- Từ điển Việt - Anh
Công đoạn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
section
shop
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
industrial union
labor union
labour organization
labour union
syndicate
trade union
union
- các công đoàn và giới chủ
- union and management
- công nhân ngoài công đoàn
- non-union worker
- công đoàn công khai
- open union
- công đoàn của công ty
- company union
- công đoàn mở
- open union
- công đoàn nhiều nghề
- multicraft union
- công đoàn phái thiểu số
- minority union
- công đoàn phí
- trade union contributions
- công đoàn phí
- union dues
- công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh
- Transport and General Workers union
- Công đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh
- Transport and General Workers' Union
- công đoàn vàng
- yellow union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise labour union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise union
- công đoàn độc lập
- independent union
- công đoàn độc lập
- unaffiliated union
- công đoàn đồng nghiệp
- general union
- cuộc họp công đoàn
- union meeting
- giá biểu công đoàn
- trade union tariff
- hiệp ước công đoàn
- union contract
- hoạt động công đoàn
- union activity
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union council
- hợp đồng công đoàn chính
- major union contract
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- company union
- người làm công tác công đoàn
- union official
- người lãnh đạo công đoàn
- union leader
- người lãnh đạo công đoàn
- union official
- người lao động tham gia công đoàn
- union labourer
- nhãn công đoàn
- union label
- những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ
- union-management consultations
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union check-off
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union check-on
- phong trào công đoàn
- trade union movement
- phong trào công đoàn
- union movement
- quỹ công đoàn
- union fund
- sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
- union certification
- sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn
- union leave
- sự ủy nhiệm của công đoàn
- union certification
- thái độ thù địch công đoàn
- union bashing
- thẻ công đoàn viên
- union card
- thỏa ước công đoàn
- union agreement
- tổ chức công đoàn
- labor union
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union organization
- tổng công đoàn
- general union
- ủy viên công đoàn
- union executive
- viên chức công đoàn
- trade union official
- xưởng không có công đoàn
- non-union shop
- yêu sách của công đoàn
- union demand
- đại biểu công đoàn
- union representative
- đàm phán nhiều công đoàn
- multi-union bargaining
- đoàn viên công đoàn
- trade union member
- đoàn viên, thành viên công đoàn
- union member
Xem thêm các từ khác
-
Lò đồ sứ
china kiln -
Lò đoạn
sectional stove -
Lò dọc
drift, drift stope, gallery, gangway, gutter, header -
Lò dọc chính
heading, main gangway -
Lò dọc để khoan
drill drift -
Lò dọc phân tầng
sublevel -
Lò dọc song song
parallel entry -
Lò dọc tháo nước
water level -
Lò dọc trung gian
coal drift, gate road -
Lò dọc vỉa
bord, brim, cross drift, gallery, gangway, roadway -
Lò dọc vỉa chủ động
active mine heading -
Lò đối lưu
convection furnace, conveniently-placed -
Lò đơn
single stope -
Sự biến chất giật lùi
retrograde metamorphism -
Sự biến cứng nhờ axit
acid catalyst, acid hardening -
Sự biến cứng phân tán
precipitation hardening -
Sự biến cứng tiết ra
precipitation hardening -
Sự biến dạng
alternation, crippling, deformation, distortion, distortion factor, strain, straining, resilience, strain, sự biến dạng của khung, crippling of... -
Vùng xử lý lần cuối
conditioning zone -
Lỗ đóng chốt
pinhole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.