Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cô nhi

Thông dụng

Danh từ

Ophan
nhi viện
Orphanage

Xem thêm các từ khác

  • Phòng dịch

    preventive of exidemy.
  • Cô quả

    orphan and widow
  • Phong độ

    (từ cũ) manners., vẫn giữ phong độ nhà nho, to preserve the manners of a confucian scholar.
  • Cỗ quan tài

    danh từ, coffin;
  • Cô quạnh

    solitary; secluded
  • Co quắp

    curled up, nằm co quắp vì lạnh, to be curled up because of the cold, chân tay người chết co quắp, the dead person's limbs were all curled...
  • Cố quốc

    danh từ, native country
  • Phòng giữ

    prevent, guard against
  • Cỏ rả

    shabby, seedy, ăn mặc hơi cỏ rả, to be dressed rather shabbily
  • Phong hàn

    indisposition [due to cold, to bad weather ...]
  • Co ro

    to huddle oneself up, to stoop, ngồi co ro trong một góc, to huddle oneself up in a corner, co ro trước giá rét, to stoop in the chilly wind
  • Cỏ sâu róm

    green bristle grass
  • Có thai

    to be with child, to be in the family way, to be pregnant, chị ấy có thai được năm tháng, she has been with child five months, she is six months...
  • Cô thôn

    danh từ, isolated hamlet
  • Cổ tích

    Danh từ: historical vestiges, truyện cổ tích, a legend; fairy tale; old story
  • Phòng khi

    in anticipation of, in case of, against., phòng khi mưa gió, against a rainy day.
  • Phóng khoáng

    broad-minded, liberal [-minded]., tính tình phóng khoáng, to be liberal in disposition.
  • Cố tri

    danh từ, old acquaintance
  • Phòng không

    danh từ., air defense, acwal defense.
  • Phòng khuê

    như khuê phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top