- Từ điển Việt - Anh
Có thể tưới được
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
irrigate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
irrigable
Xem thêm các từ khác
-
Có thể vào được, có thể đi (đến) được
accessibility -
Lát thời gian
time slice -
Lật úp
turn turtle -
Lát ván bên trong
interior lining -
Lát ván thành bên
wall lining -
Lát, khoanh
slices -
Lật, làm nghiêng
tip over -
Lát, ốp ván
planking, giải thích vn : quá trình đặt ván [[lát.]]giải thích en : the process of laying planks. -
Latec
latex, liquid rubber, cao su latec, latex rubber, hỗn hợp latec, latex composition, kem latec, latex cream, keo latec, latex cement, latec chịu kết... -
Latec ly tâm
centrifuge latex -
Latec phân lớp
creamed latex -
Sơn bóng
enamel, encasement, glazing paint, gloss paint, glossy varnish, varnish, sơn bóng atfan, asphalt varnish, sơn bóng bằng nhựa ankit, alkyd resin... -
Sơn cách điện
electric varnish, insulating paint, insulating varnish, insullac -
Vòng cuốn
spooling flange, arch ring, convolution -
Vòng cứu đuối
buoy ring -
Vòng đai
band, collar, girdle, girt, gland, hooping, hoopiron (strap), loop, sheath, collar, thắng bằng vòng đai xiết lại, strap brake or band brake,... -
Vòng đàn hồi
expansion ring, friction resistance, friction ring -
Có thớ
fibrous -
Cổ thực vật học
paleobotany -
Cổ tích hóa
legendize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.