- Từ điển Việt - Anh
Chất kết tủa
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
precipitant
precipitum
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposit
deposited matter
lag
residual
residue
sedimentation
settlement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
precipitate
precipitation
Xem thêm các từ khác
-
Dưỡng để cắt mộng
miter board, miter box, mitre board, mitre box -
Đường đề kích thước
projection line -
Đường đen
ground line, access road, approach road, feeder road, spur road -
Đường đi
road, way., dog hole, itinerary, orbit, path, race, rout, route, stroke, track, trajectory, travel, way, alleyway, route, hiệu ( số ) đường đi,... -
Đường đi bộ
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway, footpath, mặt lát đường đi bộ, foot-path paving, đường... -
Đường di chuyển
tracking, giải thích vn : là quá trình được chỉ ra bao gồm ; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc... -
Đường di chuyển đầu vòi phun
ram travel, giải thích vn : quãng đường di chuyển chuyển của một đầu vòi phun khi đổ đầy một khuôn [[đúc.]]giải thích... -
Phiếu ghi công việc
job card -
Phiếu giao hàng
certificate of delivery, delivery order, copy order, delivery note, delivery slip, packing slip -
Phiếu gửi hàng
bill of parcel, consignment note, way bill, consignment note, delivery note, phiếu gửi hàng đường sắt, railway consignment note -
Phiếu hàng vận chuyển
waybill -
Tụ màng mỏng
film capacitor, thin film capacitor, thin layer capacitor -
Chất gian bào clinke
interstitial matrix of clinker -
Chất giúp chảy
fluxing agent, fusing agent -
Chất gỗ
lignin, woody, fell -
Chất gốc
matrix, mother substance, parent substance, substrate -
Đường đi của tia sáng
path of rays, optical path -
Đường đi của tín hiệu
signal flow path, path of action -
Đường đi được
carriage road -
Đường đi qua
passageway, transit line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.