- Từ điển Việt - Anh
Cần làm sạch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clean-out plug
Xem thêm các từ khác
-
Ống làm lạnh
cold finger, cooling tube, refrigerating pipe -
Ống làm ổn định
stabilizer -
Tàu chạy ven bờ
coastal vessel, coaster, coasting vessel -
Tàu chở dầu
oil carrier, oil ship, oil tanker, oil-carrier, oiler, tank ship, tank vessel, tank ship, tank vessel, tanker -
Tàu chở dầu thô
dirty cargo, dirty oil tanker, dirty oil vessel, obo carrier, crude oil carrier -
Cặn lắng
sediment, sludge, bottom sediment, precipitate, precipitation, cặn lắng dưới thùng chứa, tank sludge, ngăn khử nước cặn lắng, sludge... -
Cần lắp nghẽn hơi
choke lever -
Cần lấy điện
bow collector, current collector, trolley, trolley holder, trolley pole -
Cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba)
third rail contact stick, third rail portable jumper, third rail stinger -
Căn lề
justification (vs), aligned, justification, giải thích vn : chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái , lề phải hoặc... -
Căn lề phải
right justification (vs), right justify, right-adjust, right-justification (vs) -
Căn lề trái
left justify, left-adjust, left-justification (vs), left-justify -
Ống lăn đỡ xích (xe ủi đất)
support roller -
Ống lặn// ống thở
snorkel, giải thích vn : trong các cách dùng hiện nay , ống này cho phép người bơi thở được trong khi bơi xấp mặt phía dưới... -
Ống lạnh
refrigerant tube -
Ống lấy mẫu
core barrel, sample tube, sampling tube -
Ống lấy mẫu đất
drive pipe, sample tube, sampler, soil sampler -
Ống lệ
canaliculus lacrimalis, dacryosyrinx, lacrimal canal -
Tàu chở hàng
cargo boast, cargo-boat, dry-cargo ship, freight train, freighter, goods train, tanker, trailer train, freight boat, freighter, loader, van ship, carrier,... -
Cần máng điện thoại
cradle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.