- Từ điển Việt - Anh
Lao động
|
Thông dụng
Danh từ.
Labour.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
job
labor
- chi phí lao động
- labor cost
- cơ quan (tổ chức) khoa học lao động
- scientific management of labor
- khối lượng lao động
- labor input
- lao động bản xứ
- native labor
- lao động dưới mặt đất
- underground labor
- lao động gián tiếp
- indirect labor
- lao động nghĩa vụ
- statute labor
- lao động sản xuất
- productive labor
- lao động tại chỗ
- native labor
- lao động thuê
- hired labor
- lao động trực tiếp
- direct labor
- năng suất lao động
- labor capacity
- sự chuyên môn hóa lao động
- labor specialization
- sự luân chuyển lao động
- labor turnover
- sự lưu chuyển lao động
- labor turnover
- sự phân công lao động
- division of labor
- sự thuê sức lao động
- hiring of labor
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- thị trường lao động
- labor market
- tốn lao động
- labor-consuming
labour
- an toàn lao động
- labour safety
- báo cáo thống kê lao động
- Returns of Labour
- bộ luật lao động
- labour code
- cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
- Supply of Plant, Materials and Labour
- cường độ lao động
- intensity of labour
- cường độ lao động
- labour intensity
- hạn chế giờ làm việc trong lao động
- labour, restriction of working hours
- hao phí lao động
- labour inputs
- hiệu suất lao động
- labour efficiency
- hợp đồng lao động
- labour contract
- kế hoạch lao động
- labour plan
- kinh nghiệm lao động
- labour experience
- kỷ luật lao động
- labour discipline
- lao động chân tay
- physical labour
- lao động công nhật
- day labour
- lao động gián tiếp
- Indirect Labour (IL)
- lao động lành nghề
- skilled labour
- lao động phi sản xuất
- nonproductive labour
- lao động tay nghề
- skilled labour
- lao động thặng dư
- surplus labour
- lao động trực tiếp
- direct labour
- lao động vật hóa
- materialized labour
- lao động đơn giản (không cần tay nghề)
- unskilled labour
- luật lao động
- labour legislation
- lực lượng lao động
- labour power
- lượng lao động
- labour intensity
- năng suất lao động
- labour productivity
- nhân dân lao động
- labour population
- phòng (ban) tổ chức lao động
- personnel and labour department
- sổ lao động
- labour book
- sự bảo hộ lao động
- labour protection
- sự di chuyển lao động
- labour migration
- sự hao phí lao động
- labour input
- sự hợp tác lao động
- labour cooperation
- sự phân công lao động
- division (oflabour)
- sự quản lý lao động
- labour management
- sự tập hợp lao động
- labour hiring
- sự thuê lao động
- labour hiring
- sự tiêu hao lao động
- labour input
- sự tranh chấp lao động
- labour dispute
- thay đổi về chi phí và luật lao động
- labour, changes in cost and legislation
- thống kê lao động
- labour statistics
- tiềm năng lao động
- labour reserve
- tổ chức lao động
- labour organization
- tổn hao lao động
- labour consuming
- tuyển mộ lao động
- Engagement of Labour
- tuyển mộ lao động
- labour, engagement of
- tuyển mộ nhân viên và lao động
- Engagement of Staff and Labour
- định mức hao phí lao động
- labour input rate
work
- an toàn lao động
- work safety
- giày bảo hộ lao động
- work shoe
- lao động theo ca
- relay work
- lao động thủ công
- manual work
- lao động trí óc
- intellectual work
- lao động trí óc
- mental work
- sự an toàn lao động
- work safety
- sự tổ chức lao động
- work organization
- sự tổ chức lao động (có) khoa học
- scientific organization of work
- tai nạn lao động
- accident at work
- trị liệu lao động
- work cure
- ủng bảo hộ lao động
- work boot
Xem thêm các từ khác
-
Lao động bản xứ
native labor -
Lao động chân tay
physical labour -
Lao động công nhật
day labour -
Lao động đơn giản (không cần tay nghề)
unskilled labour -
Lao động dưới mặt đất
underground labor -
Sợi giấy
paper fiber, paper fibre -
Sợi gốc
basic fiber, basic fibre -
Sỏi hạt đậu
pea gravel, pea stone, pea-gravel -
Vòm hai khớp
arch hinged at the end, double-hinged arch, two hinged arch, two-pinned arch, giàn vòm hai khớp, two-hinged arch truss -
Vòm hình quạt
fan arch, fan vault -
Vòm hình sao
lierne vault -
Cơ giới
Danh từ: machine; mechanical implement, mechanism, maggoty, mechanical devices, mechanism, cơ giới hóa, to mechamize -
Có gờ
beveled, corniced, edged, finned, flanging, ribbed, snappy, webbed -
Lao động gián tiếp
indirect labor, indirect labour (il), giải thích vn : phần lao động đầu vào không trực tiếp liên quan đến sự sản xuất nhưng... -
Lao động lành nghề
skilled labour -
Lao động nghĩa vụ
statute labor -
Lao động phi sản xuất
nonproductive labour -
Lao động sản xuất
productive labor -
Lao động tại chỗ
native labor -
Lao động tay nghề
skilled labour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.