- Từ điển Việt - Anh
Chất lượng như in thư
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
letter quality
Xem thêm các từ khác
-
Chất lượng tay nghề
workmanship, quality of, craftsmanship -
Chất lượng thấp
low-rank, inferior in quality, off quality, poor, third-rate -
Chất lượng thép
grade of steel -
Chất lượng thi công
workmanship -
Chất lượng thi công mặt đường
structural performance of pavement -
Đường giao nhau
buttock lines, intersecting roads, intersection line, giải thích vn : các đường giao nhau trên bề mặt một vật rắn như vỏ máy bay... -
Đường giao thông
carriage way, line of communication, traffic way, transportation route -
Đường giật lùi
recoil line -
Đường giới hạn
border line, demarcation line, limiting curve, limiting line, line, đường ( giới hạn ) mối hàn, line of weld, đường giới hạn ( sở... -
Phim điazo âm bản
negative diazotype film -
Phím điều khiển
control key, control limit, ctrl key (control key), control key, phím điều khiển con trỏ, cursor control key, phim điều khiển kết thúc... -
Phím dừng
stop key -
Chất lượng tốt
sound, stanch, staunch, adequate quality, high-class, up-market -
Chất lượng vật liệu
materials, quality of, quality of material -
Chất lượng vật liệu và tay nghề
quality of materials and workmanship -
Chất lượng xây dựng
construction quality -
Chất lượng, bản chất
substance -
Đường giống hình sao
star like curve -
Đường giữa
center line, centre line, mid-line, giao điểm đường giữa, center line cross, vách ngăn đường giữa, center line bulkhead, giao điểm... -
Đường gờ
batten, cornice (cornice moulding), fillet, flangeway, margin, mold, molding, moulding, nosing line, side, skirt, web, đường gờ chỉ lõm ( ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.