- Từ điển Việt - Anh
Cầu vai
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Shoulder-strap
Shoulder backing piece
Xem thêm các từ khác
-
Nửa đêm
midnight. -
Câu vắt
(thơ) enjambment. -
Nửa đời
middle age., nửa đời góa bụa, to become a widow at middle age., nửa đời nửa đoạn thông tục, to die at middle age, to fair at half-way... -
Cấu véo
pinch, hip., (thông tục) nip., cấu véo tiền công quỹ, to nip the public budget. -
Nửa đường
half-way. -
Nữa khi
cũng nói nữa rồi eventually, in the end, finally. -
Nửa khuya
midnight. -
Cầu vinh
seek honours., bán nước cầu vinh, to sell one's country to seek honours. -
Nửa ký sinh
(sinh vật) hemiparasite. -
Cầu vòng
rainbow., bắn cầu vòng, to lob (shells). -
Nữa là
let alone., trẻ con còn hiểu nữa là người lớn, the children can understand, let alone the grown ups. -
Gọng kìm
pincers's handle, pincer' jaw., pincer movement., prongs of pincers, cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm, to grip a red hot iron rod between... -
Nửa lời
nói nửa lời là hiểu to know how to take a hint. -
Cấu xé
to claw and tear, to tear, to get at each other's throat, xông vào cấu xé nhau, they rushed at each other clawing and tearing, nỗi buồn cấu... -
Nửa mùa
a half-baked., thầy thuốc nửa mùa, a half-baked physician. -
Nữa rồi
như nữa khi -
Nửa tiền
half-price., trẻ em trả nửa tiền, children are [admitted] half-price. -
Nửa vời
làm nửa vời to do (something) by halves. -
Núc
tighten, twist tight., trăn núc mồi, a python that twist itself round its prey. -
Cày ải
plough (the ground) loose., thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân, first plough the soil loose, second dress (manure) it.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.