- Từ điển Việt - Anh
Cỏ bạc đầu
Thông dụng
White-headed grass
Xem thêm các từ khác
-
Phở xốt vang
noodle soup with beef wine sauce. -
Phóc
in one bound., con chó nhảy phóc qua cổng, the dog cleared the gate in one bound. -
Cò bợ
ardeola (chim), lử cò bợ, dogtired, dead-tired -
Co bóp
to pulsate, tim co bóp không đều, the heart pulsated irregularly -
Cỏ chân nhện
finger grass -
Phơi áo
(thể thao, thông tục) defeated -
Có chửa
to be big with child (người), to be with young (thú) -
Cò cò
hopscotch, xem thêm lò kò, nhẩy cò cò -
Cò con
petty, buôn bán cò con, to be a petty trader -
Phổi bò
(thông tục) wear one's heart upon one's sleeve. -
Cò cử
Động từ: to wheeze, ông lão hen cứ cò cử suốt đêm, the asthmatic old man wheezed the whole night -
Có của
lousy with money, wealthy -
Phối nhạc
instrument -
Phôi pha
Động từ., to wilt, to wither, to fade. -
Phơi phới
danh từ., niềm vui phơi phới, slightly excited, softly stimulated., gleefully(adv),joyfully,gladly,cheerfully,happily, glee(n), ex: she was in hight... -
Có điều
only, only that, sống chết là lẽ thường có điều phải biết sống thế nào chết thế nào cho xứng đáng, life and death is the... -
Phơi phóng
như phơi (nói khái quát) -
Phôi sinh học
embrology -
Cô đơn
alone; solitary -
Phơi thây
leave one's mortal remains somewhere., phơi thây nơi chiến trường, to leave one's mortal remains on the battlefield.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.