- Từ điển Việt - Anh
Sơn bóng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enamel
encasement
glazing paint
gloss paint
glossy varnish
varnish
- sơn bóng atfan
- asphalt varnish
- sơn bóng bằng nhựa ankit
- alkyd resin varnish
- sơn bóng bitum
- bituminous varnish
- sơn bóng bitum
- black varnish
- sơn bóng chịu được axit
- acid-proof varnish
- sơn bóng chống gỉ
- antirusting varnish
- sơn bóng hoàn thiện
- finishing varnish
- sơn bóng rạn nứt
- crackling varnish
- sơn bóng vecni bóng
- polishing varnish
- sơn bóng xeluylo
- cellulose varnish
Xem thêm các từ khác
-
Sơn cách điện
electric varnish, insulating paint, insulating varnish, insullac -
Vòng cuốn
spooling flange, arch ring, convolution -
Vòng cứu đuối
buoy ring -
Vòng đai
band, collar, girdle, girt, gland, hooping, hoopiron (strap), loop, sheath, collar, thắng bằng vòng đai xiết lại, strap brake or band brake,... -
Vòng đàn hồi
expansion ring, friction resistance, friction ring -
Có thớ
fibrous -
Cổ thực vật học
paleobotany -
Cổ tích hóa
legendize -
Lateral hood
lateral exhaust -
Laterit
lateritic, vật liệu laterit, lateritic material, đất laterit, lateritic soil -
Laterit kết hạch
concretionary laterite -
Laterit nhôm
aluminous laterals -
Laterit sắt
ferruginous laterals -
Lati kim loại
metal lath, metallic lath, giải thích vn : lati dạng mắt lưới được làm bằng kim loại và được dùng làm nền để trát [[vữa.]]giải... -
Lati mái
lathing of roof -
Lati thạch cao
plaster lath -
Latic
lactic -
Latinh
latin, thánh giá latinh, latin cross, đạo cơ đốc latinh, latin cross -
Lau
danh từ., to wipe; to mop up., cane, degreasing, efface, reed, rush, scrub, long-term, long-time, reed., lau tay, to wipe one's hand. -
Lâu bền
durable, durable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.