Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công ty

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Company; corporation
công ty trách nhiệm hữu hạn
Limited liability responsibility company

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

company, corporation
society
công ty công nghiệp
industrial society
công ty được nhượng quyền
society holding a concession
trust
công ty cung ứng vật liệu
material and equipment supply trust
công ty sửa chữa xây dựng
building and repairing trust
công ty xây dựng đường
road-construction trust

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

association
bản tuyên bố lập công ty
declaration of association
bản tuyên bố thành lập công ty
declaration of association
công ty hữu hạn cổ phần
stock association
hiệp hội các công ty kinh doanh
trade association
Hiệp hội Các công ty Tài chính
Finance House Association
hiệp hội công ty hàng không quốc gia
National Air Carrier Association
hiệp hội công ty tài chính
Finance Houses Association
điều lệ (hội, công ty)
memorandum and articles (ofassociation)
điều lệ công ty
articles of association
điều lệ thành lập công ty
memorandum of association
body corporate
companies
các công ty (loại) vừa
medium companies
các công ty dịch vụ
service companies
các công ty không lưu loát
dormant companies
các công ty xuất khẩu liên doanh
allied export selling companies
các công ty được yết giá
quoted companies
cặp đôi công ty
twinning of companies
công ty tập đoàn
group of companies
cục quản công ty
companies house
người đăng kiểm công ty
registrar of companies
những công ty cùng tập đoàn
group companies
phòng đăng kiểm công ty
companies registry
Phòng Đăng Công ty (của chính phủ)
Companies Registry
sổ đăng công ty
companies register
tập đoàn công ty
group of companies
điều lệ đăng công ty
rules for registration of companies
company
biểu hiện công ty
company performance
chế độ kế toán của công ty con
subsidiary company accounting
chi nhánh công ty
company branch
chi nhánh công ty
subsidiary company
chiến lược công ty
company strategy
chính sách công ty
company policy
hội tiếp thị của công ty
company marketing opportunity
cổ quyền chéo (giữa các công ty)
inter-company holding
cổ đông của Công ty
member of company
con dấu công ty
company seal
con dấu của công ty
company seal
công ty (cổ phần) công khai
open company
công ty (của người bán)
vendor company
công ty (của người) bán
vendor company
công ty (hữu hạn) bảo đảm
guarantee company
công ty (kinh doanh) một người
one-man company
công ty (tự) kinh doanh
operating company
công ty Âu phục
suit company
công ty bảo hiểm
assurance company
công ty bảo hiểm
insurance company
công ty bảo hiểm bị câu thúc
captive insurance company
công ty bảo hiểm mức phí tiêu chuẩn
tariff company
công ty bảo hiểm hàng hải
marine insurance company
công ty bảo hiểm hỗ trợ
mutual insurance company
Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
people's Insurance Company of China
công ty bảo hiểm nhân thọ
life insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
mutual life-insurance company
công ty bảo hiểm đường biển
marine insurance company
công ty bảo đảm hữu hạn
company limited by guarantee
công ty bất động sản
property company
công ty bị cáo
respondent company
công ty bị tiếp quản
predecessor company
công ty bình phong
front company
công ty bốc xếp
stevedoring company
công ty cấp vốn
acceptance company
công ty cháu
sub-subsidiary company
công ty chế tạo
manufacturing company
công ty chết
defunct company
công ty chị em
sister company
công ty chi nhánh
branch company
công ty chi nhánh
controlled company
công ty chi nhánh
subsidiary company
công ty chia tách đầu
split-investment company
công ty chịu kiểm soát
controlled company
công ty cho mượn danh
dummy company
công ty cho thuê công-ten-nơ
container leasing company
công ty cho thuê thiết bị
plant hire company
công ty cho vay
credit company
công ty cho vay (số tiền) nhỏ
small loan company
công ty cho vay nhân
personal finance company
công ty cho vay nhỏ
small loan company
công ty cho vay thế chấp
mortgage company
công ty chủ
operating company
công ty chủ quản ngân hàng
bank holding company
công ty chưa đăng
unregistered company
công ty chứng chỉ mệnh giá
face-amount certificate company
công ty chứng khoán
securities company
