- Từ điển Việt - Anh
Chuẩn
|
Thông dụng
Danh từ
- Standard, criterion
Tính từ
Up-to-standard, up-to-the-mark standard
right, correct
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
average
base
- chuẩn (của) kích thước
- dimensional base
- chuẩn đo
- base of measurement
- cơ sở tiêu chuẩn
- normative base
- góc sau chuẩn của dao cắt
- tool base clearance
- mặt chuẩn
- base level
- mặt chuẩn
- base plane
- mặt chuẩn nối
- survey base line
- mặt chuẩn nối
- surveying base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- survey base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- surveying base line
- mặt chuẩn trắc địa
- base line
- mặt chuẩn trắc địa
- geodetic base
- mia chuẩn
- base-measuring bar
- mốc đo chuẩn
- base mark
- sự chuẩn bị
- base course
- sự định vị chuẩn
- base adjustment
- vòng chuẩn
- base circle
- điểm chuẩn
- base point
- điện năng chuẩn
- base energy
- đường chuẩn
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- đường chuẩn của ký tự
- character base line
basic
- cơ sở trực chuẩn
- orthogonal normal basic
- hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
- NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
- kế hoạch chuẩn gốc cơ bản
- basic reference plane
- khí quyển chuẩn cơ bản
- basic reference atmosphere
- tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản
- basic technical standards
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design criteria
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design standard
basis
canon
etalon
location
normal
- anbumin huyết thanh người chuẩn
- normal human serum albumin
- áp lực chuẩn
- normal pressure
- áp suất chuẩn
- normal pressure
- atmotphe tiêu chuẩn
- normal atmosphere
- bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
- normal digital echo suppressor-NDES
- bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
- normal digital echo suppressor-NDES
- các tọa trực chuẩn
- normal coordinates
- cài đặt chuẩn
- normal install
- cát tiêu chuẩn
- normal sand
- chế độ ngắt chuẩn
- NDM (normaldisconnected mode)
- chế độ ngắt chuẩn
- normal disconnected mode (NDM)
- chế độ trả lời chuẩn
- normal response mode
- chế độ đáp ứng chuẩn
- normal response mode
- chế độ đáp ứng chuẩn
- NRM (normalresponse mode)
- chuỗi chuẩn
- normal chain
- chuỗi chuẩn tắc
- normal series
- cơ sở trực chuẩn
- orthogonal normal basic
- công suất danh địa tiêu chuẩn
- Normal Rated Power (NRP)
- dạng chuẩn
- normal form
- dạng chuẩn Backus
- Backus normal form (BNF)
- dạng chuẩn Backus
- BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
- dạng chuẩn Boyce-codd
- Boyce Codd normal form
- dạng chuẩn chính
- principal normal form
- dạng chuẩn gốc
- root normal form (RNF)
- dạng chuẩn hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- project-foin normal form
- dạng chuẩn tắc
- normal form
- dạng chuẩn tắc hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyến
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyển
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn thứ ba
- third normal form
- dạng chuẩn thứ hai
- second normal form
- dạng chuẩn thứ năm
- firth normal form
- dạng chuẩn thứ nhất
- first normal form
- dạng chuẩn thứ tư
- fourth normal form
- dạng chuẩn tuyển
- disjunctive normal form
- dạng thức chuẩn
- normal format
- dấu gạch nối chuẩn
- normal hyphen
- dây chuyền chuẩn tắc
- normal chain
- dãy kích thước tiêu chuẩn
- normal dimension series
- dụng cụ dò chuẩn
- normal sonde
- dung dịch khí tiêu chuẩn
- normal gas solution
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- normal flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- normal wheel flange
- hàm chuẩn tắc
- normal function
- hằng số từ thẩm chuẩn
- normal permeability
- hàng đợi chuẩn
- normal queue
- họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- normal family of analytic function
- họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- normal family of analytic functions
- khoảng chuẩn
- normal range
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working normal clearance
- khởi động lại chuẩn
- normal restart
- không chuẩn
- non-normal
- không chuẩn tắc
- non-normal
- không gian chuẩn tắc
- normal space
- khuôn chuẩn
- normal format
- kiểm tra chuẩn
- normal inspection
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- normal lettering
- kiểu chuẩn tắc
- normal mode
- lôgarit chuẩn tắc
- log-normal
- luật chuẩn tắc
- normal law
- luật hợp thành chuẩn tắc
- normal law of composition
- luật lôgarit chuẩn tắc
- log-normal law
- luồng (dữ liệu) chuẩn
- normal flow
- luồng dữ liệu chuẩn
- normal flow
- luồng theo hướng chuẩn
- normal direction flow
- lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
- normal traffic by Morse telegraphy
- ma trận chuẩn tắc
- normal matrix
- mặt nghiêng làm việc chuẩn
- working normal rake
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge normal plane
- mặt số chuẩn
- normal dial
- mặt tương quan chuẩn
- normal correlation surface
- mật độ tiêu chuẩn
- normal density
- mẫu chuẩn
- normal sample
- mét chuẩn
- normal meter
- miền chuẩn
- normal range
- môi trường tiêu chuẩn
- normal environment
- mức chuẩn
- normal level
- mức công suất tiêu chuẩn
- Normal Power Level (NPL)
- mức làm việc tiêu chuẩn
- normal performance
- năng suất lạnh tiêu chuẩn
- normal refrigerating duty
- nhiệt độ chuẩn
- normal temperature
- nhiễu ở chế độ chuẩn
- normal-mode interference
- nhóm con chuẩn tắc
- normal subgroup
- nỗ lực tiêu chuẩn
- normal effort
- nửa chuẩn tắc
- semi-normal
- parafin tiêu chuẩn
- normal paraffin
- phạm trù chuẩn tắc
- normal category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- co-normal category
- phân bố chuẩn
- normal distribution
- phân bố chuẩn
- standard normal distribution
- phân bố chuẩn (tắc)
- normal distribution
- phân bố chuẩn nhiều biến
- multivariate normal distribution
- phân bố chuẩn nhiều chiều
- multivariate normal distribution
- phân phối chuẩn
- normal distribution
- phân phối chuẩn (tắc)
- normal distribution
- phép biến đổi chuẩn tắc
- normal transformation
- phong vũ biểu tiêu chuẩn
- normal barometer
- phương trình chuẩn tắc
- normal equation
- pin (chuẩn) cađimi
- cadmium (normal) cell
- pin chuẩn Weston
- Weston normal cell
- pin tiêu chuẩn
- normal cell
- quá trình ưu tiên chuẩn
- normal priority process
- quỹ đạo chuyến bay chuẩn
- normal flight path
- sự cài đặt chuẩn
- normal install
- sự cài đặt chuẩn
- normal installation
- sự khởi động lại chuẩn
- normal restart
- sự lắp đặt chuẩn
- normal install
- sự lắp đặt chuẩn
- normal installation
- sự loại bỏ chế độ chuẩn
- normal mode injection
- sự phân bố chuẩn
- normal distribution
- sự phân phối chuẩn
- normal distribution
- sự tạo bóng loga-chuẩn
- log-normal shadowing
- sự trả lời chuẩn
- normal response
- sự đáp ứng chuẩn
- normal response
- sự định hướng chuẩn
- normal orientation
- tải trọng chuẩn
- normal load
- tải trọng tiêu chuẩn
- normal load
- tần số chuẩn
- normal frequency
- tập hợp không chuẩn
- non-normal population
- tháp chuẩn tắc
- normal tower
- thiết bị đo carota chuẩn
- normal sonde
- thiết lập chế độ hồi đáp chuẩn
- set normal response mode (SNRM)
- thuật toán chuẩn
- normal algorithm
- tiêu chuẩn mặt hiển thị
- view plane normal
- tiêu chuẩn mặt trình bày
