- Từ điển Việt - Anh
Chôn
|
Thông dụng
Động từ
To bury, to fix in the ground
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
burst tire
entombed
swage
swedge
select (vs)
selecting
- bộ chọn điều khiển từ xa
- remote-control selecting device
- bộ lọc chọn dải băng
- band selecting filter
- chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại)
- selecting finger
- mạch chọn (một mục riêng)
- selecting circuit
- máy lựa chọn tín phiếu
- bank-selecting machine
- sự kiểm tra lựa chọn
- selecting check
- vùng chọn
- selecting region
- vùng lựa chọn
- selecting region
selective
- ăn mòn chọn lọc
- selective corrosion
- báo nhận chọn lọc
- Selective Acknowledgement (SAK)
- báo nhận có chọn lọc
- Selective Acknowledgement (SACK)
- bảo vệ chọn lọc
- selective protection
- bề mặt chọn lọc
- selective surface
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- selective vehicle detector
- bộ khuếch đại chọn lọc
- selective amplifier
- bộ khuếch đại chọn tần
- frequency-selective amplifier
- bộ lọc ánh sáng chọn lọc
- selective light filter
- bộ lọc chọn tần
- frequency-selective filter
- bộ lọc đường kênh chọn lọc
- selective channel filter
- bộ phận đo lường chọn lọc
- selective measuring device
- bộ điều chế chọn lọc
- selective modulator
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chất nhuộm chọn lọc
- selective stain
- chất đẩy chọn lọc
- selective entrainer
- chiết bằng dung môi chọn lọc
- selective solvent extraction
- chiết chọn lọc
- selective extraction
- chụp Rơngen chọn lọc
- selective roentgenography
- cracking lựa chọn
- selective cracking
- dự phòng mạch có chọn lọc
- Selective Circuit Reservation (SCR)
- dụng cụ chọn tần số
- frequency-selective device
- dung dịch khử chọn lọc
- selective reducer
- dung môi chọn lọc
- selective solvent
- dung môi lựa chọn (làm sạch dầu)
- selective solution
- fadin chọn lọc
- selective fading
- giảm âm chọn lựa tần số
- frequency selective fading
- hấp thụ chọn lọc
- selective absorption
- hệ thống chọn lọc
- selective system
- hệ thống gọi chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi có chọn lọc
- SELCAL (selectivecalling system)
- hệ thống gọi có chọn lọc
- selective calling system
- hiệu ứng fađinh chọn lọc
- selective fading effects
- hiệu ứng quang điện chọn lọc
- selective photoelectric effect
- hỏa kế chọn theo phổ
- spectral selective pyrometer
- hồi tiếp có chọn lọc
- selective feedback
- Hỏi tuần tự có chọn lọc (T30)
- Selective Polling (T30) (SEP)
- Hỏi tuần tự Internet có chọn lọc
- Internet Selective Polling (ISP)
- hút bám lựa chọn
- selective adsorbent
- hủy bỏ cuộc gọi có chọn lọc
- Selective Call Rejection (SCR)
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- kết hợp có chọn lựa
- selective fusion
- kết thúc chọn cho các ứng dụng hỏi tuần tự có chọn lọc
- End of Selection for selective polling applications (EOS-PPS)
- khu trú chọn lọc
- selective localization
- làm bay hơi chọn lọc
- selective evaporation
- làm lạnh có chọn lọc
- selective cooling
- lập bảng có chọn lọc
- Selective Tabulation (STAB)
- lên men chọn lọc
- selective fermentation
- Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
- Selective Reject (HDLC) (SREJ)
- lớp phủ chọn lọc
- selective coating
- lựa chọn
- selective control
- mạch chọn lọc
- selective circuit
- mạch có lựa chọn
- selective circuit
- màng chọn lọc ion
- ion-selective membrane
- mẫu chọn lọc
- selective sample
- máy thu lựa chọn
- selective receiver
- máy đo mức có chọn
- Selective level meter (SLM)
- môi trường chọn lọc
- selective medium
- nhiễu chọn lọc
- selective interference
- phading chọn tần
- Frequency Selective Fading (FSF)
- Phading Rayleigh chọn tần
- Frequency Selective Rayleigh Fading (FSRF)
- phản xạ chọn lọc
- selective reflection
- phát triển vùng chọn lọc
- Selective Area Growth (SAG)
- phiên mã hóa có lựa chọn
- selective cryptographic session
- phổ biến thông tin có chọn lọc
- Selective Dissemination of Information (SDI)
- phụ trợ lựa chọn qua miền
- regional selective assistance
- quá trình cracking chọn lọc
- selective cracking process
- quản lý lưu lượng có chọn lọc
- Selective Traffic Management (STM)
- quy tắc chọn lọc
- selective rule
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- automatic selective control relay
- số gọi điện thoại chọn lọc
- selective call number
- sự ăn mòn (có) chọn lọc
- selective corrosion
- sự ăn mòn chọn lọc
- selective corrosion
- sự biến chất chọn lọc
- selective metamorphism
- sự bức xạ chọn lọc
- selective radiation
- sự chất vấn chọn lọc
- selective interrogation
- sự gọi chọn lọc
- selective calling
- sự gọi chọn số
- digital selective calling (DSC)
- sự gọi chọn số
- DSC (digitalselective calling)
