- Từ điển Việt - Anh
Cầu thu lệ phí
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
toll bridge
Xem thêm các từ khác
-
Cầu thử nghiệm
bridge, measuring bridge, test bridge -
Được phay
milled -
Được phép
allowable, allowed, enabled, liability, permissible, tolerable, nồng độ được phép cực đại, maximum allowable concentration (mac), phần... -
Được phơi
desiccated, dried, được phơi ngoài trời, air-dried -
Được phối hợp
combined, trạm được phối hợp, combined station -
Được phủ
clad, coated, covered, faced, overlapped, plated, được phủ đồng, copper-clad, thanh điện cực được phủ, coated rod electrode, được... -
Được phủ (chất dẻo)
coated -
Được phủ chì
lead-coated, leaded -
Cầu treo
suspension bridge, suspension bridge, floating rear axle, free-arch bridge, multiple-arch bridge, stayed bridge, cầu treo dạng mắt lưới, lattice... -
Được phủ kim loại
plated -
Được phủ ôxit
oxide-coated -
Được phủ thori
thoriated -
Được phun bi
shot-peened -
Đuốc phun nhiệt
spray torch, giải thích vn : máy phun nhiệt được thiết kế để dùng khi sử dụng các hợp kim tự gia thêm chất trợ [[dung.]]giải... -
Được pôlyme hóa
polymerized -
Được quấn
wrapped -
Được quét
brushed -
Phép nghịch đảo
inverse operation, inversion, reversal, transformation by reciprocal -
Phép nghiệm lạnh
algoscopy, cryoscopy -
Cấu trúc
Danh từ: structure, Động từ: to structure, crane, bridge crane, architecture,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.