- Từ điển Việt - Anh
Cáo bạch
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- To notify
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
handbill
prospectus
- bản cáo bạch dối trá
- lying prospectus
- bản cáo bạch sơ bộ
- preliminary prospectus
- bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
- statement in lieu of prospectus
- báo cáo bạch luật định
- statutory prospectus
- cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
- red herring prospectus
- cáo bạch thăm dò
- pathfinder prospectus
- giấy cáo bạch mở đầu
- pathfinder prospectus
Xem thêm các từ khác
-
Cao giá
high price., hight value., expensive -
Cao lương
danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao... -
Cao niên
Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen -
Cao quý
noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao... -
Cáo thị
danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement -
Cao ủy
danh từ, high commissioner, high commissioner -
Chứng khoán
Danh từ: securities, bonds, stocks and share, financial security, securities, bond, scrip, securities, thị trường... -
Chứng kiến
Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến... -
Thủ lĩnh
danh từ, leader, leader -
Cấp số
Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression -
Vĩ đại
tính từ, great, great -
Qui ước
Động từ, agreement, to agree by consent -
Quở trách
scold severely; dress down, reprove -
Cắt cổ
(dùng phụ sau danh từ, động từ) exorbitant,usurious, extravagant price, usurious, bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ, the... -
Cắt khúc
cut into pieces., flense -
Cắt nghĩa
Động từ: to make clear, to explain, to interpret, interpretation, cắt nghĩa từ khó, to explain a difficult... -
Quy đổi
convert., to be converted into, conversion, tỷ suất quy đổi, conversion rate. -
Quý giá
valuable, precious., valuable, costly, priceless -
Quy nạp
reason (think...) by induction, infer., induction, inductive, convergent -
Chứng nhận
Động từ: to certify, attest, attest, certify, giấy chứng nhận học lực, a paper certifying (someone's)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.