Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấu trúc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Structure
nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy
to study the structure of a machine
cấu trúc của đất đã ổn định
the structure of the soil is stabilized
cấu trúc pháp
syntactic structures

Động từ

To structure
cách cấu trúc cốt truyện
the way to structure the plot of a novel
trận địa được cấu trúc theo kiểu mới
the battlefield is structured on a new pattern

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

crane
cẩu trục ăn than
coaling crane
cẩu trục cột buồm
mast crane
cẩu trục hốc rót than
coal loading crane
cầu trục nổi
floating crane
cầu trục trên phao
floating crane
cẩu trục đeric
derrick crane
cột dỡ dầm cầu trục
crane runway column

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bridge crane
cầu trục bốc sắt vụn
traveling bridge crane for scrap iron
cầu trục chuyển hàng
traveling bridge crane for handling goods
cầu trục buồng lái
traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục cần xoay
traveling bridge crane with slewing jib
cầu trục gàu tự động
traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục móc
travelling bridge crane with hook
cầu trục nam châm điện nâng
traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục hàn
welded traveling bridge crane
cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng
light-duty travelling bridge crane for workshop
cầu trục kiểu 3 động
three-motor traveling bridge crane
cầu trục kiểu palăng
traveling bridge crane with tackle
cầu trục xưởng đóng tàu
ship building traveling bridge crane
cầu trục thông dụng
general purpose travelling bridge crane
ray cầu trục
bridge crane rails

