Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Song song

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
parallel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

in line
in-parallel
ghép đôi song song
couple in parallel
mắc song song
connect in parallel
mắc song song
connection in parallel
mạch đấu song song
connected in parallel
mối hàn song song với lực cắt
weld in parallel shear
nối song song
connect in parallel
nối song song
connection in parallel
sự ghép song song
connection in parallel
từ trở mắc song song
reluctances in parallel
vào nối tiếp [[]], ra song song
Serial in , parallel out (SIPO)
vào song song/ra song song
Parallel In, Parallel Out (PIPO)
được mắc song song
connected in parallel
được nối song song
connected in parallel
parabola bola
parallel

Giải thích VN: Hai mạch được gọi mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi mắc song song khi các cực đồng cực được nối với [[nhau.]]

bản (hai) mặt song song
parallel-sided plate
bánh răng song song
parallel gears
biến đổi song song
parallel transformation
biểu diễn song song
parallel representation
bộ chỉnh lưu song song
parallel rectifier
bộ chuyển nối tiếp-song song
serial-parallel converter
bộ chuyển song song
parallel converter
bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
serial-parallel converter
bộ cộng bán phần song song
parallel half adder
bộ cộng song song
parallel accumulator
bộ cộng song song
parallel adder
bộ cộng toàn phần song song
parallel full adder
bộ lưu trữ song song
parallel storage
bộ nhân song song
parallel multiplier
bộ nhớ song song
parallel memory
bộ nhớ song song
parallel storage
bộ nhớ tìm kiếm song song
parallel search storage
bộ nối cáp song song
parallel cable connector
bộ nối song song
parallel connector
bộ phận song song
parallel multiplier
bộ suy giảm cánh song song (viba)
parallel-vane attenuator
bộ thích ứng chuột song song
parallel mouse adaptor
bộ tích lũy song song
parallel accumulator
bộ tốc song song
parallel carrier
bộ trừ bán phần song song
parallel haft subtracter
bộ trừ toàn phần song song
parallel full subtracter
bộ xử dữ liệu song song
Parallel Data Processor (PDP)
bộ xử phần tử song song
parallel element-processing ensemble (PEPE)
bộ xử phần tử song song
PEPE (parallelelement-processing ensemble)
bộ xử song song
parallel processor
bộ xử song song gán zero
ZAPP (zeroassignment parallel processor)
bộ xử song song gán zero
zero assignment parallel processor (ZAPP)
bộ xử song song thô
coarse-grain parallel processing
bộ đệm song song
parallel buffer
bộ đọc bìa song song
parallel card reader
bộ đổi nối tiếp-song song
series-parallel converter
các cột song song
parallel columns
các khe đánh lửa song song
parallel spark gaps
các liên kết song song
parallel links
các lực song song
parallel forces
các mặt phẳng song song
parallel planes
các mặt song song
parallel surfaces
các nguyên tắc thực tế của lập trình song song
Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
các nhóm truyền song song
parallel transmission groups
cạc song song
parallel card
các páp đặt song song (hút thải)
parallel valves
các đường nối song song
anti-parallel lines
các đường thẳng song song
parallel lines
cách bố trí song song
parallel arrangement
cách mắc song song
parallel arrangement
cái kẹp song song
parallel clamp
cảng đê chắn sóng song song
harbour with parallel jetties
cáp song song
parallel cable
cầu chữ T song song
parallel-T network
cấu kiện dảnh song song
parallel wire unit
cầu T song song
parallel-T bridge
cấu tạo song song
parallel texture
cấu trúc song song
parallel structure
chạy song song
parallel run
chạy song song
parallel running
chạy song song
run parallel
chạy song song hồi tưởng
retrospective parallel running
chế độ song song
parallel mode
chuỗi bộ chia mạch song song
parallel divider chain
chuôi song song
parallel shank
chuột song song
parallel mouse
chuyển mạch nối tiếp-song song
series-parallel switch
chuyển động song song
parallel motion
cổng song song
parallel port
cổng song song
Parallel Port (PP)
cộng song song
parallel addition
cổng song song cải tiến
enhanced parallel port (EPP)
công thức trở kháng song song
parallel resistance formula
cốt thép chính song song hướng xe chạy
main reinforcement parallel to traffic
dải dẫn sóng song song
parallel-plate waveguide
dầm cánh song song
parallel-chord girder
dầm cánh song song
parallel-flange beam
dầm biên song song
parallel girder
