- Từ điển Việt - Anh
Cát to hạt
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
crushed sand
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coarse sand
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ thử có bốn bóng
four-ball tester, giải thích vn : thiết bị đo mức dầu mỡ phù hợp với chi tiết máy , thiết bị này có chứa một quả bóng... -
Dụng cụ thử độ xốp
porosity tester -
Dụng cụ thử kim xịt
injection tester -
Dụng cụ thử mài mòn
abrasion tester -
Trụ chính
main leg, master cylinder, princess posts, mặt trụ chính của máy lựa dòng, line-selection machine master cylinder -
Trụ chống
abut, abutment, brace, counterfort, jamb, pillar, pit post, prop, shore, stile, stop, stull, stump, thrust block, trụ chống cầu, bridge abutment,... -
Cát tơi
light sand, loose sand, new sand -
Cắt và phết dán
cut and paste -
Dụng cụ tích phân
integrating instrument -
Dụng cụ tính lưu lượng
volumetric flow meter, flow-counting device -
Dụng cụ tính toán
calculator, calculating instrument -
Dụng cụ tốc
lathe dog, stirrup, stirrup bolt, tappet -
Dụng cụ tốc máy tiện
lathe dog -
Dụng cụ tra dầu mỡ
lubricator, greaser, giải thích vn : vật dùng để tra dầu [[mỡ.]]giải thích en : anything that lubricates. -
Trụ cọc
pile bent, pile bent pier, stake -
Cắt và phết dán chữ
cutting and pasting text -
Cất vào kho
house, warehouse -
Căt xén
clipper, truncate, castrate, truncation -
Cắt xiên
beveling, bevel -
Dụng cụ vá vỏ xe
vulcanizing equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.