- view plane normal
- tính khả tổng chuẩn tắc
- normal summability
- tốc độ chuẩn
- normal velocity
- tự động cấu chuẩn tắc
- normal endomorphism
- tướng chuẩn
- normal habitus
- tương quan bội chuẩn tắc
- multiple normal correlation
- ứng suất chuẩn
- normal stress
- ước chuẩn
- normal divisor
- ước chuẩn tắc của một nhóm
- normal subgroup of a group
- vành chuẩn tắc dẫn xuất
- derived normal ring
- vành định chuẩn
- normal ring
- vật con chuẩn tắc
- normal subject
- vùng làm việc tiêu chuẩn
- normal working area
- đặt chế độ đáp ứng chuẩn
- set normal response mode (SNRM)
- đặt chế độ đáp ứng chuẩn
- SNRM (setnormal response mode)
- điện áp chế độ chuẩn
- normal mode voltage
- điện áp chuẩn
- normal voltage
- điện cực chuẩn
- normal electrode
- điều kiện làm việc chuẩn
- normal operating conditions
- điều kiện làm việc tiêu chuẩn
- normal service condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- normal conditions
- độ dẻo tiêu chuẩn
- normal consistency
- độ nhọn chuẩn
- normal kurtosis
- độ sâu tiêu chuẩn
- normal depth
- độ sệt chuẩn hóa
- normal consistency
- độ sệt tiêu chuẩn
- normal consistency
- độ siêu cao chuẩn của đường
- normal cant of track
- độ đặc tiêu chuẩn
- normal density
- độc tố tiêu chuẩn
- normal toxin
- động vật chuẩn
- normal animal
- đường cong phân phối chuẩn
- normal curve of distribution
- đường kênh âm thanh chuẩn tắc
- normal sound channel
- đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn
- normal service channel
- đường từ hóa chuẩn
- normal magnetization curve
- đường đồng mức âm tiêu chuẩn
- normal equal-loudness level contour
referential
regular
standard
- âm thanh chuẩn
- standard sound
- ăng ten chuẩn
- standard antenna
- ăng ten tiêu chuẩn
- standard antenna
- ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
- economic standard antenna
- ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
- minimum standard antenna
- ảnh chuẩn
- standard image
- ánh sáng tiêu chuẩn so màu
- colorimetric standard illuminant
- áp lực khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp lực khí trời tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp lực không khí tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất tiêu chuẩn
- standard pressure
- áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
- standard atmosphere
- atmosphe tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- bạc tiêu chuẩn
- standard silver
- bản chuẩn
- standard edition
- bản chuẩn
- standard version
- băng chuẩn
- standard tape
- băng có nhãn không chuẩn
- non standard labeled tape
- bảng màu chuẩn
- standard palette
- băng phát lại chuẩn
- standard play tape
- băng tiêu chuẩn
- standard tape
- bánh xe tiêu chuẩn
- standard wheel
- bầu không khí tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- bể rộng tiêu chuẩn
- standard width
- biên bản chuẩn
- standard protocol
- bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
- standard volume indicator
- bộ dao động tiêu chuẩn
- standard oscillator
- bộ ký tự không chuẩn
- non standard character set
- bộ tạo tần số chuẩn
- standard-frequency generator
- bộ tạo tín hiệu chuẩn
- standard signal generator
- bộ tiêu chuẩn
- standard assembly
- bulông tiêu chuẩn
- standard bolt
- bước chuẩn
- standard pitch
- bước sóng chuẩn
- standard wave length
- các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
- Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
- các mẫu chuẩn chất lượng in
- print quality standard patterns
- các mẫu chuẩn phân tích trường
- field analysis standard patterns
- các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities (NSF)
- Các tiêu chuẩn cho ASN.1
- ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
- Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
- ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
- calip chuẩn
- standard gage
- calip chuẩn
- standard gauge
- cần cẩu tiêu chuẩn
- standard jib
- cần trục tiêu chuẩn
- standard boom
- cáp chuẩn
- standard cable
- cát tiêu chuẩn
- standard sand
- cấu kiện không tiêu chuẩn
- non-standard component
- cấu kiện tiêu chuẩn
- standard element
- Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- chất phát quang tiêu chuẩn
- standard illuminants
- chỉ báo âm lượng chuẩn
- standard volume indicator
- Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
- Designation for an IETF Standard (RFC)
- chi tiết tiêu chuẩn
- standard part
- chiều dài ray tiêu chuẩn
- standard rail length
- chu trình (tiêu) chuẩn
- standard rating cycle
- chu trình chuẩn
- standard cycle
- chu trình chuẩn không khí
- air-standard cycle
- chuẩn bức xạ
- standard source
- chuẩn cài đặt
- implementation standard
- chuẩn cấp ba
- tertiary standard
- chuẩn cấp hai
- secondary standard
- chuẩn chất lượng
- standard of quality
- chuẩn công nghiệp
- industry standard
- chuẩn EISA
- EISA (ExtendedIndustrial Standard Architecture)
- chuẩn EISA
- EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture)
- chuẩn EISA
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- chuẩn giao diện
- interface standard
- chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
- standard loudness reference
- chuẩn kế
- standard meter
- chuẩn lượng thích đối tượng
- OCS (objectcompatibility standard)
- chuẩn mã dữ liệu
- data encryption standard
- Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
- DES (DataEncryption Standard)
- chuẩn màu
- color standard
- chuẩn nén dữ liệu DES
- data encryption standard (DES)
- chuẩn phát thải
- emission standard
- chuẩn phổ biến
- de facto standard (a-no)
- chuẩn phổ biến
- de-facto standard
- chuẩn prôfin của bánh răng (hoặc thanh răng)
- rack profile standard
- chuẩn quốc gia
- national standard
- chuẩn quy chiếu
- reference standard
- chuẩn quy chiếu địa phương
- local reference standard
- chuẩn RS-232C
- RS-232C (RecommendedStandard 232 version C)
- chuẩn RS-422
- RS-422 (RecommendedStandard 422)
- chuẩn tần số
- frequency standard
- chuẩn tần số màu
- color frequency standard
- chuẩn thời gian
- time standard
- chuẩn thực tế
- de facto standard
- chuẩn thực tế
- de facto standard (a-no)
- chuẩn thực tế
- de-facto standard
- chuẩn tương thích đối tượng
- object compatibility standard (OCS)
- chuẩn video
- video standard
- chuẩn viễn thông
- telecommunications standard
- chuẩn điện áp
- voltage standard
- chuẩn điện nạp
- susceptance standard
- chuẩn đo
- measurement standard
- chuẩn độ dài (theo) bước sóng
- standard wave length
- chuẩn đo lường điện
- electrical standard
- chức năng tiêu chuẩn hóa
- standard functions
- chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
- Standard Reference Data Program (SRDP)
- CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
- Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
- cỡ chuẩn
- standard size
- cỡ dây chuẩn
- standard wire gauge
- cỡ dây chuẩn (Mỹ)
- standard wire gage (SWG)
- cỡ dây tiêu chuẩn
- standard wire gauge
- cỡ dây tiêu chuẩn
- standard wire gauge (SWG)
- cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
- National Information Standard Organization (NISO)
- côn tiêu chuẩn
- standard raper
- Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
- FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
- công tơ chuẩn
- standard (electricity) meter
