- Từ điển Việt - Anh
Cao nhã
Thông dụng
Well-mannered, refined.
Xem thêm các từ khác
-
Nói rước
exaggerate. -
Cao ốc
high building. -
Nội san
intramural magazine., nội san Đại học sư phạm, an intramural magazine of the teachers' training college. -
Cáo phó
Động từ, Danh từ: death notice, to give a death notice, đăng cáo phó trên báo, to have a death notice printed... -
Nói sảng
rave [in delirium]. -
Nói suông
have a long tongue but a short hand. -
Cao sản
Tính từ: high-yield, ruộng cao sản, a high-yield field, lúa cao sản, high-yield rice -
Cao sang
of rank and fashion, high in rank and living, địa vị cao sang, a position high in rank and living -
Cao sĩ
respectable learned man. -
Cao siêu
Tính từ: sublime, unattainable, tư tưởng cao siêu, sublime thinking, mong ước cao siêu, an unattainable... -
Nội tâm
innermost feelings, what is in one's heart of hearts. -
Cao số
to get married late (nói về con gái) -
Nổi tam bành
(khẩu ngữ) get into a tantrum. -
Cao sơn
(cũ) high mountain. -
Nới tay
relax one's severity... -
Cáo tạ
thank one s way out. -
Nói thach
xem thách nghĩaa 1. -
Cao tăng
danh từ, veteran bonze of high virtues -
Nói thẳng
speak directly to., speak up, speak out one's mind; speak plainly., có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được, if you have anything... -
Cao tay
highly able, highly capable, thầy thuốc cao tay, a highly able physician, gặp một địch thủ cao tay, to face a highly capable opponent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.