- Từ điển Việt - Anh
Cọc khoan
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bore pile
drilled pier
drilled shafts
Xem thêm các từ khác
-
Liên kết hai bền
bilateral binding -
Liên kết hàn
weld, welded connection, welded joint, liên kết hàn góc nhọn, single-bevel weld joint, liên kết hàn hình t, jump weld -
Liên kết hàn hình T
jump weld -
Liên kết hiện trường
field connection -
Liên kết hóa trị
valency bond, valence bond, thuyết liên kết hóa trị, valence bond theory -
Liên kết hoàn toàn
whole-bound -
Liên kết hỏng
link failure -
Liên kết hồng ngoại
infrared link -
Liên kết hướng tới
forward link -
Sự biến đổi
alteration, change, conversion, conversion gain, converting, transform, transformation, transformation (vs), transition, transmutation, variability, variation,... -
Sự biến đổi A/D
a/d conversion -
Sự biến đổi ảnh
image conversion -
Vữa lỏng
grout, cement slurry, grouting, gruoting, vữa lỏng trát vào các khe hở dốc, advance slope grouting, giải thích vn : 1 . một dạng vữa... -
Cọc khoan nhồi
auger-cast piles, bored cast-in-place pile, cast-in-situ bored pile, cast-in-situ concrete pile, pile, bored, pile, cast-in-place -
Cọc lửng
friction pile, skin bearing pile, skin friction pile -
Cọc ma sát
skin bearing pile, skin friction pile, wedge-lock prop -
Cọc ma sát, cọc treo
friction pile -
Liên kết j-j
j-j coupling -
Liên kết không đồng bộ
asynchronous tie -
Liên kết không gian
space-bound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.