- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Phân đốt
(sinh học) segmented; segmental. -
Chính ngạch
danh từ, roll of regular employees -
Chinh phạt
Động từ, to mount a punitive expedition (against a smaller nation) -
Phân hiệu
school branch, university branch -
Phân họ
(sinh học) subfamily -
Chính qui
Tính từ: regular, xây dựng quân đội chính qui hiện đại, to build up a regular modern army, từ du kích... -
Chính qui hoá
Động từ: to regularize, xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính qui hoá và hiện đại... -
Chính quốc
Danh từ: metropolis, mother country, chủ nghĩa tư bản là con đỉa có một cái vòi bám vào giai cấp... -
Phân học
(y học) coprology -
Phân hữu cơ
(nông nghiệp) organic fertilizer -
Chính sự
Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs -
Phan huy chú
%%the historian phan huy chú (1782-1840) - phan huy ch's son - had nghệ an as native village, but lived in quốc oai (sơn tây). this good student... -
Phân ka li
potassium fertilizer -
Chỉnh tề
Tính từ: correct, quần áo chỉnh tề, correct clothing, ăn mặc chỉnh tề, to be correctly dressed, các... -
Phẫn khích
be exasperated and indignant. -
Chính thất
danh từ, main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy) -
Phân khoa
sub-department, section (of a university) -
Chính thức hoá
Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic... -
Chính tông
tính từ, of the main line, genuine -
Phân lân
(nông nghiệp) phosphat fertilizer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.