- Từ điển Việt - Anh
Chêm
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To wedge
To cut in
Danh từ
- Wedge
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chock
cleat
cotter
doweled
keying
scotch
websterite
wedging
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lunge
Xem thêm các từ khác
-
Chêm có đầu
gib, gib-head key, nose key -
Đường trải đá
stone paved road, macadamized road -
Đường tràn
spillway, đường tràn khẩn cấp, emergency spillway -
Đường tràn khẩn cấp
emergency spillway -
Đường tránh
side-track., bypass, bypass line, bypass road, by-road, by-way, clearway, detour route, diversion, loop line, loop road, meeting, pass-by, shunt, siding,... -
Đường tránh (thủy lực)
shunt line -
Đường tránh tàu
passing track, siding, turnout, đường tránh tàu ( hỏa ), passing siding, đường tránh tàu phân loại, classification siding -
Phục hồi
restore, roll back, reclaim, recover, recovery, recuperate, rehabilitation, restoration, restore, resurrect, retrieve, return, revert, rally, recover,... -
Phục hồi (cát làm khuôn)
recondition -
Phục hồi dầu/
oil reclaiming, giải thích vn : 1 . một quy trình xử lý và lọc lại dầu thông qua một hệ thống dầu nhờn.2 . một quy trình... -
Phục hồi giao dịch
transaction recovery -
Phục hồi khi đổ vỡ
crash recovery -
Chêm gỗ
glut, plate girder web splice, splice girder, treenail, trenail -
Chêm tháo côn
center key, centre key, drift bolt, pin punch -
Chèn
Động từ: to chock, to make fast with, to cut in deliberately, to block, Danh từ:... -
Đường trễ
delay line, bộ nhớ đường trễ, delay line storage, đường trễ âm, acoustic delay line, đường trễ âm, adl (acousticdelay line), đường... -
Đường trễ âm
acoustic delay line, adl (acoustic delay line), sonic delay line, đường trễ âm thanh, acoustic delay line (adl) -
Đường trễ điện
electric delay line -
Đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line -
Đường trễ nhị phân
binary delay line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.