- Từ điển Việt - Anh
Cốc
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to knekle
Danh từ
- glass;tumbler
- Cormorant
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cistern
coke
cupped
cylinder
knob
palisade
picket
pillar
rod
stile
stilt
suddle
terminal
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cup
tub
Xem thêm các từ khác
-
Lèo
tack -
Leo thang
escalate -
Leo từng nấc
climb -
Leonhacđit
leonhardite -
Song sàng
grizzly -
Sóng siêu cao tần
decimetric wave, super high frequencies, ultrahigh frequency wave -
Sóng siêu ngắn
usw (ultrashort wave), ultrashort wave (usw) -
Sóng sơ cấp
p wave, primary wave, primary waves -
Song song
tính từ, in line, in-parallel, parabola bola, parallel, parallel (an), shunt, simultaneous, parallel, ghép đôi song song, couple in parallel, mắc... -
Vũng (nước mặn)
lagoon -
Vùng an toàn
safe area, safe range, safe title area, safety zone, security zone -
Cọc bê tông
cementation, cementation pile, concrete foundation pile, concrete pile, cọc bê tông ( dùng để đúc theo phương pháp ) ly tâm, spun concrete... -
Lều
Danh từ: tent, canopy, crib, hovel, hut, hutch, lodge, shed, tent, dựng lều, to pitch atent, lều chõng, tent... -
Lều bảo hộ lao động
workers' protective tent -
Lều che
protective tent -
Lều chứa củi
woodshed -
Lều chứa hàng
freight shed, goods shed -
Lều du lịch
tourist cabin, tourist hut -
Lều du mục
cabana -
Lều lạnh
cold tent, refrigeration tent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.