng cụ cắt vát
side-facing tool
dụng cụ câu trong khoan lỗ
fishing tool
dụng cụ chạy khí nén
air tool
dụng cụ chạy khí nến
air tool
dụng cụ chiếu sáng
flaring tool
dụng cụ chỉnh hàng
aligning tool
dụng cụ chính xác
fine tool
dụng cụ giới hóa
powered tool
dụng cụ khí
mechanical tool
dụng cụ của thợ mộc
joiner's tool
dụng cụ cứu kẹt
fishing tool
dụng cụ cứu kẹt từ tính
magnetic fishing tool
dụng cụ dập
press tool
dụng cụ dùng mỏ
mining tool
dụng cụ ép
spinning tool
dụng cụ ép ống nối [[[măng]] xông]
compression tool (forjoint sleeves)
dụng cụ gấp mép
crimping tool
dụng cụ gắp vật rơi
pick-up tool
dụng cụ gia công tinh
finish turning tool
dụng cụ gia công tinh
finishing tool
dụng cụ hàn
soldering tool
dụng cụ hoàn chỉnh
finishing tool
dụng cụ kéo
pulling tool
dụng cụ kẹp
gripper tool
dụng cụ kẹp thủy tinh
chipping tool
dụng cụ khí nén
air tool
dụng cụ khí nén
pneumatic tool
dụng cụ khoan
boring tool
dụng cụ khoan
drilling tool
dụng cụ khoan bằng khí nén
percussive air tool
dụng cụ khoan cáp
cable (drilling) tool
dụng cụ khoan xiên
deflecting tool
dụng cụ khoan xiên
side tracking tool
dụng cụ khoan định hướng
directional drilling tool
dụng cụ kiểm tra ống
casing failure elimination tool
dụng cụ làm sạch giếng
well cleaning tool
dụng cụ làm tròn cạnh
arrissing tool
dụng cụ lăn ép
burnishing tool
dụng cụ lắp (ống nước)
fitting tool
dụng cụ lắp ráp nguội
fitter's tool
dụng cụ lát gạch
brickaying tool
dụng cụ lấy dấu
marking tool
dụng cụ lấy mẫu
sampling tool
dụng cụ loe ống
flaring tool
dụng cụ mài
honing tool
dụng cụ mài khôn
honing tool
dụng cụ mài bắp
valve grinding tool
dụng cụ mài páp
valve grinder or valve grinding tool
dụng cụ mài xupáp
valve grinding tool
dụng cụ máy
power tool
dụng cụ máy tiện
turning tool
dụng cụ miết mối hàn
jointing tool
dụng cụ nắn sửa
flattening tool
dụng cụ nạo
scraper tool
dụng cụ nhổ chốt tách đuôi
split pin extracting tool
dụng cụ phát triển
development tool
dụng cụ phay
milling tool
dụng cụ quang học
optical tool
dụng cụ tay
hand tool
dụng cụ tháo
withdrawal tool
dụng cụ tháo chốt hãm
split pin extracting tool
dụng cụ tháo khớp nối cầu
joint splitting tool
dụng cụ tháo tấm trang trí
trim panel release tool
dụng cụ tháo vỏ xe
rim tool
dụng cụ thay đổi nhanh
quick-change tool
dụng cụ thợ mộc
carpenter's tool
dụng cụ thử nghiệm
testing tool
dụng cụ thủy lực
hydraulic tool
dụng cụ thủy lực cầm tay
hydraulic hand tool
dụng cụ tiện ép
spinning tool
dụng cụ tiêu chuẩn
standard tool
dụng cụ tiêu nước
drainage tool
dụng cụ trát
troweling tool
dụng cụ uốn
bending tool
dụng cụ va đập
percussive tool
dụng cụ vạch
marking tool
dụng cụ vừa xoay vừa đập
rotary percussive tool
dụng cụ xoay
rotary tool
dụng cụ xoay
rotation tool
dụng cụ xoay kiểu khí nén
rotary pneumatic tool
dụng cụ xoay đập
percussive rotary tool
dụng cụ đào
digging tool
dụng cụ điện
electric tool
dụng cụ điều chỉnh phanh
brake adjusting tool
dụng cụ đổi chiều quay (khoan)
reversing tool
dụng cụ đột dập
punching tool
dụng cụ đột dập
stamping tool
dụng cụ đột lỗ
bear punch tool
dụng cụ đục
