- Từ điển Việt - Anh
Sự biến dạng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternation
crippling
deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng ảo
- virtual deformation
- sự biến dạng chậm
- lagging deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng chính
- principal deformation
- sự biến dạng cột hình nấm
- mushroom-shaped column deformation
- sự biến dạng của nền
- deformation of foundation
- sự biến dạng của đất
- soil deformation
- sự biến dạng dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng di truyền
- hereditary deformation
- sự biến dạng do gãy
- breaking deformation
- sự biến dạng dư
- residual deformation
- sự biến dạng góc
- angular deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- nuclear deformation
- sự biến dạng hữu hạn
- final deformation
- sự biến dạng kéo
- tension deformation
- sự biến dạng khả dĩ
- virtual deformation
- sự biến dạng không gian
- three-dimensional deformation
- sự biến dạng lòng sông
- deformation of river bed
- sự biến dạng mạng
- lattice deformation
- sự biến dạng mỏi
- deformation due to fatigue
- sự biến dạng một lần
- single-stage deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nền đường
- road-bed deformation
- sự biến dạng ngang của nền
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng nhỏ
- small deformation
- sự biến dạng nhớt
- viscous deformation
- sự biến dạng nở
- swelling deformation
- sự biến dạng phá hoại
- failure deformation
- sự biến dạng rão
- creep deformation
- sự biến dạng riêng
- unit deformation
- sự biến dạng thẳng của nền
- vertical deformation of foundation
- sự biến dạng thuận nghịch
- reversible deformation
- sự biến dạng thuần túy
- pure deformation
- sự biến dạng tới hạn
- critical deformation
- sự biến dạng trễ
- lagging deformation
- sự biến dạng truyền lại
- hereditary deformation
- sự biến dạng tương đối
- unit deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- sự biến dạng vòng
- ring deformation
- sự biến dạng đàn hồi
- elastic deformation
- sự biến dạng đổi đầu
- alternating deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- homogeneous deformation
distortion
- máy đo sự biến dạng toàn phần
- total harmonic distortion factor meter
- sự biến dạng bậc bốn
- quadratic distortion
- sự biến dạng bậc bốn
- radio-frequency distortion
- sự biến dạng biên độ
- amplitude-modulation distortion
- sự biến dạng bit
- bit distortion
- sự biến dạng góc
- angular distortion
- sự biến dạng góc mở
- aperture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
- start-stop distortion
- sự biến dạng lọc
- filter distortion
- sự biến dạng ngăn cấm
- objectionable distortion
- sự biến dạng nhân bội
- multiplicative distortion
- sự biến dạng nhiệt
- thermal distortion
- sự biến dạng pha
- envelope delay distortion
- sự biến dạng sóng hài
- harmonic distortion
- sự biến dạng tần số
- frequency distortion
- sự biến dạng toàn bộ
- quadrature distortion
- sự biến dạng điều hòa
- overall distortion
- sự biến dạng động
- dynamic distortion
- sự biến dạng đột biến
- fold-over distortion
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự biến dạng đường ray
- distortion of the track
- thiết bị đo sự biến dạng toàn phần
- total harmonic distortion factor meter
distortion factor
strain
- sự biến dạng (cắt, trượt)
- shearing strain
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate allowable strain
- sự biến dạng bên trong
- inner strain
- sự biến dạng bên trong
- internal strain
- sự biến dạng căng
- tensile strain
- sự biến dạng cắt
- shearing strain
- sự biến dạng chính lớn nhất
- major principal strain
- sự biến dạng dập
- bearing strain
- sự biến dạng dẻo
- plastic strain
- sự biến dạng dọc tương đối
- longitudinal unit strain
- sự biến dạng dư
- permanent strain
- sự biến dạng dư
- residual strain
- sự biến dạng ép (nén)
- bearing strain
- sự biến dạng góc
- angle strain
- sự biến dạng kéo
- stretching strain
- sự biến dạng kéo
- tensile strain
- sự biến dạng khi rão
- creep strain
- sự biến dạng khi tôi
- hardening strain
- sự biến dạng khi tôi
- quenching strain
- sự biến dạng khối
- volume strain
- sự biến dạng lún
- shrinkage strain
- sự biến dạng nén
- compression strain
- sự biến dạng nén
- compressive strain
- sự biến dạng nén
- contraction strain
- sự biến dạng ngang
- lateral strain
- sự biến dạng ngang
- transverse strain
- sự biến dạng ngang tương đối
- lateral unit strain
- sự biến dạng nhiệt
- temperature strain
- sự biến dạng phá hoại
- flexural strain
- sự biến dạng phá hủy
- breaking strain
- sự biến dạng phẳng
- plane strain
- sự biến dạng thực
- true strain
- sự biến dạng toàn phần
- total strain
- sự biến dạng tới hạn
- ultimate strain
- sự biến dạng trượt
- shear strain
- sự biến dạng trượt
- shearing strain
- sự biến dạng uốn
- bending strain
- sự biến dạng uốn
- flexural strain
- sự biến dạng uốn dọc
- buckling strain
- sự biến dạng uốn gập
- crippling strain
- sự biến dạng xoắn
- angular strain
- sự biến dạng xoắn
- torsional strain
- sự biến dạng xoắn
- twisting strain
- sự biến dạng đàn hồi
- elastic strain
- sự biến dạng đàn hồi
- recoverable (elastic) strain
- sự biến dạng đổi dấu
- alternating strain
- sự biến dạng đồng nhất
- homogeneous strain
straining
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
resilience
strain
Xem thêm các từ khác
-
Vùng xử lý lần cuối
conditioning zone -
Lỗ đóng chốt
pinhole -
Lỗ đọng khí
gas pocket -
Lò đốt
punched hole, punching, aspirating burner, burner, combustion furnace, furnace, incinerator, kiln, stove, giải thích vn : loại lò đốt mà trong... -
Lò đốt áp suất thấp
low-pressure burner -
Lò đốt bằng dầu
oil burner, oil floatation, oil-fired furnace -
Lò đốt bằng dầu mỏ
petroleum furnace -
Lò đốt chậm
slow combustion stove -
Lò đốt chất thải
refuse incineration plant -
Lò đốt chính
main burner -
Lò đốt cuộn xoáy
cyclone furnace -
Lò đốt dầu
oil burner, oilfired furnace -
Lò đốt ga
gas range, gas-fired furnace -
Lò đốt ga áp suất thấp
low-pressure gas burner -
Lò đốt hình móng ngựa
horseshoe-fired furnace -
Lò đốt hồ quang trực tiếp
direct-arc furnace, giải thích vn : là lò nung trong đó vật liệu được đốt nóng rất nhanh bằng hồ quang điện chạy trực tiếp... -
Lò đốt khởi động
start-up burner -
Lò đốt kiểu buồng
chamber kiln, giải thích vn : một lò đốt trong đó lửa di chuyển qua một loạt buồng , bố trí theo vòng tròn trong một thời... -
Sự biến dạng bên trong
inner strain, internal strain -
Sự biến dạng chất dẻo
plastic deformation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.