dàn biên không song song
non-parallel chord truss
dạng song song
parallel form
dạng song song bit
bit parallel form
dao cán song song
parallel-shank tool
dao phay song song
parallel milling cutter
dao thân song song
parallel-shank tool
dao động song song
parallel vibrations
dấu dây nối tiếp/song song
series/parallel connection
dây cấp điện song song
parallel feeder
dây dẫn song song
parallel wires
dây tải điện song song
parallel feeder
dịch chuyển song song
parallel displacement
dòng chảy song song
parallel flow
dòng song song
parallel flow
dòng điện song song
parallel flow
dường thẳng song song
parallel line
ê kiểu mỏ cặp song song
parallel swivel bench vice
ê kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)
parallel swivel bench vice
ê song song
parallel vice
ghép nối song song
parallel interface
ghép song song
parallel connection
ghép đôi song song
couple in parallel
ghi chú song song
parallel annotation
giàn biên song song
truss with parallel chords
giàn cánh biên song song
truss with parallel chords
giàn biên song song
truss with parallel chords
giàn các biên song song
parallel chord truss
giàn mạ song song
parallel girder
giàn vòm biên song song
trussed arch with parallel booms
giao diện song song
parallel interface
giao diện song song
parallel port
giao diện song song centronics
centronics parallel interface
giao diện song song hiệu năng cao
High Performance Parallel Interface (HPPI)
giao diện song song hiệu suất cao
HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
giao diện song song nâng cấp
enhanced parallel interface
Giao thức đường dây Internet song song
Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
giao tiếp song song
parallel interface
giao tiếp song song
parallel sessions
hệ lực song song
system of parallel forces
hệ mái dây song song
parallel cable roof system
hệ thống song song
parallel system
hệ thức song song
paralation (parallelrelation)
hệ thức song song
parallel relation (paralation)
hệ đồng bộ song song
parallel synchronous
huớng dẫn song song
parallel guide
in song song
parallel print (PP)
in song song
PP (parallelprint)
kẻ đường song song
to make parallel
kênh song song
parallel channel
kênh song song
Parallel Channel (PCH)
kết nối song song
parallel connection
không chỉnh hợp song song
parallel unconformity
khớp nối song song
parallel interface
kiến trúc nút đồng xử cho các hệ thống song song
Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
kiểu song song
parallel mode
kìm hàm song song
parallel-jaw tong
kìm khóa miệng song song
parallel action locking pliers
kỳ tác vụ song song
parallel sessions
tự điểm song song
parallel dot character
chắn hấp thụ song song
parallel absorbent baffle
làm cho song song
to make parallel
làm việc song song
parallel operation
lỗ cắt song song trong các vụ nổ
parallel cut
dọc song song
parallel entry
lỗ song song
parallel hole
lực song song
system of parallel forces
mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
mắc song song
connect in parallel
mắc song song
connection in parallel
mắc song song
parallel arrangement
mắc song song
parallel connection
mạch ba ống song song
parallel in three tubes
mạch cộng hưởng song song
parallel-resonant circuit
mạch ghép song song
parallel circuit
mạch nối song song
parallel circuit
mạch nối song song
parallel connection
mạch nối tiếp-song song
series-parallel circuit
mạch song song
parallel circuit
mạch đấu song song
connected in parallel
mạch đấu song song
parallel connected
mạch điện song song
parallel circuit
mạch điều hưởng song song
parallel-tuned circuit
máng song song ( toàn nhà)
parallel gutter
mạng T song song
parallel-T network
mặt phẳng giả song song
pseudo-parallel planes
máy ảo song song
Parallel Virtual Machine (PVM)
máy in song song
parallel printer
máy tác động song song
parallel machine
máy tính số song song
parallel digital computer
máy tính song song
parallel computer
máy tính song song bộ nhớ dùng chung
Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
máy tính song song lớn
massively parallel computer
máy tính song song-nối tiếp
parallel-serial computer
máy truy cập ngẫu nhiên song song
PRAM (parallelrandom access machine)
máy truy nhập ngẫu nhiên song song
parallel random access machine (PRAM)
mở máy nối tiếp-song song
series-parallel starting
mối hàn song song với lực cắt
weld in parallel shear
môi trường phát triển ứng dụng song song
Parallel Applications development Environment (PADE)
