- Từ điển Việt - Anh
Chưa trưởng thành
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
illuvium
Xem thêm các từ khác
-
Chứa vôi
calcariferous, calcic, calciferous -
Chưa xong
unfinished -
Chưa xử lý
crude, new, raw, untreated, undressed, nước thải chưa xử lý, crude sewage, rác chưa xử lý, crude refuse, không khí chưa xử lý, untreated... -
Chuẩn
danh từ, Tính từ: up-to-standard, up-to-the-mark standard, right, correct, average, base, basic, basis, canon,... -
Nhật thực
danh từ., eclipse, solar eclipse, solar eclipse., nhật thực hình khuyên, annular eclipse, nhật thực toàn phần, total eclipse -
Nhật thực hình khuyên
annular eclipse -
Nhật thực toàn phần
total eclipse -
Nhất trí
tính từ., compliance, concur, unanimous ; in chorus -
Nhật triều
diurnal tide, single day tide -
Nhật tu
update -
Nhật xạ kế
actinometer, pyranometer, solarimeter, nhật xạ kế phổ, spectral pyranometer -
Nhật xạ kế phổ
spectral pyranometer -
Nhật xạ kế//
solarimeter, giải thích vn : thiết bị đo bức xạ mặt trời , gồm một pin nhiệt điện moll nằm trong một ống thủy tinh hình... -
Nhật xạ ký
actinograph, heliograph -
Quặng lam đồng
azurite -
Quặng làm gốm
potter's ore -
Quăng lưới
drag, haul -
Quang lượng
luminance, brightness, mức quang lượng, brightness level, giải thích vn : Độ sáng của một điện tích cũng như quang lượng tại... -
Quặng mạch
vein ore, gangue mineral -
Quầng mặt trăng
lunar halo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.