công ty chuyển vận
transit company
công ty cổ phần cố định
closed-end investment company
công ty nhiều xưởng
multi-plant company
công ty cổ phần
joint-stock company
công ty cổ phần
stock company
công ty cổ phần công khai
public company
công ty cổ phần công khai
public company limited by shares
công ty cổ phần rừng
bogus stock company
công ty cổ phần hỗn hợp
mixed joint stock company
công ty cổ phần không công khai
close company
công ty cổ phần tín thác
trust stock company
công ty cổ phần danh
public company
công ty cổ phiếu
securities company
công ty quyền biểu quyết
voting company
công ty cổ quyền hữu
personal holding company
công ty thể được đầu
inventable company
công ty cố vấn công trình
engineering company
công ty vốn vay
leveraged company
công ty cỡ vừa bậc trung
medium-sized company
công ty đăng
registered company
công ty địa vị không ổn định
company unstable standing
công ty đòn bẩy tài chính mạnh
highly leveraged company
công ty con
affiliated company
công ty con
related company
công ty con
subsidiary company
công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ)
daughter company
công ty công cộng
public company
công ty công cộng hữu hạn
public limited company (plcor pic)
công ty công ích
public utility company
công ty công nghệ cao
high-tech company
công ty công hợp doanh
company partially owned by the state
công ty công hợp doanh
state-private company
công ty của một bên (trong hiệp định thương mại)
company of a party
công ty cung ứng tầu thủy
ship's chandler company
công ty dẫn đầu (thị trường)
leading company
công ty dầu hỏa
oil company
công ty dầu khí tổng hợp
integrated oil company
công ty dịch vụ công cộng
utility company
công ty dịch vụ phần mềm
software company
công ty dịch vụ quảng cáo thương mại
commercial advertising service company
công ty dịch vụ vấn tin học
software company
công ty giả
bogus company
công ty giả
phoney company
công ty gia tộc
family company
công ty hải ngoại
overseas company
công ty hàng hải
navigable company
công ty hàng hải
shipping company
công ty hàng không
airline company
công ty hàng đầu
blue-chip company
công ty hình thức
shell-company
công ty hội viên
member company
công ty hội viên (của Phòng thương mại)
member company
công ty hơi đốt
gas-company
công ty holding ngân hàng
bank holding company
công ty hợp nhân trách nhiệm hữu hạn
private company shares or by guarantee
công ty hợp nhất
merged company
công ty hợp pháp
de jure company
công ty hữu danh thực
dormant company
công ty hữu hạn
limited company
công ty hữu hạn cổ phần công khai
public limited company
công ty hữu hạn nhân ( Úc Nam phi)
proprietary company
công ty hữu hạn nhân ( Úc Nam Phi)
proprietary company
công ty kết thúc đóng
closed-end management company
công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
natural resources company
công ty kho
warehouse company
công ty khống chế
controlling company
công ty không chia cổ tức
non-dividend-paying company
công ty không bảo hiểm nhân thọ
non-life insurance company
công ty không chi nhánh
non-affiliated company
công ty không nghĩa vụ pháp
no-liability company
công ty không thực
bogus company
công ty không cách pháp nhân
unincorporated company
công ty không hoạt động
dormant company
công ty không hoạt động
non-operating company
công ty không trong danh mục
unlisted company
công ty không tự hoạt động
non-operating company
công ty không tự kinh doanh
non-operating company
công ty không yết giá cổ phiếu sở giao dịch
unquoted company
công ty kiểm hàng
tally company
công ty kiểm nghiệm
testing company
Công ty kiểm nghiệm Mỹ
united States testing company
công ty kiểm soát
controlling company
công ty kiểm soát
holding company
công ty kiểm soát cổ phần
control company
công ty kiểm toán
auditing company
công ty kinh doanh kiểm soát cổ phần
holding operating company
công ty kinh doanh súc vật
cattle commission company
công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
diversified company
công ty lập sẵn
off-the-shelf company
công ty lập vốn quá mức
overcapitalization company
công ty lập vốn quá mức
overcapitalized company
công ty liên doanh
affiliated company
công ty liên doanh
associated company
công ty liên doanh
related company
công ty liên hệ
related company
công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con
related company
công ty liên kết
