- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhức nhối
Thông dụng: fell a lasting sting smart., vết thương nhức nhối khó chịu, to fell an uncomfortably lasting... -
Cẩm châu
Thông dụng: như cẩm nhung -
Cấm cố
Thông dụng: Động từ: to confine to a solitary cell, bị kết án mười... -
Nhúi
Thông dụng: (địa phương) như giúi -
Nhủi
Thông dụng: rake net, fish with a rake-net., grout; remove with its snout (of a pig)., creep., con cua nhủi vào... -
Cắm cổ
Thông dụng: completely wrapped up in what one is doing; without turning one s head, sợ quá cắm cổ chạy một... -
Nhũn
Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe.,... -
Nhủn
Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble. -
Cặm cụi
Thông dụng: (to be) completely wrapped up in (some work), cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm, to be... -
Cắm đầu
Thông dụng: như cắm cổ, blindly, servilely, cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn, to walk off... -
Cấm địa
Thông dụng: danh từ, out of bounds area -
Nhung
Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler -
Cấm đoán
Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm... -
Nhũng
Thông dụng: worry, harass, trouble., quan lại nhũng dân, the mandarins harassed the people. -
Nhưng
Thông dụng: but; yet. -
Những
Thông dụng: certain number of, some., as much as, as many as., (chỉ số nhiều, không dịch)., nothing but.,... -
Nhùng nhằng
Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long... -
Nhũng nhẵng
Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother. -
Nhủng nhẳng
Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against... -
Nhưng nhức
Thông dụng: xem nhức (láy).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.