- Từ điển Việt - Anh
Cấp liệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
feed (verb)
Xem thêm các từ khác
-
Cặp lò xo
spring clamp -
Dụng cụ đóng dấu
prick punch, punch, punching machine -
Dụng cụ đột dập
blanking die, punching tool, stamping tool -
Dụng cụ đục
chisel set tool -
Dụng cụ đun nóng bitum
asphalt heater -
Dụng cụ đun nước
water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước nhanh, rapid-action water heater, dụng cụ đun nước... -
Dụng cụ đun nước bề mặt
surface water heater -
Dụng cụ đun nước nhỏ
small water heater -
Phản bội
contra-gradient, betray, biến phản bội, contra-gradient variable -
Phân bón
danh từ., fertilizer, dung, manure, demanure, fertilizer, manure, manure, fertilizer., nhà máy phân bón, fertilizer plant, phân bón hóa học,... -
Phần bù
complement, complementary, explement, supplementation, complement, phần bù cơ số, radix complement, phần bù của một biến cố, complement... -
Cấp lũ
flood level -
Cáp máy tải
carriage rope, carrier rope -
Dụng cụ đựng khay
tray erector -
Dụng cụ ép
mould, spiner, spinner, spinning tool -
Dụng cụ gá kẹp chặt
workholding device, workholding fixture -
Dụng cụ ghi
ligging device, marker, recorder, recording device, recording devise, recording instrument, recording meter, registering instrument, recorder, dụng cụ... -
Trở kháng bị chặn
blocked electrical impedance, blocked impedance, open circuit impedance -
Dụng cụ ghi âm
sound recorder -
Dụng cụ ghi sinh trưởng
auxanometer, giải thích vn : thiết bị đo độ phát triển của thực [[vật.]]giải thích en : a device that is used to measure the rate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.