- công trình tiêu chuẩn
- standard design
- côngtenơ tiêu chuẩn
- standard container
- cột đèn tiêu chuẩn
- standard lamp
- cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
- standard chill door
- cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
- standard solenoid
- cuộn cảm chuẩn
- standard inductor
- dải phát thanh chuẩn
- standard broadcast band
- dải truyền thông chuẩn
- standard broadcast band
- dầm tiêu chuẩn
- standard beam
- dạng chuẩn
- standard form
- dạng thức dữ liệu chuẩn
- standard data format
- dạng thức phi chuẩn
- non standard format
- dạng tiêu chuẩn
- standard form
- Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
- Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
- danh sách truy cập chuẩn
- standard access list
- dây trời tiêu chuẩn
- standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn kinh tế
- economic standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
- minimum standard antenna
- dịch vụ tần số tiêu chuẩn
- standard frequency service
- dòng chảy tiêu chuẩn
- standard flow
- dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
- standard runoff
- dự án tiêu chuẩn
- tentative standard
- dữ liệu nhập chuẩn
- standard input (STDIN)
- dữ liệu nhập chuẩn
- STDIN (standardinput)
- dữ liệu ra chuẩn
- STOUT (standardoutput)
- dữ liệu tiêu chuẩn
- standard data
- dữ liệu xuất chuẩn
- standard output (STOUT)
- dụng cụ chuẩn
- standard instrument
- dụng cụ tiêu chuẩn
- standard tool
- dụng cụ đo tiêu chuẩn
- standard meter
- dung dịch chuẩn
- standard solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- standard solution
- dung sai tiêu chuẩn
- standard tolerance
- dưỡng tiêu chuẩn
- standard gauge
- gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
- brick of 1+ 1/2 standard width
- gạch tiêu chuẩn
- standard brick
- giá thành tiêu chuẩn
- standard costs
- gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
- standard gravitational acceleration
- giá trị chuẩn
- standard value
- giải mã đa tiêu chuẩn số
- Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
- giao diện chuẩn
- standard interface
- giao diện chương trình tiêu chuẩn
- standard Programmatic Interface (SPI)
- giao diện cơ học tiêu chuẩn
- Standard Mechanical Interface (MSIF)
- Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
- An IEEE Standard Bus (RS-232)
- giao diện người-máy chuẩn công nghiêp
- industry standard user interface
- giao thức chuẩn
- standard pressure
- giao thức chuẩn
- standard protocol
- giấy chuẩn,
- standard paper
- giấy cỡ chuẩn
- standard size paper
- giấy có kích thước không chuẩn
- non standard size paper
- giấy kích thước chuẩn
- standard size paper
- giờ chuẩn
- standard time
- giờ tiêu chuẩn
- standard time
- hai tiêu chuẩn
- dual standard
- hàm chuẩn
- standard function
- hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating system
- hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
- standard ventilation service
- hệ thống lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigeration system
- Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
- Standard Management system (SS7) (SMS)
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống thông gió tiêu chuẩn
- standard ventilation service
- hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
- standard pilot-tone system
- hiển thị màu tiêu chuẩn
- Standard Color Display (SCD)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Association (ASA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- ASA (AmericanStandard Association)
- hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
- air standard efficiency (ASE)
- hoạt động tiêu chuẩn
- standard performance
- hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
- Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
- IC chuẩn
- Standard IC
- kênh truyền thông chuẩn
- standard broadcast channel
- kết cấu cụm tiêu chuẩn
- standard unit construction
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated span
- khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
- standard leak
- khí cụ đo tiêu chuẩn
- standard meter
- khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- kho lạnh tiêu chuẩn
- standard cold store
- khổ tiêu chuẩn
- standard gauge
- khổ tiêu chuẩn
- standard track
- khổ đường chuẩn
- standard gage
- khổ đường chuẩn
- standard gauge
- khổ đường ray tiêu chuẩn
- standard gage
- khổ đường ray tiêu chuẩn
- standard gauge
- khổ đường sắt chuẩn
- standard gage
- khổ đường sắt chuẩn
- standard gauge
- khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
- Gauge, Standard
- khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
- standard gauge
- khoảng chuẩn
- standard range
- khoảng tiêu chuẩn
- standard range
- khoáng vật chuẩn
- standard mineral
- khoảng đo chuẩn
- standard measuring range
- khoảng đo chuẩn
- standard range
- khói chuẩn tương đương
- equivalent standard smoke
- khối lượng tiêu chuẩn
- standard volume
- khối nhà ở tiêu chuẩn
- standard residential block
- không chuẩn
- non-standard
- không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
- standard air
- không khí tiêu chuẩn
- standard air
- khớp tiêu chuẩn
- standard fit
- khung chuẩn
- standard frame
- khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
- Standard interface data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard Exchange Format (SEF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard interchange format (SIF)
- kích thước chuẩn
- standard gauge
- kích thước chuẩn
- standard size
- kích thước tiêu chuẩn
- standard sizes
- kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
- standard mesh sizes
- kiến trúc chuẩn công nghiệp
- Industry Standard Architecture (ISA)
- kiến trúc chuẩn công nghiệp
- ISA (industryStandard Architecture)
- kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
- EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture
- kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- kiểu tiêu chuẩn
- standard make
- kiểu xem chuẩn
- standard views
- ký hiệu chuẩn
- standard notation
- la bàn tiêu chuẩn
- standard compass
- lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
- standard railing
- lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
- standard propagation
- lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities Command (NSC)
- liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
- Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
- lỗ tiêu chuẩn
- standard hole
- lỗ tiêu chuẩn
- standard orifice
- lỗ đo lưu lượng chuẩn
- standard orifice
- lỗi chuẩn
- standard error
- lỗi tiêu chuẩn
- Standard Error (STDERR)
- lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
- Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
- Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh - modem-AT)
- Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
- lũ tiêu chuẩn dự án
- standard project flood
- mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin
- American standard code for information interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa kỳ
- American standard code for information interchange
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mạch tích hợp chuẩn
- Standard IC
- màn hình chuẩn
- standard screen
- màn hình tiêu chuẩn kép
- dual standard monitor
- mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated blind flange
- mặt cắt chuẩn
- standard section
- mặt cắt thép tiêu chuẩn
- standard steel section
- Mật mã tiêu chuẩn DECT
- DECT Standard Cipher (DSC)
- mẫu (tiêu) chuẩn
- specimen standard
- mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
- standard cube of concrete
- màu chuẩn
- standard color
- mẫu chuẩn
- reference standard
- mẫu chuẩn
- standard form
- mẫu chuẩn
- standard pattern
- mẫu chuẩn
- standard sample
- mẫu chuẩn của tần số
- frequency standard
- mẫu chuẩn của tần số hydro
- hydrogen frequency standard
- mẫu chuẩn của tần số xezi
- caesium frequency standard
- mẫu chuẩn của tế bào khí xezi
- caesium gas cell standard
- mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
- primary atomic standard
- mẫu chuẩn phóng xạ
- radioactive standard
- mẫu chuẩn phóng xạ
- radioactivity standard
- mẫu chuẩn sơ cấp
- primary standard
- mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
- primary time standard
- mẫu chuẩn tần số sơ cấp
- primary frequency standard
- mẫu chuẩn thời gian
- time standard
- mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
- secondary time standard
- mẫu hiệu chuẩn
- calibrated standard
- mẫu thử kích thước chuẩn
- standard size specimen
- mẫu thử tiêu chuẩn
- standard test
- màu tiêu chuẩn
- standard colour
- mẫu tiêu chuẩn
- standard make
- máy in tiêu chuẩn
- Standard Printer (STDPRN)
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency generator
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency transmitter
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
- standard frequency signal generator
- máy tạo âm thanh chuẩn
- standard tone generator
- máy thu nhiều tiêu chuẩn
- multi-standard receiver
- máy tiện tiêu chuẩn
- standard lathe
- máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
- crane mounted on standard lorry chassis
- máy đo chuẩn
- standard meter
- máy đo nén tiêu chuẩn
- standard odometer
- mét chuẩn
- standard meter
- micrô chuẩn
- standard microphone
- miệng phun chuẩn
- standard nozzle
- miếng đệm chuẩn
- standard shim
- miếng đệm chuẩn
- standard spacer
- mô hình chuẩn
- standard model
- mô hình chuẩn
- standard pattern
- mốc chuẩn
- standard elevation
- móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
- standard hook
- móc uốn tiêu chuẩn
- standard hook
- mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
- single standard seam
- Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
- Standard Apple Numeric Environment (SANE)
- môi trường điều hành tiêu chuẩn
- Standard Operating Environment (SOE)
- Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
- A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
- môđun chuẩn
- standard module
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- Standard Electronic Module (SEM)
- mực chuẩn
- standard inks
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard annual rate
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- standard target
- MUF tiêu chuẩn hóa
- standard MUF
- múi giờ tiêu chuẩn
- standard time belt
- mũi tâm tiêu chuẩn
- standard center
- năng suất lạnh danh định chuẩn
- standard rating refrigeration
- nến chuẩn
- standard candle
- ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
- Standard Query Language (SQL)
- ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
- Standard music description language (SMDL)
- ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
- Standard Page Description Language (SPDL)
- ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
- Standard language for implementation conventions (SLIC)
- ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
- SGML (standardgeneralized markup language)
- ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
- Standard Generalized Markup Language (SGML)
- ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
- standard Generalized Markup language (SGML)
- ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
- SGML (standardGeneralized Markup Language)
- ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
- Standard generalized markup language (SGML)
- ngữ nghĩa chuẩn
- standard semantics
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn bức xạ chuẩn
- standard source
- nguồn chuẩn
- standard source
- nguồn sáng chuẩn
- standard light source
- nhà không hợp tiêu chuẩn
- sub-standard building
- nhà ở tiêu chuẩn
- standard dwelling
- nhãn chuẩn
- standard label
- nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
- Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
- nhãn không chuẩn
- non standard labels
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Labels (ANL)
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANL (Americannational standard labels)
- nhập chuẩn
- standard input
- nhiệt kế tiêu chuẩn
- standard thermometer
- nhiệt tạo thành chuẩn
- standard heat of formation
- nhiệt độ chuẩn
- standard temperature
- nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
- standard reference temperature
- nhiệt độ tiêu chuẩn
- standard temperature
- nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
- Standard temperature and pressure (STP)
- nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure (STP)
- nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- nhóm tiêu chuẩn xây dựng
- standard assembly
- Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
- Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
- nước nhảy tiêu chuẩn
- standard hydraulic jump
- ôm chuẩn
- standard ohm
- ôm tiêu chuẩn
- standard ohm
- ống dẫn sóng chuẩn
- standard waveguide
- ống kính chuẩn
- standard lens
- phân bố chuẩn
- standard normal distribution
- phân giải tiêu chuẩn
- standard classification
- phân loại tiêu chuẩn tài sản
- asset standard classification
- phần tử đa cỡ đo chuẩn
- standard multigauging element
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard distillation test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- phiên bản chuẩn
- standard version
- phổ chuẩn
- standard spectrum
- phông chuẩn
- standard font
- phụ tùng tiêu chuẩn
- standard equipment
- phức tiêu chuẩn
- standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- normalized standard complex
- phương pháp thử tiêu chuẩn
- standard testing method
- phương pháp tiêu chuẩn
- standard method
- phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
- standard method of curing
- phương pháp đo lường tiêu chuẩn
- standard method of measurement
- phương trình tiêu chuẩn
- standard equation
- pin chuẩn
- standard cell
- pin chuẩn không bão hòa
- unsaturated standard cell
- pin chuẩn weston
- weston standard cell
- pin tiêu chuẩn weston
- weston standard cell
- PWT - mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
- Personal Wireless Telecommunications - Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
- qui luật chuẩn
- Standard Rule
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- rầm tiêu chuẩn
- standard beam
- rây tiêu chuẩn
- standard screen
- ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard fine thread
- ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
- US standard thread
- Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard taper pipe thread
- ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard taper pipe thread
- ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
- Briggs standard pipe thread
- Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard straight pipe thread
- Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard pipe threat
- ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard pipe thread
- ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
- British standard pipe thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- American Briggs standard straight thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard straight pipe American standard taper pipe thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- National standard straight pipe thread
- ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard internal straight pipe thread
- Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard threat
- ren theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard thread
- ren tiêu chuẩn
- standard thread
- ren tiêu chuẩn Anh
- British Standard Whitworth thread
- ren tiêu chuẩn hệ mét
- french standard thread
- ren tiêu chuẩn Mỹ
- American standard thread
- ren tiêu chuẩn quốc tế
- international standard thread
- ren vít Acme tiêu chuẩn
- Acme standard screw thread
- ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
- British standard fine screw thread
- Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
- British standard fine thread
- Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
- British standard whitworth thread
- ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
- British standard Whitworth thread
- ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard dry seal thread
- sai số chuẩn
- standard deviation
- sai số chuẩn
- standard error
- sai số chuẩn (của số trung bình)
- standard error
- sản lượng tiêu chuẩn
- standard output
- sản xuất theo tiêu chuẩn
- standard production
- sàng tiêu chuẩn
- standard screen
- sàng tiêu chuẩn
- standard sieve
- siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
- Standard Meta Language (SML)
- số chuẩn quốc tế cho sách báo
- International Standard Book Number (ISBN)
- số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Book Number (ISBN)
- số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Serial Number (ISSN)
- số đo chuẩn
- standard measure
- solenoit tiêu chuẩn
- standard solenoid
- sóng vô tuyến chuẩn
- standard radio wave
- sự diễn dịch chuẩn
- standard interpretation
- sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
- moisture regain in the standard atmosphere
- sự khúc xạ tiêu chuẩn
- standard refraction
- sự lan truyền chuẩn
- standard propagation
- sự lấy chuẩn vàng
- gold standard
- sự lệch chuẩn
- standard deviation
- sự phân tích tiêu chuẩn
- standard decomposition
- sự phát thanh chuẩn
- standard broadcast channel
- sự phát thanh chuẩn
- standard broadcasting
- sự phay chuẩn
- standard milling
- sự sai lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
- standard deviation of the power spectrum
- sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
- standard deviation of the frequency error
- sự thử tiêu chuẩn (hóa)
- standard test
- sự truyền thông chuẩn
- standard broadcasting
- sự đặc tả tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
- British standard Specification (B)
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- front standard adjustment
- sức bền tiêu chuẩn
- standard resistance
- tải chuẩn
- standard load
- tài liệu tiêu chuẩn
- standard document
- tài liệu tiêu chuẩn
- standard specifications
- tải trọng tiêu chuẩn
- standard load
- tải trọng xe tiêu chuẩn
- standard truck loading
- tần số (tiêu) chuẩn
- standard frequency
- tần số chuẩn
- standard frequency
- tần số chuẩn
- standard frequency (Sp)
- tần số tiêu chuẩn
- standard frequency
- tần số vô tuyến chuẩn
- standard radio frequency
- tấn số điều hướng chuẩn
- standard tuning frequency
- tập ký tự không chuẩn
- non standard character set
- tập tin có dạng thức không chuẩn
- non standard format file
- tệp hình ảnh tiêu chuẩn
- Standard image file (SIF)
- Tệp MIDI ([[]] giao diện Digital của các nhạc cụ [[]]) tiêu chuẩn
- Standard MIDI File (SMF)
- thang tiêu chuẩn
- standard scale
- thang tỷ lệ tiêu chuẩn
- standard dial
- thanh công cụ chuẩn
- Standard Toolbar
- thế điện cực tiêu chuẩn
- standard electrode potential
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
- Standard Penetration Test
- thiết bị lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating equipment
- thiết bị nhập chuẩn
- standard input (STDIN)
- thiết bị nhập chuẩn
- STDIN (standardinput)
- thiết bị ra chuẩn
- standard output device
- thiết bị tiêu chuẩn
- standard equipment
- thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
- Non Addressable standard Apparatus (NASA)
- thiết bị vào chuẩn
- standard input device
- thiết bị xuất chuẩn
- standard output (STOUT)
- thiết bị xuất chuẩn
- standard output device
- thiết bị xuất chuẩn
- STOUT (standardoutput)
- thiết kế tiêu chuẩn
- standard design
- thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non Standard Facilities Set-up (NSS)
- thỏa thuận tiêu chuẩn
- STANdard Agreement (STANAG)
- thời gian chuẩn
- standard time
- thời gian tiêu chuẩn trung tâm
- Central Standard Time (CST)
- thư chuẩn
- standard letter
- thủ tục con chuẩn
- standard subroutine
- thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- Standard Operating Procedure (SOP)
- thư viện chuẩn
- standard library
- Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
- DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
- thuộc tính chuẩn
- standard attribute
- Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [[[OS/2]]]
- Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
- thủy tinh màu tiêu chuẩn
- standard colour glass
- Tiền tiêu chuẩn châu Âu
- European pre-standard (ENV)
- tiêu chuẩn
- Code, Standard, Specification
- tiêu chuẩn ánh sáng
- standard of light
- Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
- ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
- tiêu chuẩn bắt buộc
- mandatory standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn cấp iii
- Class III Standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- quality standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard of quality
- tiêu chuẩn Châu Âu
- European standard
- Tiêu chuẩn châu Âu
- European Standard (ES)
- tiêu chuẩn chế tạo
- standard of fabrication
- tiêu chuẩn chữ ký số
- digital signature standard
- tiêu chuẩn chữ ký số
- Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
- tiêu chuẩn công nghiệp mở
- OIS (openIndustry Standard)
- tiêu chuẩn công nghiệp mở
- open industry standard (OIS)
- Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
- Japan Industry Standard (JIS)
- tiêu chuẩn công việc
- work standard
- Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
- Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
- tiêu chuẩn của máy
- machine standard
- tiêu chuẩn của đời sống
- standard of living
- tiêu chuẩn danh nghĩa
- nominal standard
- tiêu chuẩn diện tích ở
- living floor area standard
- tiêu chuẩn dòng điện
- current standard
- Tiêu chuẩn ETSI
- ETSI Standard (ES)
- Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
