- Từ điển Việt - Anh
Cứng
Thông dụng
Tính từ
- Hard; tough; rigid
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc
Thông dụng: danh từ, Động từ, party; bont; match; game, to bed; to lay -
Cước
Thông dụng: danh từ, danh từ, foot, transportation charges -
Cuồi
Thông dụng: danh từ, butt; stump; stub -
Cuội
Thông dụng: danh từ, nonsense; humbug, pebble, nói nhăng nói cuội, to talk nonsense -
Cưới
Thông dụng: Động từ, to wed; to marry -
Cười
Thông dụng: Động từ: to laugh; to smile; to sneer, bật cười, to burst... -
Phục tráng
Thông dụng: revigorate -
Cườm
Thông dụng: danh từ, danh từ, wrist; ankle, glass-bead; courbary bead -
Cuộn
Thông dụng: Danh từ: bale; roll; reel, Động từ, cuộn vải, a roll of... -
Phùn
Thông dụng: xem mưa phùn -
Cuồng
Thông dụng: Tính từ: mad; crazy, tình yêu điên cuồng, a crazy love -
Cương
Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: turgid, rein; bridge, to impaovise,... -
Cường
Thông dụng: tính từ, strong; vigorous -
Cưỡng
Thông dụng: Động từ, to force; to compel -
Phùng
Thông dụng: swell, bloat., phùng má, to swell one's cheeks -
Phụng
Thông dụng: danh từ., Động từ., phoenix, to obey; to serve. -
Phưỡn
Thông dụng: swell, distend., Ăn no phưỡn bụng, to eat until one's stomach is distended. -
Cụp
Thông dụng: Động từ, to close; to hang loose; to lower -
Cút
Thông dụng: Động từ, danh từ, to clear out; to beat it, vial; phial -
Phướng
Thông dụng: manger, feeding-trough
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.