allied company
công ty liên kết
associated company
công ty liên kết
related company
công ty liên quan
related company
công ty lừa lọc
bogus stock company
công ty ma
bogus company
công ty ma
bubble company
công ty mẹ
controlling company
công ty mẹ
holding company
công ty mẹ
parent company
công ty mẹ
proprietary company
công ty mẹ ngân hàng
bank holding company
công ty mẹ trưc tiếp
immediate holding company
công ty mẹ trực tiếp
immediate holding company
công ty mẹ đầu
holder company for investment
công ty mờ ám (không đáng tin cậy)
shady company
công ty một người
one-man company
công ty mua bán
trading company
công ty mua nợ bao thu
factoring company
công ty mục tiêu
target company
công ty mục tiêu của sự tiếp quản
target company
công ty nắm giữ cổ phần nhân
personal holding company
công ty nạn nhân
viction company
công ty năng nổ
go-ahead company
công ty nặng vốn
capital intensive company/industry
công ty nặng vốn
capital-intensive company
công ty ngân hàng
banking company
công ty ngoại quốc
foreign company
công ty nhà nước
state owned company
công ty nhà đất
property company
công ty nhận thay thế
surviving company
công ty nhận tiền gửi
deposit taking company
công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được)
acceptance company
công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ)
holding company affiliate
công ty nhỏ
small company
công ty nổi tiếng
leading company
công ty nước ngoài (của một công ty)
foreign company
công ty pháp định
statutory company
công ty phát hành chứng khoán
issuing company
Công ty Phát thanh Mỹ
American Broadcasting Company
Công ty Phát thanh Úc
Australian Broadcasting Company
công ty phát triển nhà
home development company
công ty phát triển đất đai
proprietary company
công ty phát đơn (chi)
issuing company
công ty phi doanh lợi
non-profit company
công ty phụ thuộc
affiliated company
công ty phụ thuộc
subsidiary company
công ty phụ thuộc
sub-subsidiary company
công ty phục vụ công cộng
utility company
công ty phượng hoàng
phoenix company
công ty quản
management company
công ty quản không hạn chế
open-end management company
công ty quản ngỏ
open-end management company
công ty quản định hạn
closed-end management company
công ty quốc doanh
public company
công ty quốc doanh
state owned company
công ty quốc tế
international company
công ty riêng
private company
công ty riêng hữu hạn
private limited company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính
exempt private company
công ty rởm
bubble company
công ty sáp nhập
merged company
công ty sống sót
surviving company
công ty tái bảo hiểm
reinsurance company
công ty tài chính
finance company
công ty tài chính bị khống chế
captive finance company
công ty tài chính chứng khoán
securities finance company
công ty tài chính lệ thuộc
captive finance company
công ty tài chính nhà nhân
private housing finance company
công ty tài trợ
finance company
công ty tài trợ bán hàng
sales finance company
công ty tài trợ tiêu dùng
consumer finance company
công ty tại địa phương
local company
công ty tập đoàn
consortium company
công ty tàu biển
shipping company
công ty theo ân chiếu
chartered company
công ty thụ thác đại diện quản
nominee company
công ty thua lỗ
money-losing company
công ty thực sự
de facto company
công ty thuê
hire-purchase company
công ty thuê-mua
hire-purchase company
công ty thương mại
commercial company
công ty thương mại
trading company
công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
state trading company
công ty thương mại, nghiệp thương mại
trading company
công ty tín dụng
finance company
công ty tín dụng
loan company
công ty tín dụng cho thuê
leasing company
công ty tín dụng người tiêu dùng
consumer finance company
công ty tín dụng thương mại
commercial credit company
công ty tín thác
trust company
công ty tín thác bảo đảm
guaranty trust company
công ty tín thác tiền gửi
depository trust company
công ty tín thác đầu
investment trust (company)
công ty tín thác đầu
trust company
công ty tín thác đầu thương mại
commercial investment trust company
công ty toàn vốn của Ca-na-đa
all Canadian company
công ty tổng hợp
conglomerate company
công ty trách nhiệm hữu hạn
limited company
công ty trách nhiệm hữu hạn
limited liability company
công ty trách nhiệm hữu hạn
private company
