- Từ điển Việt - Anh
Câu lệnh
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
imperative sentence
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
imperative statement
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
statement
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement editor
- câu lệnh bao hàm
- include statement
- câu lệnh bắt buộc
- imperative statement
- câu lệnh bất khả thi
- non-executable statement
- câu lệnh biên dịch
- compiled statement
- câu lệnh cấp hai
- second-level statement
- câu lệnh cập nhật
- update statement
- câu lệnh case
- case statement
- câu lệnh chương trình
- program statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh cơ bản
- basic statement
- câu lệnh có nhãn
- labeled statement
- câu lệnh có điều kiện
- conditional statement
- câu lệnh công việc
- job statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh DO
- DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh dữ liệu
- data statement
- câu lệnh FOR
- FOR statement
- câu lệnh gạch dưới
- underline statement
- câu lệnh gán
- assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gỡ rối
- debugging statement
- câu lệnh GOTO
- GOTO statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh IF
- IF statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- câu lệnh khai báo chung
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- complex declaration statement
- câu lệnh khối
- block statement
- câu lệnh không xác định
- undefined statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- câu lệnh lặp
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- repetitive statement
- câu lệnh lập trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh mẫu
- model statement
- câu lệnh máy
- machine instruction statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- format description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- file description statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- first-level statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- language statement
- câu lệnh nguồn
- source statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- prototype statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh nhảy
- jump statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- câu lệnh REM
- REM statement
- câu lệnh rỗng
- empty statement
- câu lệnh số học
- arithmetic statement
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- câu lệnh tác động
- action statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thủ tục
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thực hiện
- execute statement
- câu lệnh thực hiện được
- executable statement
- câu lệnh thường trình con
- subroutine statement
- câu lệnh tiêu đề
- header statement
- câu lệnh trống
- null statement
- câu lệnh truyền
- transfer statement
- câu lệnh từ khóa
- keyword statement
- câu lệnh tường thuật
- narrative statement
- câu lệnh vào
- input statement
- câu lệnh vào-ra
- input-output statement
- câu lệnh vào/ra
- input/output statement
- câu lệnh vết
- trace statement
- câu lệnh WHILE
- WHILE statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- list handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- pattern handling statement
- câu lệnh đặc tả
- specification statement
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- application control statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh định nghĩa
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh đóng
- close statement
- câu lệnh đường dẫn
- path statement
- khóa câu lệnh
- lock statement
- nhãn câu lệnh
- statement label
- số câu lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- tác dụng câu lệnh ON
- ON statement action
- thực thể câu lệnh
- statement entity
- từ khóa câu lệnh
- statement keyword
text
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
command phase
command statement
Xem thêm các từ khác
-
Được lắp trên bánh trượt
skid-mounted, giải thích vn : từ dùng để mô tả một vật hoặc một hệ thống được đặt trên sàn di [[động.]]giải thích... -
Được lắp trên giá
rack-mount -
Được lắp vít cấy (hàn sửa)
studded -
Được lấy lại
gathered -
Phần ứng nhiều cực
mutipolar armature -
Phản ứng nổ
explosive reaction, explosion -
Phản ứng phân hạch
fission reaction -
Phản ứng phần ứng
armature reaction -
Trục điều khiển
control axis, control shaft, drive shaft, feed shaft, governing shaft -
Trục đỡ
bearing axle, brace, compression strut, spindle, trục đỡ vòi phun, nozzle holder spindle -
Cầu đóng mở được
roller bridge, rolling lift bridge, rollingbridge, transverse bridge -
Được liên kết
associated, coupled, jointed, linked, được liên kết với nhau, linked together -
Được liên kết chắc
well-bonded -
Được liên kết tốt
well-bonded -
Được lộ sáng
exposed -
Được lọc
filtered qpsk, cleared -
Được lót
inserted -
Được lót kín axit
acid-lined -
Phản ứng phát nhiệt
fusion reaction, exothermal reaction -
Phản ứng phụ
reaction, secondary effect, secondary reaction, side effect, side reaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.