chisel set tool
dụng cụ đục đá
scratch tool
giá đỡ dụng cụ
tool box
giá đỡ dụng cụ
tool holder
giá đỡ dụng cụ
tool rack
giá đựng dụng cụ
tool stand
góc chêm sau của dụng cụ cắt
tool back wedge angle
góc sau của dụng cụ cắt
tool back clearance
góc trước của dụng cụ cắt
tool back rake
hệ thống quản dụng cụ
tool-check system
hệ thống đổi dụng cụ
tool changing system
hòm dụng cụ
tool crib
hộp chứa dụng cụ
tool kit or toolkit
hộp dụng cụ
tool box
hộp dụng cụ
tool case
kho dụng cụ
tool room
kho dụng cụ
tool shed
khớp nối dụng cụ khoan
internal push tool joint
kính hiển vi dụng cụ
tool-room microscope
lỗ khoan dụng cụ
tool bore
lưỡi cắt của dụng cụ
tool edge
lưỡi dẫn cắt của dụng cụ
leading tool edge
mâm kẹp dụng cụ
tool chuck
mặt phẳng lưng dụng cụ
tool back plane
máy dụng cụ
machine tool
máy mài dụng cụ
tool grinder
máy mài sắc dụng cụ
tool-grinding machine
nhà chế tạo dụng cụ
tool maker
nhà chứa dụng cụ
tool house
nhà chứa dụng cụ
tool shed
nhân viên giữ dụng cụ
tool keeper
phân xưởng dụng cụ
tool workshop
phết dán mặt dụng cụ
paste tool face
phòng dụng cụ
tool room
sao chép mặt dụng cụ
copy tool face
sự mài (sắc) dụng cụ
tool grinding
sự mài (sắc) dụng cụ
tool sharpening
sự mài sắc dụng cụ
tool sharpening
sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
tool-qualification test
tấm kẹp (dụng cụ)
tool-holding strap
thép cacbon dụng cụ
carbon tool steel
thép cacbon dụng cụ
ordinary tool steel
thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
bright-polished carbon tool steel
thép crôm dụng cụ
chromium tool steel
thép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi)
Halvan tool steel
thép điện làm dụng cụ
electric tool steel
thợ (nguội) dụng cụ
tool man
thợ chế tạo dụng cụ
tool maker
thùng (chứa) dụng cụ
tool box
thùng dụng cụ
tool box
tủ (đựng) dụng cụ
tool chest
tủ dụng cụ
tool chest
tủ dụng cụ
tool locker
túi dụng cụ
tool bag
tuổi thọ dụng cụ
tool life
vết dụng cụ (cắt)
tool mark
đầu dụng cụ cắt
tool bit
đồ kẹp chặt dụng cụ
tool holding fixture
đuôi dụng cụ
shaft of tool
unit
dụng cụ mài bóng
grinding unit
dụng cụ mài bóng
polishing unit
dụng cụ nhập
input unit
dụng cụ rắc bột
chalk-sieving unit
dụng cụ rắc mạ
chalk-sieving unit
dụng cụ sưởi
heating unit
dụng cụ đo
measuring unit
dụng cụ đo
unit of measurement
utensil

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

device
dụng cụ cắt xúc xích
twist linking device
dụng cụ dán nhãn
pasting device
dụng cụ tách cạn
sampling device
dụng cụ đo lường
portioning device
equipment
dụng cụ rửa thiết bị
equipment cleaning room
dụng cụ rửa thiết bị
equipment washing room
dụng cụ, thiết bị chuyên chở
transportation equipment
thiết bị dụng cụ bảo dưỡng
maintenance equipment
thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng
maintenance equipment
implement
kit
tackle
dụng cụ câu
fish tackle
tool
dụng cụ khí
machine tool (machine-tool)
dụng cụ tinh xác
precision tool
sự sử dụng một dụng cụ không đúng cách
improper use of a tool
xưởng dụng cụ
tool room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top