- Từ điển Việt - Anh
Cầu ô tô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
highway bridge
Xem thêm các từ khác
-
Dung tích làm việc
live storage -
Dung tích nước thải
sewage flow -
Dung tích sai
wrong capacity -
Phân xương
bone manure, blending house, department, hammer mill, job shop, shed, shop, work shop, department, plant, shop, shop floor, work yard, workshop, phân... -
Phân xưởng cán thô
blooming, blooming mill, slabbing shop -
Phân xưởng cơ khí
engineering shop, machine shop, machine workshop -
Phân xưởng đánh bóng
cutter's bay, cutting shop, polishing shop -
Trục phân phối
distributing shaft, distribution shaft, intermediate shaft, lay shaft, layshaft lathe, lying shaft, side shaft, tappet shaft -
Cầu phao
pontoon bridge, bateau bridge, float-bridge, pontoon bridge, giải thích vn : cầu trợ lực bằng phao rỗng hình trụ được neo vào đáy... -
Cầu phao (dùng như phà)
pontoon (use as ferry boat) -
Cầu phao (ghép bằng phà)
pontoon bridge -
Cầu phao có phần quay
pontoon swing bridge -
Cầu phao mảng
raft bridge -
Cầu phao thùng
pontoon -
Cầu phao thuyền
pontoon bridge -
Cầu phong
(kiến trúc) raising - piece., (sử học) beseech investiture., common rafter, scantling, square timber -
Dung tích thở
breathing capacity -
Dung tích tràn
overflow capacity, giải thích vn : một phép đo lượng chất lỏng có thể gây ra tràn khỏi một thùng [[chứa.]]giải thích en :... -
Dung tích xi lanh
capacity of a cylinder, cylinder capacity, stroke volume, capacity, cylinder, piston displacement -
Dựng tiêu
beacon, embed, imbed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.