- Từ điển Việt - Anh
Chất lượng vật liệu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Materials, Quality of
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quality of material
Xem thêm các từ khác
-
Chất lượng vật liệu và tay nghề
quality of materials and workmanship -
Chất lượng xây dựng
construction quality -
Chất lượng, bản chất
substance -
Đường giống hình sao
star like curve -
Đường giữa
center line, centre line, mid-line, giao điểm đường giữa, center line cross, vách ngăn đường giữa, center line bulkhead, giao điểm... -
Đường gờ
batten, cornice (cornice moulding), fillet, flangeway, margin, mold, molding, moulding, nosing line, side, skirt, web, đường gờ chỉ lõm ( ở... -
Phim dương bản
diapositive, positive film, slide -
Phím End
end key, giải thích vn : một phím trên các bàn phím loại tương thích ibm pc , có chức năng thay đổi tùy theo từng chương trình... -
Phim ghi từ tính
magnetic-recording film -
Phim gốc
master -
Phim hồng ngoại
infrared film -
Từ thông
danh từ, flux magnet, induction flux, magnetic lines of flux, magnetic lines of force, magnetic flux -
Chất lưu động
fluid -
Chất lưu hóa
cross-linking agent, curing agent, vulcanizer, vulcanizing agent -
Đường góc
line angle, baseline, basic, design contour line -
Đường liên kết nhiều điểm
multidrop line, multipoint connection, multipoint link -
Đường liên kết sợi quang
optical fibre link, optical fiber link -
Đường liên lạc
communication channel, communication-transmission path, connecting track, connecting tunnel -
Đường liền nét
continuous line, continuous loading, solid line -
Đường liên tục
continuous loading, full line, thoroughfare, thruway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.