- Từ điển Việt - Anh
Có gai
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
acantheceous
jaculiferous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
girl, youthful
Xem thêm các từ khác
-
Có gân
finned, ribbed, sinewy, snappy, webbed -
Cố gắng
Động từ, attempt, endeavour, to try; to endeavour; to make every effort, sự cố ( gắng ) gọi, call attempt, sự cố gắng gọi lại, repeated... -
Có giá trị
available, hold, run, valid -
Co giãn
elastic, be resilient, kern, resilient, springy, springy, cao su là chất co giãn, rubber is an elastic material, kế hoạch co giãn, an elastic... -
Lantan
lanthanum (la), lanthanum -
Lantanit
lanthanide, lanthanides, lanthanite, ferit lantanit, lanthanide ferrite -
Lantô (cửa)
lintel -
Lao động
Danh từ.: labour., job, labor, labour, work, người lao động, labourer; worker; workman., chi phí lao động,... -
Lao động bản xứ
native labor -
Lao động chân tay
physical labour -
Lao động công nhật
day labour -
Lao động đơn giản (không cần tay nghề)
unskilled labour -
Lao động dưới mặt đất
underground labor -
Sợi giấy
paper fiber, paper fibre -
Sợi gốc
basic fiber, basic fibre -
Sỏi hạt đậu
pea gravel, pea stone, pea-gravel -
Vòm hai khớp
arch hinged at the end, double-hinged arch, two hinged arch, two-pinned arch, giàn vòm hai khớp, two-hinged arch truss -
Vòm hình quạt
fan arch, fan vault -
Vòm hình sao
lierne vault -
Cơ giới
Danh từ: machine; mechanical implement, mechanism, maggoty, mechanical devices, mechanism, cơ giới hóa, to mechamize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.