- Từ điển Việt - Anh
Vốn đầu tư cơ bản
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
attendant capital investments
capital cost
capital investment
capital outlay
concomitant investments
investment funds
Xem thêm các từ khác
-
Vốn dự trữ
reserve capital, reserve fund, reserve funds, contingent reserve, reserve capital -
Von kế
voltage measuring instrument, voltmeter, battery tester, volmeter, voltmeter, giải thích vn : một dụng cụ để đo hiệu điện thế giữa... -
Có khai rõ
eutomous -
Có khe
chinky -
Có khí nổ
gassy -
Có khía
grooved, indented bar, scored, serrate, serrated, slotted, trục có khía trong, serrated hub -
Lăn hoa
fluted -
Làn khói
fume -
Lần lặp
iteration, recursion, repetition -
Lấn lên nhau
overlap -
Lẫn lộn
tính từ, confused, miscellaneous, mixed; confused -
Lán lợp tranh
thatched hut -
Lần lượt
in turn; by roster, alternately -
Lan man
discursive -
Sôi
Động từ, tính từ, gravel, fiber, boil, bubble, bubbling, ebullient, ebullition, boulder, break stone, broken stone, cobble, crushed stone, grail,... -
Sôi (thép)
open, rimmed, unkilled -
Sợi (thủy tinh) đã dồn
sloughed yarn -
Vôn kế bằng nam châm động
moving-magnet voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào độ căn thẳng của một nam châm vĩnh cửu với từ trường... -
Vôn kế bằng sắt non
moving-iron voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào lực hút của 2 chong chóng bằng sắt non ( một lắp vào đế... -
Vôn kế bù
compensated voltmeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.