công ty trách nhiệm hữu hạn theo cổ phần
company limited by shares
công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm
company limited by guarantee
công ty trách nhiệm hữu hạn nhân
private limited company
công ty trách nhiệm hữu hạn danh
public company limited by shares
công ty trách nhiệm hạn
unlimited (liability) company
công ty trách nhiệm hạn
unlimited company
công ty trên sự thực
de facto company
công ty trốn thuế
tax haven company
công ty trong danh sách
listed company
công ty trực thuộc
underlying company
công ty trục vớt cứu hộ
salvage company
công ty trung chuyển
transit company
công ty trung dung khống chế
intermediate holding company
công ty trung giam khống chế
intermediate holding company
công ty trung gian
nominee company
công ty trước
predecessor company
công ty truyền thanh-truyền hình Mỹ
American Broading Company
công ty
private company
công ty doanh
private company
công ty nhân
privately-held company
công ty nhân
privately-own company
công ty nhân
privately-owned company
công ty nhân nước ngoài
foreign personal holding company
công ty vấn quản
management consultant company
công ty tương hỗ
mutual company
công ty ủy thác
trust company
công ty vận tải
transport company
công ty vận tải biển
navigable company
công ty vận tải biển
shipping company
Công ty vận tải biển liên hợp rập
united Arab Shipping Company
Công ty Vận tải biển Viễn Đông
Far East Shipping Company
công ty vận tải viễn dương Trung Quốc
china Ocean Shipping Company
công ty vận tải đường bộ
haulage company
công ty vận tải đường bộ
trucking company
công ty vỏ
shell-company
công ty danh
public limited company
công ty hạn
unlimited (liability) company
công ty vỡ nợ
default company
công ty vốn (của) Mỹ
American-owned company
công ty xa vận
haulage company
công ty xác minh quyền sở hữu
title company
công ty xử hàng
tally company
công ty xuất khẩu
export company
công ty xuất nhập khẩu
export-import company
công ty xuất nhập khẩu
import-export company
công ty xuyên quốc gia
transnational company
công ty yết giá công khai
publicly listed company
công ty đã giải tán
defunct company
công ty đã được định giá
quoted company
công ty đại
agency company
công ty đạn dược
munition company
công ty đang phát triển
growth company
công ty đang thanh
company in liquidation
công ty đánh giá Arbitron
Arbitron Ratings Company
công ty đấu giá
auction company
công ty đầu
investment company
công ty đầu
investor company
công ty đầu chung
mutual investment company
công ty đầu vốn vay
leveraged investment company
công ty đầu đăng
registered investment company
công ty Đầu Doanh nghiệp nhỏ
Small business Investment Company
công ty đầu kiếm lợi tức
income investment company
công ty đầu đa dạng
diversified investment company
công ty đầu được điều tiết
regulated investment company
công ty địa ốc
property company
công ty điện báo
cable company
công ty điện thoại
telephone company
công ty định giá
appraisal company
công ty độc quyền
proprietary company
công ty độc nhân
one-man company
công ty đối kháng
countervailing company
công ty đòi nợ
collecting company
công ty đóng
close company
công ty đóng
closed company
công ty đứng tên
nominee company
công ty được miễn thuế
exempt company
công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán
quoted company
công ty được sáp nhập
merged company
công ty được yết giá
quoted company
công ty đường sắt
railway company
công ty-nhà đầu
investor company
công đoàn của công ty
company union
cửa hàng công ty
company store
giám đốc công ty
company director
giao dịch giữa các công ty
inter-company transaction
giao dịch nội bộ công ty
intra-company transaction
hình tượng công ty
company image
hội nghị cổ đông (của công ty)
company meeting
hội nghị công ty
company meeting
hợp đồng công ty
company contract
nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
company union
người cứu công ty
company doctor
người sáng lập công ty
company promoter
người trung thành với công ty
company man
người đứng đầu công ty
company head
những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
statutory restrictions on company loans
những hoạt động liên công ty
inter-company items
những người lãnh đạo công ty
top men in the company
những người lãnh đạo công ty
top men in the company (the...)
phát khởi, (thành) lập một công ty
promote a company (to...)
