- Từ điển Việt - Anh
Cơ học từ xa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
telemechanics
Xem thêm các từ khác
-
Cố kết
consolidation, linked, adhesion, catch, cohesion, consolidate -
Có kết quả
effective -
Có khả năng
liability, enable, các dịch vụ có khả năng phần mềm, software enable services (ses) -
Làn đường
lane, lane, làn đường chuyển tốc độ, speed transition lane, làn đường giảm tốc, deceleration lane, làn đường tăng tốc, overstriking... -
Làn đường vượt
passing lane -
Làn đường vượt qua
passing lane -
Làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
bus lane equipped with guiding device -
Lăn ép
burnishing, roller burnishing -
Lăn ép cổ trục
roller burnishing (of an axle journal) -
Lằn gạch
dashed line -
Lằn gạch canh thì
timing line -
Làn giảm tốc
deceleration land, deceleration lane, diverging lane -
Làn gió
breath (of wind) -
Sọc thiếc
tin streak -
Sọc tiếng ồn
hum bars -
Sođa
soda, soda, bình chữa cháy sử dụng sođa axit, soda-acid extinguisher, dung dịch sođa, soda lye, dung dịch sôđa, soda solution, nước... -
Sođa bicacbonat
baking soda, bicarbonate of soda, sodium bicarbonate -
Sođa khan
soda ash -
Vốn đầu tư
assets, initial cost, invested capital, investment, investment cost, outlay, stake, investment -
Vốn đầu tư cơ bản
attendant capital investments, capital cost, capital investment, capital outlay, concomitant investments, investment funds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.