- Từ điển Việt - Anh
Công ty bảo hiểm
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
assurance company
insurance commission
insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance company
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- people's Insurance Company of China
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
insurer
Xem thêm các từ khác
-
Thủ tục thi hành án
enforcement procedure -
Sự tăng lương bổ sung
supplemental pay increases -
Cảng chất hàng chỉ định
named port of shipment -
Công ty bảo hiểm bị câu thúc
captive insurance company -
Thủ tục thông quan
clearance procedures -
Cảng châu Âu
euro port -
Sự tăng lương chung
round of wage increases, round of wage increases -
Công ty bảo hiểm cháy
fire office -
Thủ tục thông thường
regular procedure -
Sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
retroactive salary increase -
Công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn
tariff company -
Thủ tục thông thường, bình thường
standing procedure -
Cảng chỉ định ven biển
united kingdom for orders -
Sự tăng lương đồng đều
horizontal increase in salaries -
Công ty bảo hiểm của cổ đông
proprietary office -
Thủ tục tố tụng
form of action, legal proceedings, legal process, practice, procedure -
Cảng chỉ định ven biển Anh
united kingdom for orders -
Công ty bảo hiểm định phí bảo hiểm tự do
non-tariff office -
Sự tăng lương nhất loạt 10%
horizontal increase in salaries of 10%
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.