phí tổn quản công ty
company over1head costs
quản công ty
company management
quy công ty
company size
số sáp nhập công ty
surplus from merged company
sổ sách theo luật định (của một công ty)
statutory books (ofa company)
so sánh trong nội bộ công ty
intra-company comparison
số đăng của công ty
company registration number
sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
intra-company transfer
sự hình thành, thành lập công ty
formation of a company
sự nắm giữ cổ phần giữa các công ty
inter-company stockholding
sự phân tích so sánh giữa các công ty
inter-company comparison
sự phân tích tài chính (của công ty)
company analysis
sự thành lập công ty
company formation
sự đề bạt trong (nội bộ) công ty
promotion from within the company
sự đề bạt từ trong (nội bộ) công ty
promotion from within the company
tài khoản liên công ty
inter-company accounts
tài sản công ty
asset of company
tài sản công ty
company property
tạp chí của công ty
company magazine
tập quán của công ty
custom of company
tên gọi công ty
name of company
thành lập công ty
company formation
thành lập một công ty
establish a company
thành lập một công ty
establish a company (to...)
thành tích công ty
company performance
thành viên chủ chốt của công ty
company officer
thành viên công ty
member of a company
thành viên công ty
member of company
thành viên của một công ty
member of a company
thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty
recapitalize a company
thị trường cho vay liên công ty
inter-company loans market
thị trường liên công ty
inter-company market
thị trường tiền gởi giữa các công ty
inter-company deposit market
thư công ty
company secretary
thu nhập từ công ty con
income from subsidiary company
thuế công ty
company tax
thuế công ty
company taxation
tiền dự trữ của công ty
company reserves
tiền hưu công ty
company pension
tiêu chuẩn công ty
company standard
tiêu đề giấy viết thư của công ty
company letterhead
tín dụng công ty
company credit
tổng công ty
controlling company
tổng công ty
parent company
trụ sở chính công ty
company home office
trụ sở đăng (của công ty)
registered office (ofcompany)
trụ sở đăng (của công ty)
registered office (ofthe company)
uy tín công ty
company image
công ty (& công ty)
and company (& Co.)
văn kiện nội bộ của công ty
internal company document
việc thành lập công ty
company formation
việc thành lập công ty (mới)
company promotion
việc đánh thuế công ty
company taxation
vốn của công ty
funds of a company
xây dựng lại (một công ty)
reconstruction (ofa company)
xe công ty (phân biệt với xe hơi riêng)
company car
nghiệp thuộc công ty
company-owned enterprise
đăng công ty
register a company
đăng công ty
register a company (to...)
đánh giá điều kiện nội bộ công ty
company assessment
đào tạo trong công ty
in-company training
đầu quá nhiều vào (công ty)
overcapitalized company
concern
corporate
các quan hệ của công ty
corporate relations
chiến lược cấp công ty
corporate-level strategy
chủ nghĩa bản công ty
corporate capitalism
công ty hội viên
corporate affiliate
công ty pháp nhân
body corporate
công ty tàu
corporate shipowner
công ty thân thuộc
corporate affiliate
dấu công ty
corporate seal
giá nội bộ công ty
intra-corporate price
giấy chứng nhận công ty
corporate charter
giấy ủy quyền của công ty
corporate proxy
hệ thống tiếp thị của công ty
corporate marketing system
hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
corporate vertical marketing system
hình tượng (nhãn hiệu) của công ty
corporate image
hoạt động gián điệp của công ty
corporate spying
nghị quyết công ty
corporate resolution
nghị quyết của công ty
corporate resolution
nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty
corporate banking
người lãnh đạo công ty
corporate executive
người tay trong công ty
corporate insider
người vây hãm công ty
corporate raider
nhà nước công ty
corporate state
nợ công ty
corporate debts
nợ công ty
corporate obligation
pháp nhân công ty
corporate juridical person
quản trị viên du hành của công ty
corporate travel manager
quảng cáo hình tượng công ty
corporate campaign
quy chế tổ chức công ty
corporate bylaws
quỹ công ty
corporate fund
quy hoạch công ty
corporate planning
quỹ thu nhập công ty
corporate income fund
quyền sở hữu tài sản của công ty
