- Từ điển Việt - Anh
Cột trắc địa
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
levelling peg
Xem thêm các từ khác
-
Cột trám xi măng
cementing string -
Cột treo
post hanger -
Sự chuyển từ tính
magnetic transition -
Cốt vòng điều khiển
adjusting ring pin -
Cột xâm thực
erosion column -
Cột xói mòn
erosion column -
Cotchubeit
kotschubeite -
Cotton lụa
silk cotton, giải thích vn : một tên khác cho bông gạo , lông tơ hoặc sợi đàn hồi và mềm như lụa phủ ngoài hạt của một... -
Cr
chromium, chromium (cr) -
Cr2O3
chromic oxide -
Crablit
krablite -
Cracking
cracking, cặn cracking, cracking residuum, chất xúc tác cracking vi cầu, microspheroidal cracking catalyst, chưng cất bằng cracking, cracking... -
Cracking bằng hơi nước
steam cracking, giải thích vn : một quy trình lọc dầu sử dụng hơi nước cung cấp nhiệt cho cracking [[dầu.]]giải thích en : a... -
Cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng
moving-bed catalytic cracking, giải thích vn : phương pháp cracking dầu thô với sự có mặt của chất xúc tác di chuyển theo dòng... -
Cracking đồng phân
isocracking -
Cracking dùng hơi nước (lọc dầu)
steam cracking -
Cracking không để lại bã
non-residue cracking -
Cracking lựa chọn
selective cracking, giải thích vn : một quy trình lọc dầu mà cracking lại dầu khí từ ống phân đoạn tách riêng thay vì trộn... -
Cracking nhiệt
thermal cracking, giải thích vn : một phương pháp của quy trình hóa dầu áp dụng nhiệt mà không cần sử dụng chất xúc tác... -
Cracking nhiệt (lọc dầu)
thermal cracking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.