- Từ điển Việt - Anh
Cấu trúc
Thông dụng
Danh từ
Structure
Động từ
To structure
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
crane
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bridge crane
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có móc
- travelling bridge crane with hook
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng
- light-duty travelling bridge crane for workshop
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
- cầu trục thông dụng
- general purpose travelling bridge crane
- ray cầu trục
- bridge crane rails
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
architecture
- cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
- Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
- cấu trúc bàn điều khiển thông minh
- Intelligent Console Architecture (ICA)
- cấu trúc bus
- bus architecture
- cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
- Distributed Systems Architecture (DSA)
- Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc dữ liệu phân tán
- DAA (distributedApplication Architecture)
- cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
- ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Architecture (ESA)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- ESA (enterpriseSystem Architecture)
- cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
- Light Document Printing Architecture (LDPA)
- cấu trúc kết hợp ứng dụng
- AIA (applicationIntegration Architecture)
- cấu trúc khả chuyển ứng dụng
- APA (applicationPortability Architecture)
- cấu trúc khả chuyển ứng dụng
- Application Portability Architecture (APA)
- cấu trúc khách/chủ
- client/Server architecture
- cấu trúc khối cố định
- Fix Block Architecture (FBA)
- cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
- Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
- cấu trúc mạng
- network architecture
- cấu trúc mạng của hệ thống
- Systems Network Architecture (SNA)
- cấu trúc mạng nội vùng
- LNA (LocalNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng nội vùng
- Local Network Architecture (LNA)
- cấu trúc mạng phân phối
- DNA (distributedNetwork Architecture)
- cấu trúc mạng số
- Digital Network Architecture (DNA)
- cấu trúc máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- cấu trúc máy tính
- computer architecture
- cấu trúc mở
- open architecture
- cấu trúc mở rộng/ máy ảo
- Virtual Machine/Extended Architecture (VM/XA)
- cấu trúc nội dung
- content architecture
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
- Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
- cấu trúc phân tầng
- layered architecture
- cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
- Successive Approximation Architecture (SAA)
- cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
- Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
- cấu trúc quản lý doanh nghiệp
- Enterprise Management Architecture (EMA)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- cấu trúc superscalar
- superscalar architecture
- cấu trúc tài liệu
- document architecture
- cấu trúc tích hợp ứng dụng
- Application Integration Architecture (AIA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
- Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
- cấu trúc trao đổi tài liệu
- DIA (documentinterchange Architecture)
- cấu trúc trao đổi thông tin
- Information Exchange Architecture (IEA)
- cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
- IAC (inter-application communications architecture)
- cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
- inter-application communication architecture (IAC)
- cấu trúc truyền thông phổ cập
- Utility Communications Architecture (UCA)
- cấu trúc vi kênh
- MCA (microchannelarchitecture)
- cấu trúc vi kênh (MCA)
- Microchannel Architecture-MCA
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cấu trúc điều khiển ứng dụng
- application control architecture (ACA)
- cấu trúc đường truyền dẫn
- bus architecture
- lớp cấu trúc nội dung
- content architecture class
- lớp cấu trúc tài liệu
- document architecture class
- máy ảo/ cấu trúc mở rộng
- VM/XA (VirtualMachine/Extended Architecture)
- Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật Bản
- An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)
- mức cấu trúc nội dung
- content architecture level
- mức cấu trúc tài liệu
- document architecture level
building
composition
construction
- cáp cấu trúc kín
- tight construction cable
- cấu trúc âm thanh
- acoustic construction
- cấu trúc khung nguyên khối
- unibody (construction)
- cấu trúc khung nguyên khối
- unitary construction
- cấu trúc lôgic
- logical construction
- cấu trúc một vỏ
- single-shell construction
- cấu trúc ngôn ngữ
- language construction
- cấu trúc nhiều lớp
- sandwich construction
- cấu trúc nhiều vỏ
- multishell construction
- cấu trúc nhiều vỏ
- multishell construction (design)
- cấu trúc nửa kín
- semihermetic construction
- cấu trúc Pollack
- Pollack construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral body and frame construction
- cấu trúc tổng thành
- coach construction
- cấu trúc vòm
- arched construction
- cấu trúc đơn nhất
- frameless construction
element
makeup
quake-proof structure
structural call
crane bridge
gantry crane
loading bridge
standing pier
suspension crane
traveler
traveling bridge
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
traveling bridge crane
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục hàn
- welded traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu palăng
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- ship building traveling bridge crane
traveling crane
travelling bridge
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
structure
- cấu trúc của một đơn vị kinh doanh
- structure of business unit
- cấu trúc dạng bọt (tạo bọt)
- foam structure
- cấu trúc dạng hạt
- acinose structure
- cấu trúc dạng hạt
- grain structure
- cấu trúc dạng hạt
- granular structure
- cấu trúc hạt nhỏ
- fine-grain structure
- cấu trúc hình cây
- tree-like structure
- cấu trúc lỗ
- pore structure
- cấu trúc phân lớp
- lamellar structure
- cấu trúc tài chính
- financial structure
- cấu trúc thành thị
- urban structure
- cấu trúc theo chức năng
- functional structure
- cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý)
- functional structure
- cấu trúc thị trường
- market structure
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
- term structure of interest rates
- cấu trúc vảy
- lamellar structure
- cấu trúc vốn
- capital structure
- cấu trúc vốn tối ưu
- optimal capital structure
- cấu trúc xơ
- fibrous structure
structuring
texture
- cấu trúc có cát
- gritty texture
- cấu trúc có dầu
- buttery texture
- cấu trúc có tuyết
- snowy texture
- cấu trúc dai
- rubbery texture
- cấu trúc mềm
- soft texture
- cấu trúc mềm mại
- smooth texture
- cấu trúc rắn
- hard texture
- cấu trúc tơ
- silky texture
- cấu trúc tơi xốp
- short texture
- cấu trúc đều đặn
- smooth texture
- độ hỏng thô cấu trúc không mịn
- loose texture
cock
Xem thêm các từ khác
-
Cấu trúc (của sơn)
build (of paint) -
Cấu trúc (của) mã
code sign structure -
Được rèn
forged, hammered, được rèn nguội, cold-forged, được rèn nóng, hot-forged -
Được rèn cán
roll-forged -
Được rèn khuôn
drop-forged -
Được rọi sáng
illuminated, nguồn được rọi sáng, illuminated source -
Được rót
cast -
Được rửa
flushed, flushing -
Được rửa lại
rewashed -
Phép nhân chập
convolution -
Trung tâm quản lý mạng
network management center (nmc), network management centre (nmc), nmc (network management centre) -
Cấu trúc âm thanh
acoustic construction, giải thích vn : một kiểu cấu trúc được thiết kế để hạn chế hay hấp thụ âm thanh bằng phương pháp... -
Được rửa sạch
flushed -
Được sáng nhập
incorporated -
Được sắp liền
set solid -
Được sắp nghiêng (in ấn)
tipped-in -
Trung tâm thao tác và bảo dưỡng
omc (operations and maintenance center), operations and maintenance center, operations and maintenance center (omc) -
Trung tâm thể thao
sporting center, sports base, sports center -
Được sấy
cured -
Được sấy khô
dried, desiccated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.