- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cái tẩy
eraser -
Dòng điện DC
direct current (dc) -
Dòng điện định danh
rated frequency -
Dòng điện định mức
nominal current, prescribed current, rated current -
Dòng điện dư
extra current, residual current, bộ giám sát dòng điện dư, residual current monitor, máy ngắt dòng ( điện ) dư, residual current circuit-breaker,... -
Ống bọt
air bubble level, air level, bubble level, bubble tube, builder's level -
Ống bọt nước
bubble level, level, spirit level, tubular spirit level, water level -
Ống bù
expansion loop -
Ống búa
hammer pipe -
Ống buốc đông dùng để đo áp suất khí hay chất lỏng
tube bourdon element, giải thích vn : một ống co giãn , rỗng ruột , cong hình chữ c và được sử dụng để đo sự thay đổi... -
Ống cách điện
bushing, sleeve, sleeving, spaghetti, ống cách điện kiểu tụ, condenser bushing -
Tập hợp hữu hạn
finite aggregate, finite population, finite set -
Cải thiện
Động từ: to improve, to raise the standard of, mend, reform, upgrade, đời sống được cải thiện dần,... -
Cái thoi bơm
pumping plungers -
Cái thu nhiệt
heat absorber -
Cái thước
ruler, rule -
Cái thuổng
big spade, grafting tool -
Cái thuổng lưỡi dài và hẹp
spade with narrow and long blade -
Dòng điện Foucault
foucault current -
Dòng điện ghi hình
video record current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.