- Từ điển Việt - Anh
Cự tuyệt
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to refuse; to decline
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
disallow
refusal
repudiate
Xem thêm các từ khác
-
Chào hàng
canvass., canvass, handbill, tout, người đi chào hàng, canvasser, giải thích vn : quảng cáo tích cực một loại chứng khoán nào đó... -
Siêng năng
tính từ, diligent, diligent, assiduous -
Siêu không gian
hyperspace., hyperspace -
Có bụi
to be in mourning, powdered, pulverized -
Siêu lọc
ultrafiltrate., ultrafilter., ultrafilter -
Siêu ngôn ngữ
metalingustics., metalanguage -
Siêu nhiên
danh từ, blockbuster, supernatural -
Siêu phàm
tính từ, divine, superordinary -
Siêu thực
surrealist., hyper-real, trường siêu thực, hyper-real field -
Chấp thuận
to grant, to agree to, approbate, đề nghị của cơ sở được cấp trên chấp thuận, the proposal of the grassroots organization was agreed... -
Sinh động
tính từ, animated, lively, liveliness, lifeslike, vivid, lively -
Sinh hoạt
danh từ, life activity, living, life, living, activities, bù giá sinh hoạt, cost of living bonus, bù giá sinh hoạt, cost of living index, chỉ... -
Sinh nhật
danh từ, birthday, birthday -
Nhóm trưởng
group leader., charge hand (công nhân), group leader, captain, first rate products -
Sinh sản
Động từ, generative, propagate, to produce, to reproduce, to genserate, to beget -
Sinh sôi
(sinh vật ) sinh sôi nảy nở to multiply., breed, proliferate -
Sinh thái
ecological., ecology, ecological, Điều kiện sinh thái, ecological condition. -
Sinh tố
danh từ, (thức uống) fruit shake, vitamin, vitamin, smoothie, vitamin -
Viên chức
danh từ, staff, office, office-bearer, official, official, báo cáo của viên chức , báo cáo chính thức, official staement, viên chức cao... -
Như vậy
like that ;, thus , so., such
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.