- sự gọi có chọn lọc
- selective calling
- sự gọi có lựa chọn
- selective calling
- sự hấp thụ chọn lọc
- selective absorption
- sự hỏi chọn lọc
- selective interrogation
- sự kết xuất chọn lọc
- selective dump
- sự khuếch tán chọn lọc
- selective diffusion
- sự lắp chọn
- selective assembly
- sự nhắc chọn lọc
- selective prompting
- sự nhắc có lựa chọn
- selective prompting
- sự phản xạ chọn lọc
- selective reflection
- sự phát xạ chọn lọc
- selective emission
- sự phổ biến thông tin chọn lọc
- SDI (selectivedissemination of information)
- sự phổ biến thông tin chọn lọc
- selective dissemination of information (SDI)
- sự rung có chọn lọc
- selective vibration
- sự sắp sếp chọn lọc
- selective sort
- sự tắt âm chọn lọc
- selective fading
- sự thu gom (có) lựa chọn
- selective collection
- sự truyền chọn lọc
- selective transmission
- sự tuyển nổi chọn lọc
- selective floatation
- sự xổ chọn lọc
- selective dump
- sự xóa chọn lọc
- selective erase
- sự xóa có lựa chọn
- selective erase
- sự xói có chọn lọc
- selective erosion
- sự đầm có chọn lọc
- selective vibration
- sự điều chế chọn lọc
- selective modulation
- tán xạ chọn lọc
- selective scattering
- tham số được chọn
- selective parameter
- thấm ướt chọn lọc
- selective wetting
- thông tin chọn lọc
- selective information
- tín hiệu gọi chọn lọc
- selective call signal
- tính sẵn sàng có chọn lọc
- Selective Availability (SA)
- tổ hợp có chọn lọc
- Selective Combining (SC)
- tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion
- ion-selective field effect transistor (ISFET)
- tranzito hiệu ứng trường chọn ion
- ion-selective field-effect transistor (ISFET)
- trích ly chọn lọc
- selective extraction
- truy nhập có chọn lọc
- selective access
- tuyển nổi chọn lọc
- selective flotation
- vết chọn lọc
- selective trace
- von kế chọn lọc
- selective voltmeter
- đặc điểm nhận dạng chọn lọc
- selective identification feature
- điện cực iôn hóa chọn lọc
- selective ion electrode
- điều chỉnh có chọn lọc
- selective adjustment
- đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
- four-party line with selective ringing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
choice
- biến lựa chọn
- choice variable
- các mô hình lựa chọn hiệu hàng
- brand choice models
- câu hỏi nhiều loại lựa chọn
- multiple choice question
- chọn danh mục đầu tư
- portfolio choice
- chọn lựa kỹ thuật
- choice of technology
- chọn nghề
- choice of occupation
- chọn việc làm
- choice of occupation
- giống chọn lọc
- choice quality
- quy tắc chọn lựa luật pháp
- choice of law rules
- quyền tự do chọn việc làm
- right to free choice of employment
- sự chọn lựa luật pháp (thích hợp)
- choice of law
- sự chọn lựa tòa án
- choice of forum
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public choice
- sự lựa chọn của xã hội
- social choice sit
- sự lựa chọn hiệu hàng
- brand choice
- sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
- portfolio choice
- thuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng
- theory of consumer's choice
- điều khoản lựa chọn luật pháp
- choice of law clause
choose
screen
select
Xem thêm các từ khác
-
Nhà máy điện trung ương
central electric station -
Nhà máy đóng tàu
naval dockyard, shipbuilding yard, shipyard -
Nhà máy đúc thép
steelworks, iron foundry -
Nhà máy đường
sugar mill, sugar factory, sugar house, sugar mill, nhà máy đường củ cải, beet sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar factory -
Nhà máy gạch
brick factory, brick field, brick manufacturing plant, brickfield, brickworks, brickyard -
Nhà máy gạch ngói
brick works -
Quặng đầm lầy
marsh ore, meadow ore, morass ore -
Quang dẫn
photoconductive, bộ chuyển đổi quang dẫn, photoconductive transducer, dụng cụ quang dẫn, photoconductive device, hệ số khuếch đại... -
Quang đàn hồi
photoelastic, phân tích quang đàn hồi, photoelastic analysis, phương pháp quang đàn hồi, photoelastic method, phương pháp quang đàn hồi,... -
Quang dấu
varnish, enameling -
Vành lỗ rót
orifice ring -
Vành loa
acoustic horn, loudspeaker cone, loudspeaker horn -
Vành lót kim khí
babbit lining -
Chọn đường luân phiên
alternate route selection (ars), alternate routing, alternative traffic routing -
Nhà máy hóa chất
chemical plant, chemical processing plant, chemical works -
Nhà máy kem
ice-cream factory -
Nhà máy keo
glue factory, confectionary -
Nhà máy khí
gas work -
Nhà máy liên hợp
combination plant, combine, complex, nhà máy liên hợp lạnh, cold-store combine, nhà máy liên hợp lạnh, cold-store combine [complex], nhà... -
Nhà máy liên hợp lạnh
cold-store combine, cold-store combine [complex], cold-store complex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.