- Network device Interface Standard (NDIS)
- tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
- Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
- tiêu chuẩn hiển thị
- display standard
- tiêu chuẩn hóa dữ liệu
- DES (dataEncryption Standard)
- Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
- ITU- T standard (X.25)
- tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
- Fibre Channel Standard (FCS)
- tiêu chuẩn không chính thức
- de facto standard
- tiêu chuẩn không dây số
- Digital Cordless Standard (DCS-1800)
- tiêu chuẩn kích thước
- dimension standard specifications
- tiêu chuẩn ký hiệu số
- digital signature standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- standard specification
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- technical standard
- tiêu chuẩn làm việc
- work standard
- tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
- Data Encryption Standard (DES)
- tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
- Natural Matrix Standard (NMS)
- tiêu chuẩn màn hình
- display standard
- tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
- Generalized Data Encryption Standard (GDES)
- Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
- Escrow Encryption Standard (EES)
- tiêu chuẩn mật hóa số liệu
- Data Encryption Standard (DES)
- tiêu chuẩn màu
- colour standard
- tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard
- tiêu chuẩn ngành
- branch standard
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- standard of acceptance
- tiêu chuẩn nhà nước
- state standard
- tiêu chuẩn nhà ở
- residential standard
- tiêu chuẩn nội bộ
- in-house standard
- tiêu chuẩn nước thải
- effluent standard
- tiêu chuẩn nước uống
- potable water standard
- tiêu chuẩn nước uống
- standard for potable water
- tiêu chuẩn pháp
- french standard
- tiêu chuẩn phát thanh
- transmitting standard
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tiêu chuẩn phòng thiết kế
- drawing room standard
- tiêu chuẩn phụ
- sub-standard
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- American National Standard (ANS)
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- ANS (AmericanNational Standard)
- Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standard (ANS)
- tiêu chuẩn quốc tế
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
- Draft International Standard (DIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
- International Annealed Copper Standard (IACS)
- Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
- International Standard/Internet Standard (IS)
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn sản xuất
- shop practice standard
- tiêu chuẩn sản xuất
- standard of production
- Tiêu chuẩn số N [[[0]], 1, 1C, 2 và 3]
- Digital Standard n [0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
- tiêu chuẩn sử dụng
- usual standard
- Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
- Interim Standard (ISO) (IS)
- tiêu chuẩn tần số chính
- primary frequency standard
- tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
- Current Primary Frequency Standard
- tiêu chuẩn tần số sơ cấp
- primary frequency standard
- tiêu chuẩn tần số thứ cấp
- secondary frequency standard
- tiêu chuẩn tập tin
- file standard
- tiêu chuẩn thăm dò
- tentative standard
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design standard
- tiêu chuẩn thông dụng
- working standard
- tiêu chuẩn thống nhất
- unified standard
- tiêu chuẩn thứ cấp
- secondary standard
- tiêu chuẩn thực tế
- de facto standard
- tiêu chuẩn tín hiệu số
- Digital Signal Standard (DSS)
- tiêu chuẩn toàn liên bang
- All-Union standard
- tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
- Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
- tiêu chuẩn truyền hình
- television standard
- tiêu chuẩn tương thích nhị phân
- BCS (binarycompatibility standard)
- tiêu chuẩn tương thích nhị phân
- binary compatibility standard (BCS)
- tiểu chuẩn về chiếu sáng
- lighting standard
- Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
- Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
- tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
- qualifying standard of technical knowledge
- Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
- European Telecommunications Standard (ETS)
- Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
- Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
- Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
- Interim European Telecommunications Standard (IETS)
- tiêu chuẩn xây dựng
- building standard
- tiêu chuẩn xây dựng
- construction standard specifications
- tiêu chuẩn xây dựng
- standard of construction
- Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
- Network Equipment Build Standard (NEBS)
- Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
- Federal Information Processing Standard (FIPS)
- tiêu chuẩn xưởng
- shop practice standard
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tiêu chuẩn định dạng mở
- Open Profiling Standard (OPS)
- tiêu chuẩn đo (lường)
- standard of measurement
- tiêu chuẩn độ dài
- length standard
- tiêu chuẩn đo lường
- standard of measurement
- tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
- surface roughness standard
- tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
- surface finish standard
- tiêu chuẩn đức
- german standard
- tiêu chuẩn được duyệt
- standard rate
- tiêu chuẩn đường
- track standard
- tín hiệu truyền hình chuẩn
- standard television signal
- Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
- UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
- toa xe khách tiêu chuẩn
- standard coach
- tốc độ truy cập chuẩn
- standard access rate
- trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
- standard rainfall
- trạng thái chuẩn
- standard state
- Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
- Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
- trọng lượng chuẩn
- standard weight
- trục chuẩn
- standard shaft
- trường chuẩn
- standard fields
- ván khuôn tiêu chuẩn
- standard formwork
- vàng tiêu chuẩn
- gold standard
- vàng độ tuổi chuẩn
- gold of standard fineness
- vành tiêu chuẩn
- standard ring
- vi phân tiêu chuẩn
- standard infinitesimal
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American national standard institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standard Institute
- vít chuẩn
- standard screw
- Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
- American standard screw thread
- vô cùng bé tiêu chuẩn
- standard infinitesimal
- vòi phun chuẩn
- standard nozzle
- vôi tiêu chuẩn
- standard lime
- vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
- Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
- đặc tính bù tần số chuẩn
- standard frequency compensation characteristics
- đặc tính chuẩn
- standard attribute
- đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
- planning standard specification
- đai ốc chuẩn
- standard nut
- đài trái đất không tiêu chuẩn
- non-standard earth station
- đài trái đất tiêu chuẩn
- standard earth station
- đập tràn tiêu chuẩn
- standard spillway dam
- đầu ra tiêu chuẩn
- Standard Output (STDOUT)
- đầu vào tiêu chuẩn
- Standard Input (STDIN)
- đèn (tiêu) chuẩn
- standard lamp
- điểm cao chuẩn