corporate equity
quyết sách của cổ đông công ty
corporate action
rủi ro công ty
corporate risk
rủi ro của công ty
corporate risk
số lời của công ty
corporate surplus
sự nhận biết công ty
corporate identity
sự nhận mua trái phiếu công ty
undertaking of corporate bonds
sự đánh giá công ty
corporate appraisal
suất giá công ty
corporate rate
tài sản công ty
corporate property
tài trợ (cho) công ty
corporate finance
tên công ty
corporate name
thâm hụt của công ty
corporate deficit
thành tích doanh nghiệp công ty
corporate business results
thu nhập của công ty
corporate income
tiền lãi của các công ty
corporate earnings
tiền mặt của công ty
corporate cash
tiền tiết kiệm của công ty
corporate saving
tiền tiết kiệm của công ty
corporate savings
trái phiếu công ty
corporate bond
trái phiếu công ty
corporate bond and debenture
trụ sở công ty
corporate seat
ủy ban tài chính công ty
corporate Financing Committee
việc mua của công ty
corporate purchasing
vốn cổ phần công ty
corporate equity
vốn công ty
corporate capital
điều lệ công ty
corporate bylaws
corporate agency
corporation
chế độ thuế công ty cổ điển
classical corporation tax system
chứng khoán công ty
corporation securities
cố vấn luật pháp công ty
corporation attorney
cố vấn pháp luật của công ty
corporation lawyer
Công ty (Bảo hộ) Đầu nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
overseas Private Investment Corporation
công ty bán công
quasi-public corporation
công ty bán quốc doanh
Quasi-Public Corporation
công ty bảo hiểm tài trợ xuất khẩu
Export Finance & Insurance Corporation
Công ty Bảo hiểm Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
Export Finance & insurance Corporation
công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
Pension Benefit Guarantee Corporation
công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
Federal Home Loan Mortgage Corporation
công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
edge corporation
công ty công trình công cộng
corporation of public utility
công ty dân sự
civil corporation
Công ty Dầu khí Caltex
Caltex Petroleum Corporation
công ty dịch công cộng
public utility corporation
công ty dịch vụ công cộng
public utility corporation
công ty èo uột
thin corporation
Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
British Overseas Airways Corporation
Công ty Hạng tàu Nhật Bản
Japan Marine Corporation
công ty hầu như công
quasi-public corporation
công ty hầu như quốc doanh
quasi-public corporation
công ty hỗn hợp
mixed corporation
công ty hợp cổ (chỉ công ty trên một cổ đông)
aggregate corporation
công ty hợp doanh (giữa Nhà nước nhân)
government controlled corporation
công ty khép kín
closed corporation
công ty không cổ phần
non-stock corporation
công ty không gọi cổ phần công khai
non-public corporation
công ty khổng lồ
mega corporation
công ty kinh doanh tiền bạc
finance corporation
công ty liên bang bảo hiểm tiền gửi
Federal Deposit Insurance Corporation
công ty liên quốc gia
transnational corporation
công ty mậu dịch
trade corporation
công ty một chủ
sole corporation
Công ty Ngân hàng Thụy
Swiss Bank Corporation
công ty ngoại bang
foreign corporation
công ty ngoại quốc
alien corporation
công ty ngoại quốc
foreign corporation
công ty ngoại thương
foreign trade corporation
công ty nhà nước
public corporation
công ty nội địa
domestic corporation
công ty nước ngoài
alien corporation
công ty nước ngoài chịu kiểm soát
controlled foreign corporation
công ty pháp định
statutory corporation
Công ty Phát thanh Anh
British Broadcasting Corporation
Công ty Phát thanh Ca-na-đa
Canadian Broadcasting Corporation
công ty phát triển liên hiệp
Common Wealth Development Corporation
công ty phát triển đô thị
development corporation
công ty phi gia tộc
non-family corporation
công ty phụ thác
trust corporation
công ty quốc doanh
government corporation
công ty quốc doanh
public corporation
công ty quốc doanh
state corporation
công ty quyết định tín khác
Resolution Trust Corporation
công ty siêu quốc gia
supranational corporation
Công ty Standard & Poor's
Standard & Poor's Corporation
Công ty Tài chính quốc tế
International Finance Corporation
công ty tài chính đối ngoại
edge corporation
công ty tài trợ
financing Corporation
công ty tàu thuê Trung Quốc
china National Chartering corporation