mũi doa song song
parallel reamer
nếp uốn song song
parallel fold
nhập khẩu song song
parallel importing
nhập nối tiếp-xuất song song
serial input-parallel output (SIPO)
nhập nối tiếp-xuất song song
SIPO (serialinput-parallel output)
nhập song song xuất nối tiếp
parallel input serial output (PISO)
nhập song song-xuất nối tiếp
PISO (parallelinput serial output)
nhập song song-xuất song song
parallel input-parallel output (PIPO)
nhập song song-xuất song song
PIPO (parallelinput-parallel output)
nhập-xuất song song
parallel input-parallel output (PIPO)
nhập/ xuất song song
parallel input/output
nhập/xuất song song
parallel input /output
nicon song song
parallel nicol
nối song song
connect in parallel
nối song song
connection in parallel
nối song song
parallel connection
nối tiếp song song
series parallel
nối tiếp-song song
serial-parallel
nối tiếp-song song
series-parallel
nút song song
parallel knob
nút song song
parallel knot
đỡ đũa song song
parallel-roller journal bearing
phần tử song song
parallel element
phẳng song song
parallel-plane
phép chiếu song song
parallel projection
phép chiếu song song nghiêng
oblique parallel projection
phép chiếu song song vuông góc
right-angled parallel projection
phép cộng song song
parallel addition
phép dời chỗ song song
parallel displacement
phép phối cảnh song song
parallel perspective
phép trượt song song
parallel transport
phidơ song song
parallel feeder
phối cảnh song song
parallel perspectives
phương pháp khoan song song
parallel drilling method
phương pháp đấu nối tiếp-song song
series-parallel connection
quan hệ song song
paralation (parallelrelation)
quan hệ song song
parallel relation (paralation)
rầm mạ song song
parallel girder
rãnh song song
parallel slot
ren song song
parallel thread
server hiện hình song song
Parallel Visualization Server (PVS)
số học song song
parallel arithmetic
sợi quấn song song
parallel-wound yarn
sóng phân cực song song
parallel polarized wave
sóng song song phẳng (từ nguồn xa)
plane parallel waves
song song từng tự
parallel by character
sự biến đổi song song
parallel conversion
sự biểu diễn song song
parallel representation
sự bố trí song song
parallel arrangement
sự bố trí song song
parallel connection
sự cấp nước song song các bể
parallel feeding of. Vats
sự chạy song song
parallel run
sự chuyển bit song song
bit-parallel transfer
sự chuyển song song
parallel transfer
sự chuyển đổi song song
parallel conversion
sự chuyển đổi song song
parallel transference
sự cộng hưởng pha song song
parallel phase resonance
sự cộng hưởng song song
parallel resonance
sự dịch chuyển song song
parallel migration
sự dịch chuyển song song
parallel offset
sự gắn song song
parallel gluing
sự ghép nối song song
parallel coupling
sự ghép song song
connection in parallel
sự hoạt động song song
parallel operation
sự kết nối song song
parallel connection
sự lắp ráp song song
parallel mounting
sự lập trình chức năng song song
functional parallel programming (FP2)
sự lập trình hàm song song
functional parallel programming (FP2)
sự lập trình song song
parallel programming
sự mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
sự nhập song song
parallel importing
sự nổ mìn song song
parallel shot
sự quét song song
parallel scanning
sự sắp đặt song song
parallel lay
sự thi công song song
parallel execution of building operations
sự thu gọn song song
parallel reduction
sự thực hiện lệnh song song
parallel instruction execution
sự thực hiện song song
parallel execution
sự tính toán song song
parallel computation
sự tính toán song song
parallel computing
sự trình bày song song
parallel representation
sụ truy nhập song song
parallel access
sự truy nhập song song
parallel access
sự truyền dữ liệu song song
parallel data transmission
sự truyền song song
parallel transfer
sự truyền song song
parallel transmission
sự vận hành song song
parallel operation
sự xử song song
parallel processing
sự xử song song hàng loạt
massively parallel processing (MPP)
sự xử song song hàng loạt
MPP (massivelyparallel processing)
sự xử song song hạt-mịn
fine-grain parallel processing
sự đào song song
parallel tunnelling
sự đẩy song song
parallel feed
sự điều biến song song
parallel modulation
tác sóng song song
parallel waves
tấm mạch song song
parallel card
tần số cộng hưởng song song
parallel resonant frequency
thăm song song
parallel poll
thao tác song song
parallel operation
then song song
parallel key
