- Từ điển Việt - Anh
Canh
Thông dụng
Danh từ
Soup
Warp
Watch
Gambling session, gambling bout
The seventh Heaven's Stem
Động từ
To watch
To till, to cultivate, to grow
To boil down, to condense
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
branch
perspective
- các phần tử phối cảnh
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- perspective elements
- hình chiếu phối cảnh
- perspective projection
- hình học phối cảnh
- perspective geometry
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective transformation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective colineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective collineation
- phối cảnh kép
- doubly perspective
- phối cảnh thực
- true perspective
- tam giác phối cảnh
- perspective triangles
- vị trí phối cảnh
- perspective position
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
wing
Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung [[tâm.]]
Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
- wing light
- êcu có cánh
- wing screw nut
- mố (có) tường cánh nghiêng
- abutment with splayed wing walls
- mố tường cánh xiên
- flare wing wall abutment
- mũi khoan 3 cánh
- three wing bit
- tường cánh mố cầu
- retaining wing
- tường cánh mố cầu
- wing wall
- tường cánh phụ
- wing wall
- tường cánh đập
- wing wall
- vách ngăn cánh
- wing wall
- vít có cánh
- wing screw
Y học
Nghĩa chuyên ngành
broth
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
border
scotch
skid
soup
bucket
cantilever
fan
fin
limp
paddle
- bánh cánh gàu
- paddle wheel
- bánh cánh quạt
- paddle wheel
- cánh chong chóng
- screw paddle
- cánh trộn
- mixer paddle
- cánh trộn (bê tông)
- mixing paddle
- lá cánh quạt
- paddle board
- máy khuấy kiểu dùng cánh
- paddle agitator
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- paddle mixer
- máy trộn bêtông kiểu cánh
- paddle concrete mixer
- máy trộn có cánh
- paddle mixer
- máy trộn kiểu cánh quạt
- paddle stirrer
- tang có (lắp) cánh
- paddle-typed drum
- thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
- paddle aerator
- trục có cánh (để trộn bê tông)
- paddle shaft
paddle board
rib
shutter
branch
offshoot
arm
arris
border
fin
flank
leg
margin
proximate
selvage
selvedge
verge
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
soup
giblet
site
Xem thêm các từ khác
-
Cành (cây)
branch, mắt cành cây, branch knot -
Cánh (đứt gãy)
limb, side -
Dòng tự nhiên
natural current, natural flow -
Dòng tuần hoàn
circular flow, circulation flow, periodic current, recycling stream -
Đóng túi
bag -
Ống phun hơi
steam ejector, steam jet, steam-jet ejector, máy nén kiểu ejectơ hơi ( ống phun hơi ), steam-jet compressor, sự làm lạnh bằng ống phun... -
Ống phun nước rửa
shower -
Ống phun quay được (tàu vũ trụ)
rotable nozzle -
Ống phun tia
jet nozzle, jet pipe, spray tube -
Ống phụt
ejector, injection pipe, injector, nozzle, ống phụt chuyển hướng được, swiveling nozzle, ống phụt hãm phanh, sonic nozzle, ống phụt... -
Ống phụt không khí
air blown pipe, air nozzle -
Trạng thái không ổn định
metastable state, quasistable state, transient conditions, unstable state -
Trạng thái làm lạnh
chilled condition, cooled condition, cooled condition [state], cooled state -
Cánh (uốn nếp)
flank -
Cảnh bao quát
general view -
Cảnh bao quát thành phố
panorama of a town -
Cánh bên
cutting edge, side edge, aisle -
Đồng ủ
annealed copper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.