- Từ điển Việt - Anh
Chân trời
|
Thông dụng
Danh từ.
Horizon
Prospect,vista
- chủ nghĩa xã hội mở ra một chân trời vô tận cho tài năng và trí tuệ con người phát triển
- socialism opens up limitless prospects of development for man's talents and intellect
- Chân trời góc biển
- over the hills and far away, to the ends of the earth
- Nhắn ai góc biển chân trời Nghe mưa ai có nhớ lời nước non
- ��I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hook
horizon
- bộ phát hiện chân trời
- horizon sensor
- chân trời biểu kiến
- visible horizon
- chân trời giả
- artificial horizon
- chân trời giả
- false horizon
- chân trời thiên văn
- celestial horizon
- chân trời thực
- celestial horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- chân trời thực
- true horizon
- chân trời vô tuyến điện
- radio horizon
- chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
- radio horizon of transmitting antenna
- góc nâng chân trời
- horizon elevation angle
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle horizon direction
- lan truyền ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoại chân trời
- beyond-the-horizon communication
- máy quét chân trời
- horizon scanner
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon (OTH)
- rađa vượt quá chân trời
- over-the-horizon radar
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- truyền thông ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- truyền thông ngoại chân trời
- beyond-the-horizon communication
- độ hạ của chân trời
- dip of the horizon
- độ nghiêng của chân trời
- dip of the horizon
- đường bên ngoài chân trời
- path beyond the horizon
- đường chân trời
- horizon line
- đường chân trời
- terrestrial horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- radio horizon
- đường chân trời biểu kiến
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- visible horizon
- đường chân trời chuẩn
- datum horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- gyro horizon
- đường chân trời rađa
- radar horizon
- đường chân trời thấp
- depressed horizon
- đường chân trời thực
- geometrical horizon
- đường chân trời ven biển
- sea horizon
horizontal
Xem thêm các từ khác
-
Chân trời thực
celestial horizon, geometrical horizon, true horizon -
Đường cong độ chói
brightness curve -
Đường cong dốc đứng
abrupt curve, sharp curve -
Truyền lại
ancestral, reroute, retransmit, quan hệ truyền lại, ancestral relation -
Truyền loạt
burst, burst operation, burst transmission, burst-mode transfer, dữ liệu truyền loạt, burst data, kích thước truyền loạt, burst size, kích... -
Chân vòm
arch abutment, breast abutment, haunch, heel, heel post, impost, springing, trung tâm chân vòm, center (ofspringing), đường chân vòm, springing... -
Chẵn-chẵn
even-even -
Đường cong giảm áp
decompression curve, depression curve, draw-down curve, phreatic line, seepage line, top flow line -
Đưòng cong hàm
curve, đường cong hàm mũ, exponential curve -
Đường cong hấp thụ
absorption line, absorption curve -
Đường cong hạt
particle size curve -
Phép xoay
revolution, rotation -
Phép XOR
exclusive-or operation, non-equivalence operation, xor -
Phết hồ
glue, size, máy phết hồ, glue-gumming machine -
Phết keo
glue, gum, máy phết keo, glue spreading machine, máy phết keo, glue-gumming machine, máy phết keo dán, glue-gumming machine -
Truyền nhiệt
conductive, heat passage, heat transfer, thermal transfer, thermal transmission, transmission of heat, hệ số truyền nhiệt, coefficient of heat... -
Tụ khởi động
starting capacitor, bootstrap, self-initiated, self-running, chương trình tự khởi động, bootstrap program -
Chàng
danh từ, maul, brace, shore, stay, tie, segment, large-bladed chisel, young gentleman, true love (used by women), dây chằng, stay wire, dây chằng... -
Chẳng hạn (như)
for instance, instance for -
Chanh cốm
[a variety of] deep green, small lemon., lime, lime
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.