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

architecture
cấp chuyển giao xử cấu trúc văn bản
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấu trúc bàn điều khiển thông minh
Intelligent Console Architecture (ICA)
cấu trúc bus
bus architecture
cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
Distributed Systems Architecture (DSA)
Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc dữ liệu phân tán
DAA (distributedApplication Architecture)
cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
cấu trúc hệ thống nghiệp
Enterprise System Architecture (ESA)
cấu trúc hệ thống nghiệp
ESA (enterpriseSystem Architecture)
cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
Light Document Printing Architecture (LDPA)
cấu trúc kết hợp ứng dụng
AIA (applicationIntegration Architecture)
cấu trúc khả chuyển ứng dụng
APA (applicationPortability Architecture)
cấu trúc khả chuyển ứng dụng
Application Portability Architecture (APA)
cấu trúc khách/chủ
client/Server architecture
cấu trúc khối cố định
Fix Block Architecture (FBA)
cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
cấu trúc mạng
network architecture
cấu trúc mạng của hệ thống
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng nội vùng
LNA (LocalNetwork Architecture)
cấu trúc mạng nội vùng
Local Network Architecture (LNA)
cấu trúc mạng phân phối
DNA (distributedNetwork Architecture)
cấu trúc mạng số
Digital Network Architecture (DNA)
cấu trúc máy khách-máy chủ
client-server architecture
cấu trúc máy tính
computer architecture
cấu trúc mở
open architecture
cấu trúc mở rộng/ máy ảo
Virtual Machine/Extended Architecture (VM/XA)
cấu trúc nội dung
content architecture
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng thể thay đổi
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
Cấu trúc đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
cấu trúc phân tầng
layered architecture
cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
Successive Approximation Architecture (SAA)
cấu trúc quản bộ nhớ tiên tiến
Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
cấu trúc quản doanh nghiệp
Enterprise Management Architecture (EMA)
cấu trúc quản mạng hợp nhất
Unified Network Management Architecture (UNMA)
cấu trúc superscalar
superscalar architecture
cấu trúc tài liệu
document architecture
cấu trúc tích hợp ứng dụng
Application Integration Architecture (AIA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
cấu trúc trao đổi tài liệu
DIA (documentinterchange Architecture)
cấu trúc trao đổi thông tin
Information Exchange Architecture (IEA)
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
IAC (inter-application communications architecture)
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
inter-application communication architecture (IAC)
cấu trúc truyền thông phổ cập
Utility Communications Architecture (UCA)
cấu trúc vi kênh
MCA (microchannelarchitecture)
cấu trúc vi kênh (MCA)
Microchannel Architecture-MCA
cấu trúc điều khiển môi trường
Media Control Architecture (MCA)
cấu trúc điều khiển ứng dụng
application control architecture (ACA)
cấu trúc đường truyền dẫn
bus architecture
lớp cấu trúc nội dung
content architecture class
lớp cấu trúc tài liệu
document architecture class
máy ảo/ cấu trúc mở rộng
VM/XA (VirtualMachine/Extended Architecture)
Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng Nhật Bản
An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)
mức cấu trúc nội dung
content architecture level
mức cấu trúc tài liệu
document architecture level
building
cầu trục xưởng đóng tàu
ship building traveling bridge crane
khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ
Service independent building block (SIB)
nhà trang bị cầu trục treo
building equipped with overhead crane
composition
thành phần cấu trúc
structural composition
construction
cáp cấu trúc kín
tight construction cable
cấu trúc âm thanh
acoustic construction
cấu trúc khung nguyên khối
unibody (construction)
cấu trúc khung nguyên khối
unitary construction
cấu trúc lôgic
logical construction
cấu trúc một vỏ
single-shell construction
cấu trúc ngôn ngữ
language construction
cấu trúc nhiều lớp
sandwich construction
cấu trúc nhiều vỏ
multishell construction
cấu trúc nhiều vỏ
multishell construction (design)
cấu trúc nửa kín
semihermetic construction
cấu trúc Pollack
Pollack construction
cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
integral body and frame construction
cấu trúc tổng thành
coach construction
cấu trúc vòm
arched construction
cấu trúc đơn nhất
frameless construction
element
cấu trúc phần tử
element structure
môi trường cấu trúc
Structure Element (SE)
phần tử cấu trúc
structural element
phần tử cấu trúc
structure element
makeup
quake-proof structure
structural call
crane bridge
dầm cầu trục
crane bridge girder
gantry crane
cầu trục cổng di động ( cảng)
traveling gantry crane
cầu trục cổng di động ( cảng)
travelling gantry crane
loading bridge
standing pier
suspension crane
traveler
traveling bridge
cầu trục bốc sắt vụn
traveling bridge crane for scrap iron
cầu trục chuyển hàng
traveling bridge crane for handling goods
cầu trục buồng lái
traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục cần xoay
traveling bridge crane with slewing jib
cầu trục gàu tự động
traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục nam châm điện nâng
traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục hàn
welded traveling bridge crane
cầu trục kiểu 3 động
three-motor traveling bridge crane
cầu trục kiểu palăng
traveling bridge crane with tackle
cầu trục xưởng đóng tàu
ship building traveling bridge crane
traveling bridge crane
cầu trục bốc sắt vụn
traveling bridge crane for scrap iron
cầu trục chuyển hàng
traveling bridge crane for handling goods
cầu trục buồng lái
traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục cần xoay
traveling bridge crane with slewing jib
cầu trục gàu tự động
traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục nam châm điện nâng
traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục hàn
welded traveling bridge crane
cầu trục kiểu 3 động
three-motor traveling bridge crane
cầu trục kiểu palăng
traveling bridge crane with tackle
cầu trục xưởng đóng tàu
ship building traveling bridge crane
traveling crane
travelling bridge
cầu trục chạy bằng điện
electric travelling bridge
cầu trục móc
travelling bridge crane with hook
cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng
light-duty travelling bridge crane for workshop
cầu trục thông dụng
general purpose travelling bridge crane

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

structure
cấu trúc của một đơn vị kinh doanh
structure of business unit
cấu trúc dạng bọt (tạo bọt)
foam structure
cấu trúc dạng hạt
acinose structure
cấu trúc dạng hạt
grain structure
cấu trúc dạng hạt
granular structure
cấu trúc hạt nhỏ
fine-grain structure
cấu trúc hình cây
tree-like structure
cấu trúc lỗ
pore structure
cấu trúc phân lớp
lamellar structure
cấu trúc tài chính
financial structure
cấu trúc thành thị
urban structure
cấu trúc theo chức năng
functional structure
cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản )
functional structure
cấu trúc thị trường
market structure
cấu trúc thời hạn của các lãi suất
term structure of interest rates
cấu trúc vảy
lamellar structure
cấu trúc vốn
capital structure
cấu trúc vốn tối ưu
optimal capital structure
cấu trúc
fibrous structure
structuring
texture
cấu trúc cát
gritty texture
cấu trúc dầu
buttery texture
cấu trúc tuyết
snowy texture
cấu trúc dai
rubbery texture
cấu trúc mềm
soft texture
cấu trúc mềm mại
smooth texture
cấu trúc rắn
hard texture
cấu trúc
silky texture
cấu trúc tơi xốp
short texture
cấu trúc đều đặn
smooth texture
độ hỏng thô cấu trúc không mịn
loose texture
cock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top