then vuông song song
square parallel keys
Thiết bị ảo song song của Windows
Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
thiết bị song song
parallel device
thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
Parallel Random Access Machine (PRAM)
thiết bị đọc phiếu song song
parallel card reader
thuật toán song song
parallel algorithm
thước đo song song
parallel rule
tiên đề đường song song
parallel axiom
tiếp điện song song
parallel feed
tiết diện song song
parallel sections
tín hiệu số song song
parallel digital signal
tịnh tiến song song
parallel translation
tọa độ song song
parallel coordinates
tọa độ song song trắc địa
geodesic parallel coordinates
trở kháng song song
parallel impedance
trường dữ liệu song song
parallel data field
trường dữ liệu song song
PDF (Paralleldata field)
truy cập song song
parallel access
truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
parallel flow heat transfer
truyền song song
parallel transmission
truyền song song bit
bit parallel
truyền thông song song
parallel communications
tụ (điện) mắc song song
parallel capacitor
tụ song song
parallel capacitor
từ trở mắc song song
reluctances in parallel
tụ điện bản song song
parallel-plate capacitor
tụ điện phiến song song (tụ điện phẳng)
parallel-plate capacitor
vận hành song song
parallel operation
van song song
parallel slide valve
vào /ra song song
parallel input /output
vào nối tiếp [[]], ra song song
Serial in , parallel out (SIPO)
vào nối tiếp-ra song song
serial input-parallel output (SIPO)
vào nối tiếp-ra song song
SIPO (serialinput-parallel output)
vào song song/ra song song
Parallel In, Parallel Out (PIPO)
vào/ ra song song
parallel input/output
vay song song
parallel loan
vùng song song
parallel band
đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử
Parallel Input/Output, Processor Input/Output (PIO)
đê chắn sóng song song
parallel jetties
đệm song song
parallel padding
điện trở song song
parallel resistance
điện trở song song tương đương
equivalent parallel resistance
điều chỉnh nối tiếp/song song
series/parallel control
điều khiển nối tiếp-song song (động )
series-parallel control
định dời trục song song
parallel axis theorem
định dời trục song song
parallel axis theorem
định vị song song
parallel positioning
độ không song song
parallel misalignment
đối song song
anti-parallel
được mắc song song
connected in parallel
được nối song song
connected in parallel
được đấu song song
parallel-connected
được đo song song với .[[.]].
measured parallel to ...
đuờng dây song song
parallel-wire line
đường dây song song
parallel line
đường nối song song
parallel connection
đường song song Clifơt
parallel of Clifford
đường truyền mở rộng song song
parallel extended routes
đường truyền song song
parallel-wire line
đứt gãy song song
parallel fault
parallel (an)
shunt
ăng ten kích thích song song
shunt-excited antenna
ăng ten đứng tiếp sóng song song
shunt-fed vertical antenna
bộ cắt mạch song song
shunt trip
bộ ổn áp song song
shunt regulator
bộ điện kháng song song
shunt reactor
chuyển đổi song song
shunt transition
cuộn dây mạch song song
shunt winding
dây cấp điện song song
shunt feed
dây tải điện song song
shunt feed
dòng điện mạch song song
shunt current
fiđơ song song
shunt feed
gia cảm song song
shunt loading
hồi tiếp song song
shunt feedback
khóa mạch giới hạn song song
shunt limit switch
kích thích song song
shunt excitation
mạch song song
shunt circuit
máy phát (điện) kiểu kích từ song song
shunt generator
máy phát điện song song
shunt generator
sự song song
shunt compensation
sự cấp điện song song
shunt feed
sự chuyển đổi song song
shunt transition
sự kích từ song song
shunt excitation
thiết bị nhả song song
shunt trip
điện dung mắc song song
shunt capacitance
điện trở mắc song song
shunt resistance
điện trở mắc song song
shunt resistor
điện trở song song
shunt resistance
điện trở song song
shunt resistor
động (đặc tính) song song cấp điện vào stato
stator-fed shunt motor
động quấn song song
shunt-wound motor
động song song
shunt motor
động song song
shunt-wound motor
động song song nuôi stato
stator-fed shunt motor
được kích (từ) song song
shunt-excited
được kích (từ) song song
shunt-wound
được đấu song song
shunt-wound
đynamô quấn dây song song
shunt-wound dynamo
đynamô quấn song song
shunt-wound dynamo
simultaneous
sự phân tích phổ song song
simultaneous spectrum analysis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top