- standard elevation
- điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
- Cordless Standard 3
- điện trở chuẩn
- standard resistance
- điện trở chuẩn
- standard resistor
- điều kiện (tiêu) chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard conditions
- định dạng dữ liệu chuẩn
- standard data format
- định mức chuẩn
- standard ratings
- định nghĩa tiêu chuẩn
- Standard Definition (SD)
- độ cao âm thanh chuẩn
- standard pitch
- độ cao chuẩn
- standard height
- độ dài toàn bộ chuẩn
- standard overall length
- độ lệch chuẩn
- standard deviation
- độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
- standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- overall standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- độ lệnh chuẩn
- standard deviation
- độ rộng chuẩn
- standard width
- độ rộng cột chuẩn
- standard column width
- độ sai chuẩn
- standard error
- độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
- độ sệt tiêu chuẩn
- standard consistence
- độ đo chuẩn
- standard measure
- đoàn xe tiêu chuẩn
- standard truck
- đoàn xe tiêu chuẩn
- standard truck loading
- đơn nguyên tiêu chuẩn
- standard bay
- đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
- standard housing unit
- đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit
- đồng hồ chuẩn
- standard clock
- đường chuẩn
- standard gage
- đường chuẩn
- standard gauge
- đường kính tiêu chuẩn
- standard diameter
- đường sắt có khổ đường chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt có khổ đường chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt khổ chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt tiêu chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường tiêu chuẩn
- standard-gauge track
standardized
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- standardized impact sound
- băng phát tiêu chuẩn hóa
- standardized bandwidth of emission
- cách âm tiêu chuẩn hóa
- standardized level difference
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- standardized test solution
- giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục
- Directory Information Standardized Protocol (DISP)
- hiệu mức tiêu chuẩn hóa
- standardized level difference
- khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
- International Standardized Profile (ISP)
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
- standardized threshold hearing
- nhà tiêu chuẩn
- standardized building
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- standardized product
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
- standardized ring chamber diaphragm
- độ chênh mức chuẩn hóa
- standardized level difference
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
size
standard
- ấn định tiêu chuẩn
- standard setting
- bài toán quy hoạch tuyến tính dạng chuẩn
- standard linear programming problem
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget tables
- bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
- tabular standard of value
- bảo đảm chuẩn
- standard indemnity
- cách thanh toán không tiêu chuẩn
- non-standard method of settlement
- chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- chế độ thời gian chuẩn
- standard-time system
- chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
- standard-time system
- chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
- audit standard gap
- chi phí chế tạo tiêu chuẩn
- standard manufacturing expense
- chi phí chuẩn
- standard cost
- chi phí chuẩn có thể đạt được
- attainable standard cost
- Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- Standard & Poor's Price Indexes
- chi tiết máy tiêu chuẩn
- standard parts
- chiều dài tiêu chuẩn
- standard length
- chuẩn mức khấu trừ
- standard deduction
- chuẩn mực so sánh
- standard of comparison
- chuẩn nghèo khổ tuyệt đối
- absolute poverty standard
- chuẩn nghèo tuyệt đối
- absolute poverty standard
- chuẩn tắc của hành vi
- standard of conduct
- cổ phiếu tiêu chuẩn
- standard stock
- cỡ tiêu chuẩn
- standard size
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- Standard & Poor's Corporation
- công-ten-nơ không tiêu chuẩn
- non-standard container
- công-ten-nơ tiêu chuẩn
- standard container
- danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
- standard title (ofpost)
- dấu định chuẩn
- standard mark
- dấu định chuẩn (đóng trên vàng...)
- standard mark
- dấu đóng tiêu chuẩn
- standard mark
- dự thảo tiêu chuẩn
- draft standard
- dung dịch chuẩn
- standard solution
- dưới tiêu chuẩn
- substandard (sub-standard)
- giá thành tiêu chuẩn
- standard cost
- giá thành tiêu chuẩn cơ bản
- basic standard cost
- giá tiêu chuẩn
- standard price
- giá trị tiêu chuẩn
- standard value
- giăm bông tiêu chuẩn
- standard ham
- giờ (chuẩn) miền núi
- Mountain (Standard) Time
- giờ chuẩn
- standard hour
- giờ chuẩn
- standard time
- Giờ chuẩn ở hướng Đông
- Eastern (Standard) Time
- giờ chuẩn vùng Ấn Độ
- Indian Standard Time
- giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard working hours
- giờ tiêu chuẩn (pháp định)
- standard time
- giờ tiêu chuẩn địa phương
- local standard time
- hàng hóa chuẩn
- standard commodity
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
- British Engineering Standard Association
- hiệp định tiêu chuẩn
- standard agreement
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- standard brand
- hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
- standard enamel berry enamel-lined
- hợp đồng chuẩn
- standard agreement
- hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
- standard-time work contract
- hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
- standard agreement
- hợp đồng tiêu chuẩn
- standard contract
- những khái niệm luồng chuẩn của thu nhập
- standard stream concepts of income
- niên kim tiêu chuẩn
- standard annuity
- niên suất tiêu chuẩn
- standard annual rate
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- hypothetical standard quality
- phí tổn nhân công tiêu chuẩn
- standard labour cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- standard product cost
- phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
- standard product cost
- phí tổn tiêu chuẩn
- standard cost
- phí tổn tiêu chuẩn
- standard costs
- phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
- current standard cost
- phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
- perfect standard cost
- phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
- standard material cost
- phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit cost
- phi định chuẩn
- non-standard
- phòng khách sạn tiêu chuẩn
- standard hotel rooms
- phù hợp tiêu chuẩn
- up to the standard
- phương pháp giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp giá tiêu chuẩn
- standard price method
- phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
- standard costing
- phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
- standard cost method
- phương thức giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
- container standard
- quy trình thao tác tiêu chuẩn
- standard operation procedures
- sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
- standard error of regression
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
- sai sót tiêu chuẩn
