- Từ điển Việt - Anh
Phục hồi
|
Thông dụng
Restore
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
roll back
Giải thích VN: Hủy bỏ bất kỳ thay đổi nào trên CSDL được thực hiện trong toàn tác hiện tại. So sánh với [[commit.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reclaim
recover
recovery
- bản ghi phục hồi bộ phận
- component recovery record
- bit phục hồi nhịp đồng hồ
- clock recovery bit
- bộ hồi phục hơi
- vapor-recovery unit
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- error recovery manager (ERM)
- các thủ tục phục hồi lỗi
- error recovery procedures (ERP)
- chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
- Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
- chức năng phục hồi
- recovery function
- chương trình phục hồi mở rộng
- extended recovery facility (XRF)
- chương trình phục hồi tự động
- automatic recovery program
- công cụ phục hồi lỗi
- error recovery routine
- hệ (thống) phục hồi dầu
- oil recovery system
- hỗ trợ quản lý phục hồi
- RMS (RecoveryManagement Support)
- mạch phục hồi sóng mang
- carrier recovery circuit
- nhiệt phục hồi
- recovery heat
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- phục hồi giao dịch
- transaction recovery
- phục hồi khi đổ vỡ
- crash recovery
- phục hồi khóa
- key recovery
- phục hồi lỗi
- error recovery
- phục hồi ngược lại
- backward recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward (file) recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward file recovery
- phục hồi từng phần
- partial recovery
- Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
- eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
- sự phục hồi hệ thống
- system recovery
- sự phục hồi lỗi
- error recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- failure recovery
- sự phục hồi tài nguyên
- resource recovery plant
- sự phục hồi đàn hồi
- recovery of elasticity
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery time (compendor)
- thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
- recovery time
- thời gian phục hồi chốt mành
- frame alignment recovery time
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi ngược
- reverse recovery time
- thủ tục phục hồi chức năng
- FRR (functionalrecovery routine)
- tiện ích phục hồi tệp
- file recovery utility
- tốc độ phục hồi
- recovery rate
- Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [[[Microsoft]]]
- Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step recovery diode
- điểm phục hồi
- recovery point
- điện áp phục hồi
- recovery voltage
- điện áp phục hồi chuyển tiếp
- transient recovery voltage
- điện áp quá độ phục hồi
- transient recovery voltage
- đường phục hồi
- recovery characteristic
recuperate
rehabilitation
restoration
- bản đồ tu sửa (phục hồi)
- restoration map
- phục hồi khi lỗi
- fault restoration
- phục hồi thiết bị chuyển mạch
- Restoration Switching Equipment (RSE)
- quá trình phục hồi
- restoration procedure
- sự phục hồi
- restoration (vs) (tooriginal state)
- sự phục hồi ảnh
- image restoration
- sự phục hồi chắp ghép
- fragmentary restoration
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- restoration of (machine) part
- sự phục hồi kiến trúc
- architectural restoration
- sự phục hồi phong cách
- stylistic restoration
- sự phục hồi toàn vẹn
- integral restoration
- sự phục hồi xung
- pulse restoration
- sự phục hồi đất
- land restoration
- thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
- Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
- thời gian trung bình để phục hồi
- Mean Time To Restoration (MTTR)
- điểm điều khiển phục hồi
- Restoration Control Point (RCP)
restore
Giải thích VN: Đưa một CSDL về trạng thái trước đó bằng cách lấy lại mọi thay đổi đã thực hiện trong thời điểm nhất định. ArcStorm có cung cấp kỹ thuật phục [[hồi.]]
resurrect
retrieve
return
- ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
- Display Data Return ASCII (DDRA)
- bộ ghi địa chỉ phục hồi
- Return Address Register (RAR)
- chu kỳ phục hồi
- return period
- phục hồi theo điều kiện
- conditional return
- phục hồi trạng thái
- status return
- phục hồi truyền động
- carrier return
- thủ tục phục hồi
- return routine
- địa chỉ phục hồi
- return address
revert
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rally
recover
recuperate
reinstate
reinstatement
retrieve
recycle
Xem thêm các từ khác
-
Phục hồi (cát làm khuôn)
recondition -
Phục hồi dầu/
oil reclaiming, giải thích vn : 1 . một quy trình xử lý và lọc lại dầu thông qua một hệ thống dầu nhờn.2 . một quy trình... -
Phục hồi giao dịch
transaction recovery -
Phục hồi khi đổ vỡ
crash recovery -
Chêm gỗ
glut, plate girder web splice, splice girder, treenail, trenail -
Chêm tháo côn
center key, centre key, drift bolt, pin punch -
Chèn
Động từ: to chock, to make fast with, to cut in deliberately, to block, Danh từ:... -
Đường trễ
delay line, bộ nhớ đường trễ, delay line storage, đường trễ âm, acoustic delay line, đường trễ âm, adl (acousticdelay line), đường... -
Đường trễ âm
acoustic delay line, adl (acoustic delay line), sonic delay line, đường trễ âm thanh, acoustic delay line (adl) -
Đường trễ điện
electric delay line -
Đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line -
Đường trễ nhị phân
binary delay line -
Đường trễ phân tán
dispersive delay line -
Phức hợp
complex, compound., complex, composite, composite module library, composite network node, composite node, compound, integrated, multiple, máy phức hợp,... -
Phức hợp mạng chuyển mạch
switching network, switching network complex, switching stage -
Phức hợp tín hiệu
signal complex -
Tuyệt đối
tính từ, absolute (abs), absolute ampere, uncondional, uncondition, unconditional, unconditionally, absolute -
Tuyết hạt
firn, nave, névé, powdery snow, bồn tuyết hạt, neve basin, sông băng tuyết hạt, névé glacier, sườn tuyết hạt, neve slope -
Tuyết tan
frazil, needle ice, slush -
Đường trễ thạch anh
quartz delay line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.