Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truyền nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conductive
heat passage
hệ số truyền nhiệt
coefficient of heat passage
heat transfer
bề mặt truyền nhiệt
heat transfer surface
bề mặt truyền nhiệt
heat-transfer area
bề mặt truyền nhiệt
heat-transfer surface
bộ truyền nhiệt
heat-transfer unit
chất lỏng truyền nhiệt
heat transfer fluid
chất lưu truyền nhiệt
heat-transfer fluid
dầu truyền nhiệt
heat transfer oil
hệ số truyền nhiệt
coefficient (ofheat transfer)
hệ số truyền nhiệt
coefficient of heat transfer
hệ số truyền nhiệt
heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt
heat transfer factor
hệ số truyền nhiệt
heat-transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt (tổng)
heat-transfer performance
hệ số truyền nhiệt (tổng)
overall coefficient of heat transfer
hệ số truyền nhiệt bề mặt
surface coefficient of heat transfer
hệ số truyền nhiệt bức xạ
radiation heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt chung
overall heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt cục bộ
local coefficient of heat transfer
hệ số truyền nhiệt khô
dry heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt phía nước
water side heat transfer
hệ số truyền nhiệt phía nước
water side heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài
outside surface heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt tổng
overall heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt tổng thể
overall coefficient of heat transfer
hiệu suất truyền nhiệt
heat transfer efficiency
khả năng truyền nhiệt
heat transfer capacity
kỹ truyền nhiệt
heat transfer engineer
mặt truyền nhiệt
heat transfer surface
môi trường truyền nhiệt
heat transfer medium
môi trường truyền nhiệt
heat-transfer medium
năng suất truyền nhiệt
heat-transfer capacity
nguyên truyền nhiệt
heat transfer principles
nhãn truyền nhiệt
heat transfer label
nhiệt trở truyền nhiệt
heat transfer resistance
ống truyền nhiệt
heat-transfer tube
phương trình truyền nhiệt
heat-transfer equation
sự truyền nhiệt ba chiều
three-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt bức xạ
radiation heat-transfer
sự truyền nhiệt bức xạ
radiative heat-transfer
sự truyền nhiệt cục bộ
local heat transfer
sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
regenerative heat transfer
sự truyền nhiệt do bức xạ
heat transfer by radiation
sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
heat transfer by conduction
sự truyền nhiệt do đối lưu
heat transfer by convection
sự truyền nhiệt hai chiều
two-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt không ổn định
unsteady heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu bức xạ
radiant heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu đối lưu
convection heat transfer
sự truyền nhiệt một chiều
one-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt ngang
lateral heat transfer
sự truyền nhiệt ngược dòng
counterflow heat transfer
sự truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer
sự truyền nhiệt riêng
specific heat transfer
sự truyền nhiệt tổng
total heat transfer (transmission)
sự truyền nhiệt tuyến tính
linear heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convective heat transfer
sự truyền nhiệt đơn vị
specific heat transfer
sức chống truyền nhiệt
resistance to heat transfer
suy giảm truyền nhiệt
heat-transfer drop
truyền nhiệt (bằng) bức xạ
radiation heat transfer
truyền nhiệt ba chiều
three-dimensional heat transfer
truyền nhiệt bằng bức xạ
radiant heat transfer
truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
conduction heat transfer
truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
conduction heat transfer [transmission]
truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
free convection heat transfer
truyền nhiệt cục bộ
local heat transfer
truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
regenerative heat transfer
truyền nhiệt gián tiếp
indirect heat transfer
truyền nhiệt hai chiều
two-dimensional heat transfer
truyền nhiệt kết hợp
combined heat transfer
truyền nhiệt khi sôi
boiling heat transfer
truyền nhiệt không ổn định
unsteady heat transfer
truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
parallel flow heat transfer
truyền nhiệt một chiều
one-dimensional heat transfer
truyền nhiệt ngược dòng
counterflow heat transfer
truyền nhiệt phát xạ
radiative heat transfer
truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer
truyền nhiệt phía môi chất lạnh
refrigerant-side heat transfer
truyền nhiệt tổng thể
overall heat transfer
truyền nhiệt tuyến tính
linear heat transfer
truyền nhiệt đối lưu
convection heat transfer
đặc tính truyền nhiệt
heat transfer characteristic
điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
surface heat transfer resistance
độ cản trở truyền nhiệt
heat-transfer resistance
độ truyền nhiệt tổng
total heat transfer
đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu)
convection (ofheat) (convectiveheat transfer)
thermal transfer
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement
thermal transmission
hệ số truyền nhiệt
coefficient (ofthermal transmission)
hệ số truyền nhiệt
coefficient of thermal transmission
transmission of heat

Xem thêm các từ khác

  • Tụ khởi động

    starting capacitor, bootstrap, self-initiated, self-running, chương trình tự khởi động, bootstrap program
  • Chàng

    danh từ, maul, brace, shore, stay, tie, segment, large-bladed chisel, young gentleman, true love (used by women), dây chằng, stay wire, dây chằng...
  • Chẳng hạn (như)

    for instance, instance for
  • Chanh cốm

    [a variety of] deep green, small lemon., lime, lime
  • Chẵn-lẻ

    even-old
  • Channels

    ruts
  • Chao

    danh từ, Động từ: to dip in water and wash by rocking, to rock, to swing, oh, wander, cordless telephone, rigging...
  • Đường cong hòa hoãn

    cubic parabola, curve, easment, curve, spiral, curve, taper, run-off, curve, spiral (run-off), superelevation spiral
  • Đường cong khởi động

    start-up curve, giải thích vn : Đường cong biểu diễn hiệu quả tăng cao , giảm trì hoãn hay giá cả cùng với thu thập kinh nghiệm...
  • Đường cong kín

    loop, closed curve
  • Phễu

    danh từ., bin, boot, bowl, chute, cone, crater, funnel, hopper, popper, shoot, track hopper, tray, pot, funnel., chậu xí hình phễu, funnel-shaped...
  • Tụ khử ghép

    decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor
  • Đường cong liên hợp

    adjoint curve, conjugate curve, conjugate curves
  • Đường cong lưu lượng

    discharge curve, discharge hydrograph, flow rate curve, rating curve, đường cong lưu lượng toàn phần, mass discharge curve
  • Đường cong lưu lượng toàn phần

    flow mass curve, integrated flow curve, mass discharge curve
  • Đường cong nén

    compressibility curve, compression curve, compression line, nhánh nén chặt của đường cong nén, compaction branch of compression curve
  • Đường cong nén ép

    compression curve
  • Tủ kính

    danh từ, display window, glass case, show-case, wardrobe, khung tủ kính, show-case frame, tủ kính ( bày hàng ), show-case glazing
  • Tủ kính hai nhiệt độ

    dual temperature display cabinet, dual temperature display case, dual temperature display merchandiser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top