- standard error
- sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
- standard pack
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- non-standard product
- sirô tiêu chuẩn
- standard liquor
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard hours worded
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard hours worked
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard labour time
- số giờ máy tiêu chuẩn
- standard machine time
- số lượng loạt tiêu chuẩn
- standard-run quantity
- số lượng tiêu chuẩn
- standard quantity
- so sánh tiêu chuẩn
- standard comparison
- sự bán hàng theo tiêu chuẩn
- sale by standard
- sự nghiền chuẩn
- standard grind
- sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
- standard production
- tấn lạnh chuẩn
- standard ton
- tàu tiêu chuẩn
- standard ship
- theo mẫu chuẩn
- according to standard sample
- thời gian chuẩn
- standard time
- thời gian lao động tiêu chuẩn
- standard labour time
- thời gian tiêu chuẩn
- standard time
- thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
- standard trade terms
- thuế suất chuẩn
- standard rate
- thuế suất tiêu chuẩn
- standard rate
- tỉ lệ tiêu chuẩn
- standard rate
- tiêu chuẩn bán lẻ
- retail standard
- tiêu chuẩn cấp sản phẩm
- class standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard of quality
- tiêu chuẩn cho ăn
- feeding standard
- tiêu chuẩn có thể đạt dược
- attainable standard
- tiêu chuẩn công ty
- company standard
- tiêu chuẩn của giá trị
- standard of value
- tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
- Underwrites' Laboratories Standard
- Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
- Underwriter's Laboratories standard
- tiêu chuẩn dinh dưỡng
- nutritional standard
- tiêu chuẩn giá cả
- price standard
- tiêu chuẩn giá nguyên liệu
- material price standard
- tiêu chuẩn gia tăng tư bản
- standard for capital increase
- tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
- standard of value
- tiêu chuẩn giá trị pháp định
- legal standard of value
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hoạt động
- standard of activity
- tiêu chuẩn hỗn hợp
- hybrid standard
- tiêu chuẩn khu vực
- regional standard
- tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
- standard of noise pollution control
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- practical standard
- tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
- material quantity standard
- tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
- bimetallic standard
- tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
- minimum piecework standard
- tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
- minimum place work standard
- tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
- draft international standard
- tiêu chuẩn nguyên liệu
- material price standard
- tiêu chuẩn nhà ở
- housing standard
- tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
- sediment test standard
- tiêu chuẩn phân cấp
- grading standard
- tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
- standard for classification (ofpost)
- tiêu chuẩn phí tổn
- cost standard
- tiêu chuẩn quốc gia
- government standard
- tiêu chuẩn quốc tế
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
- recommended international standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quyết định
- deterministic standard
- tiêu chuẩn tài chính
- financial standard
- tiêu chuẩn tạm
- tentative standard
- tiêu chuẩn tạm thời
- draft standard
- tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
- past performance standard
- tiêu chuẩn thiết kế
- design standard
- tiêu chuẩn tiền lương
- wage standard
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency standard
- tiêu chuẩn tiêu dùng
- consumer standard
- tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
- arbitrary standard
- Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
- American 3A standard
- tiêu chuẩn vi sinh vật
- bacteriological standard
- tiêu chuẩn vi sinh vật
- microbiological standard
- tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
- country's construction standard
- tiêu chuẩn đăng ký
- listing standard
- tiêu chuẩn đánh giá
- standard of appraisal
- tiêu chuẩn đánh thuế
- standard of assessment
- trạng thái tiêu chuẩn
- standard condition
- trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
- standard operation procedures
- trợ cấp kinh phí chuẩn
- standard spending grant
- ước định mức chỉ tiêu chuẩn
- standard spending assessment
- ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
- International Accounting Standard Board
- vận đơn tiêu chuẩn
- standard bill of lading
- vàng tiêu chuẩn
- standard gold
- vật liệu không tiêu chuẩn
- non-standard material
- việc xác định tiêu chuẩn
- standard-setting
- viện tiêu chuẩn Anh quốc
- British standard institution
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- American National Standard institute
- điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
- standard contract provisions
- điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
- standard arbitration clause
- điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
- standard trade terms
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard conditions
- điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy conditions
- định giá thành chuẩn
- standard costing
- độ lệch chuẩn
- standard deviation
- độ lệch sai chuẩn
- standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
- population standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn mẫu
- sample standard deviation
- đo lường tiêu chuẩn
- standard weights and measures
- đồ đựng tiêu chuẩn
- standard container
- đô-la bạc tiêu chuẩn
- standard silver dollar
- đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy
- đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
- standard blanket policy
- đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit
- đúc tiền tiêu chuẩn
- standard coinage
Xem thêm các từ khác
-
Nhật thực
danh từ., eclipse, solar eclipse, solar eclipse., nhật thực hình khuyên, annular eclipse, nhật thực toàn phần, total eclipse -
Nhật thực hình khuyên
annular eclipse -
Nhật thực toàn phần
total eclipse -
Nhất trí
tính từ., compliance, concur, unanimous ; in chorus -
Nhật triều
diurnal tide, single day tide -
Nhật tu
update -
Nhật xạ kế
actinometer, pyranometer, solarimeter, nhật xạ kế phổ, spectral pyranometer -
Nhật xạ kế phổ
spectral pyranometer -
Nhật xạ kế//
solarimeter, giải thích vn : thiết bị đo bức xạ mặt trời , gồm một pin nhiệt điện moll nằm trong một ống thủy tinh hình... -
Nhật xạ ký
actinograph, heliograph -
Quặng lam đồng
azurite -
Quặng làm gốm
potter's ore -
Quăng lưới
drag, haul -
Quang lượng
luminance, brightness, mức quang lượng, brightness level, giải thích vn : Độ sáng của một điện tích cũng như quang lượng tại... -
Quặng mạch
vein ore, gangue mineral -
Quầng mặt trăng
lunar halo -
Quãng năm
quint, fifth -
Vệ sinh
danh từ, hygienic, sanitation, washing, hygiene, sanitary, hygiene, chế độ vệ sinh, hygienic regime, đặc trưng vệ sinh, hygienic (al) characteristic,... -
Về số châm
shift down, shift down -
Vẽ sơ đồ
plat, plot, plotting, scorch, scribe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.