công ty thành viên
member corporation
công ty thương mại
business corporation
công ty thương mại quốc doanh
state trading corporation
Công ty Tiêu chuẩn Poor
Standard & Poor's Corporation
Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
Domestic international Sales Corporation
Công ty Tín dụng Nông nghiệp
Agricultural Credit corporation
công ty tín thác
trust corporation
công ty trên thực tế
corporation de facto
công ty vỏ
shell corporation
công ty vốn nước ngoài
corporation with foreign capital
công ty đa quốc gia
multinational corporation
công ty đầu
land intensive corporation
Công ty Đầu Ca-ri-bê
Caribbean investment Corporation
Công ty điều tra thị trường Mỹ
market Research Corporation of America
công ty đóng
closed corporation
phần tất toán thuế công ty
mainstream corporation tax
quy chế công ty
corporation by laws
thuế công ty
corporation tax
thuế công ty chính
mainstream corporation tax
thuế công ty ứng trước
advance corporation tax (act)
thuế công ty ứng trước (áp dụng Anh từ năm 1972)
advance corporation tax
thuế thu nhập của các công ty
corporation income tax
thuế đánh vào công ty
corporation tax
tiết kiệm của công ty
corporation saving
địa chỉ hợp pháp của công ty
domicile corporation
enterprise
công ty xuyên quốc gia
world enterprise
nghiệp phi công ty
unincorporated enterprise
nghiệp thuộc công ty
company-owned enterprise
house
báo (nội bộ) của công ty
house journal
cờ công ty
house flag
cờ công ty tàu biển
house flag
quan ngôn luận của công ty
house organ
sở/công ty phần mềm
software house
công ty bán sỉ
wholesale house
công ty chứng khoán
securities house
công ty môi giới
commission house
công ty môi giới chứng khoán
commission house
công ty môi giới chứng khoán
jobbing house
công ty mua bán ngoại hối
arbitrage house
công ty mua bán ngoại tệ
arbitrated house
công ty phát hành (chứng khoán)
house of issue
công ty sáo hối
arbitrated house
công ty tài chính
finance house
công ty tạo mẫu
design house
công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
stock -exchange clearing house
công ty thiết kế
design house
công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
issuing house
cục quản công ty
companies house
hãn hiệu công ty
house mark
Hiệp hội Các công ty Tài chính
Finance House Association
hối phiếu công ty
house bill (s)
nghiệp đoàn công ty
house union
nhãn hiệu (riêng) của công ty
house brand
nhãn hiệu của công ty
house mark
quy định của công ty môi giới chứng khoán
house requirement
quy định duy trì của công ty môl giới chứng khoán
house maintenance requirement
tài khoản của công ty môi giới chứng khoán
house account
tạp chí bên ngoài công ty
external house magazine
tạp chí ngoài công ty
external house magazine
tạp chí nội bộ công ty
internal house magazine
ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)
Accepting House Committee
đại quảng cáo trong công ty
in-house agency
incorporated (Inc)
office
chi nhánh khu vực (của công ty)
regional office
chở hàng cho chi nhánh công ty
shipment to branch office
công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
life office
công ty bảo hiểm cháy
fire office
công ty bảo hiểm của cổ đông
proprietary office
công ty bảo hiểm định phí bảo hiểm tự do
non-tariff office
công ty một người
one-man office
tổng công ty
head office
tổng công ty
main office
trụ sở chính công ty
company home office
trụ sở công ty
executive office
trụ sở đã đăng (của công ty)
registered office address
trụ sở đăng (của công ty)
registered office (ofcompany)
trụ sở đăng (của công ty)
registered office (ofthe company)
địa chỉ trụ sở đã đăng (của công ty)
registered office address
partnership
công ty góp vốn cổ phần
special partnership
công ty hợp doanh
limited partnership
công ty hợp doanh hữu hạn
limited partnership
công ty hợp doanh thường
general partnership
công ty hợp nhân thương mại
trading partnership
công ty hợp tác thương mại
trading partnership
công ty hợp
limited partnership
công ty hợp (trách nhiệm hạn)
unlimited partnership
công ty hợp (trách nhiệm) hạn
unlimited partnership
công ty hùn vốn
limited partnership
công ty địa ốc
real-estate partnership
hợp đồng lập công ty
partnership agreement
tài khoản công ty
partnership accounts

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top