- Từ điển Việt - Anh
Chân giò
Thông dụng
(Pigs) trotters
Xem thêm các từ khác
-
Chăn gối
blanket and pillow; bed and board; connubiality, chưa chăn gối cũng vợ chồng, although having not shared bed and board, we are already man and... -
Chặn hậu
to cut off the enemy's retreat -
Chấn hết
puta final stop to (a writing). -
Chan hoà
to be bathed in, (nói về tình cảm, lối sống) easily mix with, to be in harmony with, nước mắt chan hoà trên đôi má, her two cheeks... -
Chặn họng
to muzzle, to impose silence on (somebody), nói chặn họng, to speak in such a way as to muzzle someone -
Chấn hưng
to make prosper, to make prevail, chấn hưng công nghệ, to make industry prosper, chấn hưng đạo đức, to make morality prevail -
Chân khớp
(động vật) arthopod. -
Chẵn lẻ
odd-even game -
Chẩn mạch
(y học, cũ) diagnose by feeling the pulse (of a patient). -
Chân mây
(văn chương) line of horizon, horizon., chân mây cuối trời, [to] the end of the earth. -
Ở ẩn
live (lead) the life of a recluse. -
Chán nản
disheartened, dispirited, khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được, if one is disheartened by not so many difficulties,... -
Ồ ạt
Động từ., to mass; to crowd. -
Chán ngán
utterly discontented, hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê, he was utterly discontented with his life as a mercenary,... -
Gượng gạo
strained; forced., constrained, nụ cười gượng gạo, strained a strained smile. -
Chán ngắt
boring, dull, wearisome, tedious., bài thuyết trình chán ngắt, a tedious lecture. -
Chán ngấy
be fed up with. -
Chân như
(tôn giáo) eternal truth. -
Ô chữ
danh từ., crossword puzzle. -
Ổ chuột
danh từ., rat-hole.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.