- Từ điển Việt - Anh
Cần hàn, đèn hàn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
welding torch
Xem thêm các từ khác
-
Can hình
trace -
Căn hộ
danh từ, apartment, apartment unit, flat, accommodation unit, flat, apartment -
Ống khói sắt néo dây
guyed iron chimney -
Ống khói// buồng khói
smoke chamber, giải thích vn : phần lò sưởi tính từ đầu cửa lò tới chân ống [[khói.]]giải thích en : a section of a fireplace... -
Ống không áp
pressure-free pipe -
Ống không bọc
bare pipe -
Ống không có mạch nối
seamless pipe -
Ống không có mối nối
seamless pipe -
Ống không hàn
seamless pipe, seamless tube, weldless pipe -
Ống không kín
leakage pipe -
Ống không mối hàn
seamless tube -
Ống không tên
innominate canal -
Tàu thủy chở hàng
cargo ship, cargo vessel, carrier, tàu thủy chở hàng lạnh, refrigerated cargo ship -
Căn hộ một phòng
on room flat, one room flat, single-room flat -
Ống không thông hơi
unvented pipe -
Ống khớp
socket, socket pipe -
Ống khuếch tán
delivery space, diffuser, spreader cone, venturi, venturi (tube), miệng thổi ( ống khuếch tán ) siêu âm, supersonic diffuser, ống khuếch... -
Ống khuỷu
dog leg, elbow, elbow (conduit elbow), elbow (pipe elbow), elbow pipe, knee, knee bend, knee-pipe, ống khuỷu chạc ba, three-way elbow, ống khuỷu... -
Ống khuỷu chảy
flow elbow -
Ống kiềm xú bắp
valve guide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.